K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

TT
24 tháng 4

câu chuyện muốn nói lên điều gì?

Cứu cứu

Gấp

Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng có những ý nghĩa to lớn sau:

- Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng năm 40 đã khôi phục được nền độc lập của dân tộc, mở ra một trang mới trong lịch sử.

- Trong và sau thời gian diễn ra cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng đã cho thấy được tinh thần yêu nước, ý chí quyết đấu, quyết thắng của nhân dân trong việc giành lại độc lập chủ quyền của đất nước.

- Khẳng định vai trò của người phụ nữ Việt Nam, mạnh mẽ – kiên cường.

24 tháng 4

Chính sách các triều đại phương bắc đối với nhân dân ta là:
*Về chính trị:

+ Thiết lập bộ máy cai trị do người Hán nắm giữ đến tận các huyện

+ Dùng mọi thủ đoạn: lực lượng quân sự, mua chuộc, chia rẽ

*Về kinh tế :

+ Đặt nhiều thứ thuế, thuế nặng

+Cống nạp sản vật quý ; Lao dịch nặng nề

*Về văn hóa :

+ Du nhập những phong tục, luật lệ của người Hán vào nước ta
+ Mở trường dạy chữ Hán
+ Đưa người Hán sang ở lẫn với dân ta

* Chính sách thâm hiểm nhất

Là chính sách đồng hóa,
vì muốn biến nước ta thành một phần của lãnh thổ Trung Quốc, dân ta thành dân Trung Quốc.

23 tháng 4

 giúp chấm dứt 1000 năm Bắc thuộc trong lịch sử Việt Nam, mở ra một thời kỳ độc lập tự chủ cho Việt Nam.

1000 năm Bắc thuộc trong lịch sử VN,một thời kì độc lập tự chủ cho VN

23 tháng 4

Các cuộc kháng chiến chống quân Mông Cổ (Mông Nguyên) đã thành công chủ yếu do sự kết hợp của một số yếu tố sau:

1. **Sự đoàn kết dân tộc:** Trong các cuộc kháng chiến này, dân tộc Việt Nam đã thể hiện sự đoàn kết và sự hy sinh cao đẹp. Dù địa vị xã hội, giai cấp không đồng nhất, nhưng trong lúc đối mặt với mối đe dọa chung từ quân Mông Cổ, họ đã cùng nhau chống lại kẻ thù để bảo vệ đất nước.

2. **Sử dụng địa lợi:** Địa hình Việt Nam, với các dãy núi phía Bắc và rừng núi ở miền Trung, đã tạo ra những cản trở tự nhiên đối với sự tiến công của quân Mông Cổ. Các lãnh tụ kháng chiến đã tận dụng những địa điểm có địa hình khó khăn để phản công và tấn công kẻ thù.

3. **Sự lãnh đạo tài ba:** Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông Cổ, các lãnh tụ như Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo đã có vai trò quan trọng trong việc tổ chức và lãnh đạo cuộc kháng chiến. Sự tài ba, quyết đoán và sáng suốt của họ đã giúp quân đội Việt Nam đối phó và đánh bại quân Mông Cổ.

4. **Sử dụng chiến lược phù hợp:** Các lãnh đạo kháng chiến đã áp dụng các chiến lược linh hoạt và phù hợp với tình hình cụ thể của mỗi giai đoạn cuộc kháng chiến. Điều này bao gồm việc tiến hành các chiến thuật đánh lén, tấn công và rút lui linh hoạt, khiến cho quân Mông Cổ không thể dự đoán và chiếm ưu thế tuyệt đối.

5. **Sự hỗ trợ của dân chúng:** Dân chúng đã đóng góp quan trọng cho cuộc kháng chiến bằng cách cung cấp lực lượng, vật tư và hỗ trợ tinh thần cho quân đội. Sự hỗ trợ từ nhân dân đã tạo ra một tinh thần đoàn kết mạnh mẽ và làm cho kháng chiến trở nên hiệu quả hơn.

Tóm lại, sự kết hợp của sự đoàn kết dân tộc, sử dụng chiến lược phù hợp, và sự lãnh đạo tài ba đã giúp cho ba lần kháng chiến chống quân Mông Cổ của Việt Nam đạt được thắng lợi.

anh lớp 2 rồi

23 tháng 4

*Nguyên nhân thắng lợi:

-Tinh thần đoàn kết chống giặc của nhân dân

-Sự chuẩn bị chu đáo của nhà Trần

-Đường lối chiến thuật, chiến lược đúng đắn, sáng tạo

-Sự chỉ huy tài tình của Trần Quốc Tuấn

-Tinh thần hi sinh của toàn dân, đặc biệt là quân đội

*Ý nghĩa lịch sử:
-Đập tan tham vọng và ý chí xâm lược Đại Việt của đế chế Nguyên

-Bảo vệ độc lập dân tộc và toàn vẹn lãnh thổ

-Nâng cao lòng tự hào, tự cường chính đáng cho dân tộc,củng cố niềm tin cho nhân dân

-Góp phần xây đắp truyền thống quân sự Việt Nam

-Góp phần ngăn chặn các cuộc xâm lược của quân Nguyên đối với các nước khác

*Bài học kinh nghiệm:
-Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân trong xây dựng và bảo vệ tổ quốc

-Sự quan tâm nhà nước đến toàn dân, dựa vào dân để đánh giặc

23 tháng 4

Các cuộc kháng chiến chống quân Mông Cổ Nguyên (Mông Cổ) đã có ý nghĩa lịch sử quan trọng và để lại những bài học kinh nghiệm sâu sắc. Dưới đây là nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa lịch sử và bài học kinh nghiệm của ba lần kháng chiến đó:

