K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Ngành hạt trần_thực vật nha c

20 tháng 3

Cây thông thuộc ngành hạt trần.

=> Nấm là một loại sinh vật ưa ẩm, do đó việc tưới nước là vô cùng quan trọng để đảm bảo nấm phát triển tốt. Nước đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý của nấm như:
--> Nước giúp nấm hấp thụ các chất dinh dưỡng từ giá thể.
--> Nước giúp nấm điều hòa thân nhiệt, tránh bị khô héo do môi trường xung quanh nóng.
--> Nước giúp tạo môi trường ẩm ướt, thích hợp cho sự phát triển của nấm.

20 tháng 3

Vảy nấm (hay còn gọi là lá nấm) là một phần quan trọng của cấu trúc của nấm. Chức năng chính của vảy nấm bao gồm:

1.Bảo vệ và bảo quản bề mặt của nấm: Vảy nấm bao phủ bề mặt của nấm, giúp bảo vệ các tế bào nấm bên dưới khỏi sự tổn thương và mất nước. Nó cũng giúp ngăn chặn vi khuẩn hoặc vi sinh vật khác xâm nhập vào nấm

2.Tăng diện tích hấp thụ dưỡng chất: Bề mặt của vảy nấm thường được tạo ra với nhiều gờ và rãnh, tăng diện tích hấp thụ dưỡng chất từ môi trường xung quanh. Điều này giúp nấm có thể hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn từ đất hoặc các nguồn dưỡng chất khác

3.Tạo ra bào tử và phát tán spore: Trên bề mặt của vảy nấm thường chứa các cụm bào tử hoặc bào tử đặc biệt gọi là basidia. Các basidia này tạo ra spore, các tế bào sinh sản của nấm. Khi spore trưởng thành, chúng được phát tán ra môi trường xung quanh để tiếp tục quá trình phát triển và sinh sản của nấm.

4.Chức năng thẩm thấu và trao đổi chất: Vảy nấm cũng có thể tham gia vào quá trình thẩm thấu và trao đổi chất của nấm, giúp nấm hấp thụ các chất dinh dưỡng và loại bỏ chất cặn không mong muốn.

 

Tóm lại, vảy nấm không chỉ là một phần của cấu trúc của nấm mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ, hấp thụ dưỡng chất, sinh sản và trao đổi chất của nấm.

     
20 tháng 3

vảy nấm có thể bảo vệ vảy nấm vì giúp nấm vệ các tế bào nấm bên dưới khọi bị mất nước. Giups ngăn chặn những vi trùng xâm hại.

chỉ biết đến vậy thôi :(

a) Không thể.
=> Nhóm máu A có kháng nguyên A trên tế bào hồng cầu. Nhóm máu B có kháng thể B trong huyết tương. Khi truyền máu A cho người nhóm B, kháng thể B sẽ tấn công tế bào hồng cầu A, dẫn đến phản ứng hemolytic (phá hủy hồng cầu) nguy hiểm.
b) Có thể. 
=> Nhóm máu AB có cả kháng nguyên A và B trên tế bào hồng cầu, do đó không có kháng thể chống lại kháng nguyên A. Tuy nhiên, người nhận máu nhóm AB sẽ có kháng thể B trong huyết tương, có thể tấn công tế bào hồng cầu A của người cho sau một thời gian.
c) Có thể. 
=> Nhóm máu O không có kháng nguyên A hoặc B trên tế bào hồng cầu, do đó không bị tấn công bởi kháng thể A hoặc B trong huyết tương của người nhận nhóm B. Tuy nhiên, người nhận máu nhóm B sẽ có kháng thể B trong huyết tương, có thể tấn công tế bào hồng cầu A của người cho sau một thời gian.
d) Không thể. 
=> Nhóm máu AB có cả kháng nguyên A và B trên tế bào hồng cầu. Nhóm máu O có kháng thể A và B trong huyết tương. Khi truyền máu AB cho người nhóm O, kháng thể A và B sẽ tấn công tế bào hồng cầu AB, dẫn đến phản ứng hemolytic nguy hiểm.

