nguyễn quỳnh chi

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của nguyễn quỳnh chi
0
0
0
0
0
0
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)
Bữa Sáng:
  • Món chính: Bát cơm nguyên hạt hoặc bát ngũ cốc hạt lựu với sữa không đường.
  • Phụ phẩm: Một quả chuối hoặc một quả táo.
  • Nước uống: Một cốc nước trái cây tự nhiên không đường hoặc một cốc nước lọc.
Bữa Trưa:
  • Món chính: 150g thịt gà nướng hoặc hấp.
  • Rau sống: Salad gồm rau xanh như rau diếp, cà chua, dưa leo, và ăn kèm một số hạt giống như hạt hạnh nhân hoặc hạt óc chó.
  • Cơ bản: 1 chén cơm gạo nâu hoặc 200g khoai lang nướng.
  • Nước uống: Nước lọc hoặc trà xanh không đường.
Bữa Tối:
  • Món chính: 200g cá hồi nướng hoặc hấp.
  • Rau sống: Rau bina, cà chua, cà rốt trong một bát salad.
  • Cơ bản: 1 chén cơm gạo lứt hoặc 200g bún tươi.
  • Tráng miệng: Một ổ cam hoặc một ổ dứa.
  • Nước uống: Nước lọc hoặc nước trái cây tự nhiên không đường.

Đảm bảo rằng mỗi bữa ăn đều có sự kết hợp của các nhóm thực phẩm như protein, tinh bột, rau củ, và trái cây để cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể. Đồng thời, điều chỉnh lượng calo theo nhu cầu năng lượng của bạn để duy trì sức khỏe và cân nặng ổn định.

 

1.She works at a sports shop now.

2.I'm sure they will lose the match.

3.He never tidies his room; it's always a mess.

4.When she comes into the living room, she always changes the channel on the TV.

5.The farmers are having a lot of trouble with foxes at present.

6.The next term starts next week.

7.Sarah often works late at the office.

8.Tien Minh is good at playing badminton.

9.You shouldn't put too much salt in the soup.

10.Ann is making a dress for herself at the moment.

1.She works at a sports shop now.

2.I'm sure they will lose the match.

3.He never tidies his room; it's always a mess.

4.When she comes into the living room, she always changes the channel on the TV.

5.The farmers are having a lot of trouble with foxes at present.

6.The next term starts next week.

7.Sarah often works late at the office.

8.Tien Minh is good at playing badminton.

9.You shouldn't put too much salt in the soup.

10.Ann is making a dress for herself at the moment.

5/3 . (-3/10).(-3/5) 

=5/3 . 3/10 . 3/5

=45/150

=3/10

Kiểm soát những cảm xúc tiêu cực trong cuộc sống không chỉ là một kỹ năng, mà còn là một tri thức quan trọng giúp chúng ta duy trì tâm trạng tích cực và tinh thần lạc quan. Trong cuộc sống đầy biến động, khả năng này trở thành một công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta vượt qua những thử thách và xây dựng một cuộc sống đáng sống.

Một trong những ý nghĩa lớn nhất của việc kiểm soát cảm xúc tiêu cực là tạo ra một môi trường tích cực cho bản thân và người xung quanh. Cảm xúc như giận dữ, buồn bã hay lo sợ thường xuyên xuất hiện như những sóng lớn trong cuộc sống, nhưng khả năng kiểm soát và làm chủ chúng sẽ giúp chúng ta tránh được những hậu quả tiêu cực mà còn tạo ra sự ổn định trong mối quan hệ và giao tiếp. Sự bình tĩnh và kiên nhẫn trước những thách thức giúp chúng ta đối mặt với cuộc sống một cách tích cực hơn.

Kiểm soát cảm xúc tiêu cực cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tốt. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tâm trạng tích cực có thể ảnh hưởng tích cực đến cơ thể, củng cố hệ thống miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tật. Ngược lại, stress và cảm xúc tiêu cực có thể tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe, từ các vấn đề tâm lý đến các bệnh lý cơ thể.

Kiểm soát cảm xúc còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân. Khi chúng ta không bị chi phối bởi cảm xúc tiêu cực, chúng ta có cơ hội hơn để tập trung vào việc xây dựng mục tiêu, phát triển kỹ năng, và làm việc với những khía cạnh tích cực của bản thân. Sự lạc quan và lý tưởng hóa tương lai trở nên dễ dàng hơn khi ta có khả năng kiểm soát cảm xúc.

Cuộc sống giống như một cuộn sông, đầy ắp những thăng trầm và sóng lớn. Việc kiểm soát những cảm xúc tiêu cực giúp chúng ta như những người lái thuyền khôn ngoan, không để bản thân mất phương hướng trong cuộc hành trình. Trong thế giới đầy biến động, khả năng kiểm soát cảm xúc trở thành một nguồn động viên, giúp chúng ta duy trì tâm lý và hòa mình với cuộc sống một cách tích cực. Kiểm soát những cảm xúc tiêu cực không chỉ là một kỹ năng, mà còn là một tri thức quan trọng giúp chúng ta vượt qua những thử thách và xây dựng một cuộc sống đáng sống.

 

1.Quang Trung (Nguyễn Huệ): Là một vị tướng nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam, ông đã dẫn dắt quân đội chiến thắng quân Thanh trong trận Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789.

2.Trần Hưng Đạo: Là vị tướng quân đội nhà Trần, ông đã có những chiến công xuất sắc trong việc đánh bại quân Nguyên-Mông của Kublai Khan, đặc biệt là trong Trận Bạch Đằng năm 1288.

3.Lê Lợi: Là vị tướng lĩnh quân đội Lam Sơn, ông dẫn dắt cuộc kháng chiến chống lại quân Minh và thành công trong việc giành lại độc lập cho nước Việt Nam. Sau chiến thắng, ông lên ngôi vua với tên là Lê Thái Tổ.

4.Ngô Quyền: Vị tướng quân đội nhà Ngô, ông đã đánh bại quân Nam Hán (Nam Tiệp) trong trận Bạch Đằng năm 938, đặt nền móng cho sự độc lập của nước Việt Nam.

5.Trần Quốc Tuấn: Là tướng lĩnh nhà Trần, ông có đóng góp lớn trong việc đánh bại quân Minh xâm lược và giữ vững độc lập cho đất nước.

6.Lý Thường Kiệt: Là vị tướng nổi tiếng thuộc nhà Lý, ông có những chiến công quan trọng trong việc chống lại quân xâm lược của nhà Tống.

Những vị tướng này đã góp phần quan trọng trong lịch sử của Việt Nam, đánh dấu những chiến công lẫy lừng và lòng yêu nước.

 

người đó đã đi đc số km là 

18+12=30(km)

Đáp số:30 km

1.She is interested in making vlogs about her family.

2.Why don't we go to the fair tonight?

3.My house is behind the movie theatre.

4.I would like to make a big cake for my mother's birthday.

5.Remember to bring your surfboard to the beach tomorrow!

6.Jenifer is interested in listening to classical music.

7.What type of music do you like listening to?

 

/ɪd/: knocked, mended, wanted, decided, phoned

/t/: started, jumped, missed, watched, brushed, arrested, received, stopped, hoped, washed, asked, finished, closed

/d/: explained, arrived, rained, involved, considered, changed, convinced, roofed, attracted, happened, played, established, laughed, wrapped, improved, robbed, faxed, studied, loved, liked