1. **Kháng chiến của Ngô Quyền (938)**:
   - **Nguyên nhân thắng lợi**: Sự sáng tạo trong chiến lược và quân đội của Ngô Quyền, kết hợp với sự hỗ trợ từ dân chúng, đã giúp lực lượng Việt Nam chiến thắng quân Mông Cổ. Trong trận chiến quyết định tại Bạch Đằng, Ngô Quyền đã sử dụng chiến thuật bất ngờ bằng cách giấu quân dưới đáy sông và tấn công khiến quân Mông Cổ bị đánh bại nặng nề.
   - **Ý nghĩa lịch sử**: Chiến thắng của Ngô Quyền đã đánh dấu sự giành lại độc lập cho nước Việt Nam sau thời kỳ bị áp bức bởi quân Mông Cổ. Sự kiện này cũng mở ra thời kỳ độc lập của Việt Nam và đặt nền móng cho sự phát triển của triều đại Đinh - Tiền Lê.

2. **Kháng chiến của Trần Hưng Đạo (1285-1288)**:
   - **Nguyên nhân thắng lợi**: Trần Hưng Đạo đã thể hiện tài tình chỉ huy xuất sắc và sử dụng chiến thuật phản kích linh hoạt để chống lại quân Mông Cổ dưới sự lãnh đạo của nhà Yuan. Trong đó, chiến thắng nổi tiếng nhất là trận Đông Bộ Đầu năm 1288, khi quân Trần đã sử dụng chiến thuật hỏa hoạn để đánh bại quân Mông Cổ trong một trận chiến khốc liệt trên sông Bạch Đằng.
   - **Ý nghĩa lịch sử**: Kháng chiến của Trần Hưng Đạo đã giữ vững độc lập của Việt Nam và ngăn chặn âm mưu xâm lược của nhà Yuan. Sự kiện này đã củng cố sự phát triển của triều đại Trần và tạo ra một bài học quý giá về sức mạnh của lòng dũng cảm và chiến lược quân sự.

3. **Kháng chiến của Lê Lợi (1418-1427)**:
   - **Nguyên nhân thắng lợi**: Lê Lợi đã tổ chức và lãnh đạo cuộc kháng chiến chống lại quân Mông Cổ bằng cách kết hợp sức mạnh quân sự với sự hỗ trợ của dân chúng. Trong trận chiến chủ yếu tại Chi Lăng, Lê Lợi đã sử dụng chiến thuật phản kích và sự thông minh tình thế để đánh bại quân Mông Cổ.
   - **Ý nghĩa lịch sử**: Kháng chiến của Lê Lợi đã đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ bị áp bức bởi quân Mông Cổ và khôi phục độc lập cho nước Việt Nam. Sự kiện này cũng mở ra thời kỳ phồn thịnh của triều đại nhà Hậu Lê và là một ví dụ về sức mạnh của ý chí dân tộc và khả năng lãnh đạo tài tình.

22 tháng 4

Trong lịch sử, chính sách cai trị của chính quyền phong phương Bắc đã có nhiều biến động và ảnh hưởng đến dân chúng. Trong số các chính sách đó, một trong những chính sách nguy hiểm nhất có thể là Chính sách "Hủ động bản xứ".

Chính sách "Hủ động bản xứ" là một phần của chính sách chống đối nhân dân miền Bắc trong thời kỳ chiến tranh Việt Nam. Theo chính sách này, chính quyền phong phương Bắc đã cố gắng tạo ra sự chia rẽ trong dân chúng miền Bắc bằng cách sử dụng các phương tiện như tiền thưởng, miễn trừ và hứa hẹn ưu đãi cho những người ủng hộ họ. Họ cũng sử dụng bạo lực và đe dọa để ép buộc nhân dân tuân thủ.

Chính sách này không chỉ làm suy yếu lòng đoàn kết và niềm tin vào chính quyền ở miền Bắc, mà còn gây ra nhiều thiệt hại và mất mát cho dân chúng. Nó cản trở quá trình phát triển kinh tế và xã hội cũng như gây ra nhiều khổ đau và mất mát trong cuộc sống hàng ngày của người dân.

Ngoài ra, chính sách này cũng làm gia tăng sự căng thẳng và xung đột trong xã hội, tạo ra một môi trường không ổn định và bất an cho cả cộng đồng.

Tóm lại, chính sách "Hủ động bản xứ" của chính quyền phong phương Bắc có thể được coi là một trong những chính sách nguy hiểm nhất trong lịch sử, do ảnh hưởng tiêu cực và hậu quả nghiêm trọng mà nó mang lại cho dân chúng và xã hội nói chung.

#hoctot!

22 tháng 4

Trong lịch sử, chính sách cai trị của chính quyền phong phương Bắc đã có nhiều biến động và ảnh hưởng đến dân chúng. Trong số các chính sách đó, một trong những chính sách nguy hiểm nhất có thể là Chính sách "Hủ động bản xứ".

22 tháng 4

 • Nhận xét về tinh thần đấu tranh chống xâm lược của nhân dân Việt Nam thời Bắc thuộc:

- Các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm của nhân dân Việt Nam diễn ra sôi nổi, quyết liệt và bền bỉ

- Hàng trăm cuộc khởi nghĩa lớn nhỏ đã diễn ra, thu hút sự tham gia của đông đảo các tầng lớp nhân dân.

👉Điều này cho thấy tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất; đoàn kết đấu tranh của người Việt.