20 tháng 3

Tính thích nghi của loài sinh vật hữu tính trước điều kiện sống thay đổi có thể được giải thích thông qua một số cơ chế sinh học chính sau đây:

1.Sự đa dạng genetict: Trong sinh vật hữu tính, việc tái tổ hợp gen từ hai cá thể cha mẹ dẫn đến sự đa dạng genetict ở con cái. Sự đa dạng này tạo ra một dải gen phong phú trong dân số, cho phép một phần của quần thể có khả năng thích nghi với môi trường mới. Trong khi đó, ở sinh vật vô tính, không có việc tái tổ hợp gen nên không có sự đa dạng genetict trong dân số, điều này giới hạn khả năng thích nghi của chún

2.Sự tiến hóa: Sự thích nghi của sinh vật hữu tính được thúc đẩy bởi sự tiến hóa thông qua quá trình lựa chọn tự nhiên. Sinh vật hữu tính có khả năng thích nghi tốt hơn với môi trường mới thông qua sự chọn lọc tự nhiên, trong đó những đặc điểm và gen có lợi sẽ được truyền lại cho thế hệ sau. Trong khi đó, sinh vật vô tính thường không thể thích nghi với môi trường mới một cách nhanh chóng và hiệu quả do hạn chế trong việc thích nghi genetict và tiến hóa.

3.Tính linh hoạt của hệ thống sinh sản: Sinh vật hữu tính thường có khả năng thích nghi linh hoạt hơn với môi trường thay đổi thông qua cơ chế sinh sản hỗn hợp, bao gồm cả việc sinh sản không hữu tính như kết hợp giữa việc sinh sản hữu tính và vô tính. Sự linh hoạt này giúp chúng tạo ra sự đa dạng genetict và tăng cơ hội để các đặc điểm có lợi được truyền lại.

4.Tương tác gen và môi trường: Sinh vật hữu tính thường có khả năng tương tác phức tạp giữa gen và môi trường, cho phép chúng thích nghi với điều kiện môi trường thay đổi một cách hiệu quả. Điều này bao gồm cả việc điều chỉnh biểu hiện gen để phản ứng với môi trường thay đổi, cũng như việc tương tác giữa các gen khác nhau để tạo ra phản ứng thích nghi.

 

Tóm lại, tính thích nghi của sinh vật hữu tính trước điều kiện sống thay đổi được định hình bởi sự đa dạng genetict, quá trình tiến hóa, tính linh hoạt của hệ thống sinh sản và tương tác giữa gen và môi trường. Điều này cho phép chúng thích nghi và tồn tại trong môi trường biến đổi một cách hiệu quả hơn so với sinh vật vô tính.

     

Số 11 chỉ có hai ước là 1 và 11. Do đó, ta có hai giá trị của n là:
+ Nếu $2n - 1 = 1$, ta có $n = 1$.
+ Nếu $2n - 1 = 11$, ta có $n = 6$.
=> Vậy, các số nguyên n sao cho $\frac{11}{2n-1}$ có giá trị nguyên là 1 và 6.

19 tháng 3

Để 11/2n-1 nguyên thì 11 chia hết cho 2n-1 nên 2n-1 thuộc ước của 11

2n-1 thuộc {11;-11}

n thuộc { 6;-5}

18 tháng 3

A truyền được cho ab và a

B truyền được cho b và ab

O truyền được cho tất cả

AB chỉ chuyền được cho chính nó

 

19 tháng 3

Cơ thể người là một khối thống nhất được chứng minh thông qua sự liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận, cơ quan, và các hệ thống trong cơ thể. Dưới đây là một số cách để chứng minh điều này:

1.Cấu trúc hình thái: Cơ thể người có một cấu trúc hình thái tổ chức gồm các bộ phận chính như đầu, cơ thể, cánh tay, chân, và các cơ quan nội tạng. Mỗi bộ phận này phải hoạt động cùng nhau để cơ thể có thể hoạt động bình thường.

2.Hệ thống cơ bản: Cơ thể con người được tổ chức thành các hệ thống như hệ thống tiêu hóa, hệ thống hô hấp, hệ thống tuần hoàn máu, và hệ thống thần kinh. Các hệ thống này phải hoạt động một cách hòa hợp để duy trì sự sống.

3.Phản ứng tự nhiên: Khi cơ thể bị tổn thương hoặc mắc phải bệnh tật, nó có khả năng tự phục hồi và tự điều chỉnh để đảm bảo sự sống. Ví dụ, nếu cơ thể bị tổn thương, hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng để ngăn chặn vi khuẩn và vi rút xâm nhập, trong khi hệ thống tuần hoàn máu sẽ cung cấp dưỡng chất và oxy đến vị trí tổn thương để hỗ trợ quá trình lành mạnh.

4.Gen và ADN: Mọi tế bào trong cơ thể con người đều chứa thông tin di truyền trong ADN, giúp đảm bảo sự liên kết và tính nhất quán giữa các tế bào và các bộ phận trong cơ thể.

Tổng cộng, sự tổ chức, phối hợp, và sự hoạt động chặt chẽ của các phần tử trong cơ thể con người làm cho nó trở thành một khối thống nhất.