K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 4

Chính sách khai thác thuộc địa của Pháp trong thập niên 1919-1929 ở Việt Nam có tác động lớn :

1. **Khai thác tài nguyên**: Pháp tiếp tục khai thác các nguồn tài nguyên tự nhiên của Việt Nam, như mỏ đá quý, cao su, và gỗ. Việc này góp phần vào sự giàu có của Pháp nhưng cản trở sự phát triển kinh tế tự chủ của Việt Nam.

2. **Giai cấp hóa**: Chính sách thuế và lệ phí gây ra áp lực tài chính đặc biệt đối với nông dân và những người lao động nghèo. Điều này góp phần tăng cường sự bất bình đẳng và giai cấp hóa trong xã hội Việt Nam.

3. **Sự phản đối và kháng chiến**: Chính sách khai thác thuộc địa và áp bức của Pháp gây ra sự phản đối và kháng chiến từ phía dân cư Việt Nam, đặc biệt là từ các nhóm yêu nước và cách mạng.

4. **Phong trào dân tộc**: Trong thời kỳ này, các phong trào dân tộc và cách mạng tăng cường hoạt động, mục tiêu chính là giành độc lập và tự do cho Việt Nam khỏi sự chi phối của Pháp.

5. **Sự chia rẽ và thất bại của chính sách hòa giải**: Pháp thất bại trong việc thực hiện các chính sách hòa giải và hòa nhập với dân cư địa phương, dẫn đến sự chia rẽ và sự phản đối mạnh mẽ hơn.

Tóm lại, trong thập kỷ 1919-1929, chính sách khai thác thuộc địa của Pháp đã gây ra sự chống đối và tăng cường phong trào dân tộc ở Việt Nam, tạo nền tảng cho sự đấu tranh cho độc lập và tự do vào những năm sau này.

21 tháng 4

Câu 1: 

Dưới thời kỳ bị đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc, nền văn hoá dân tộc Việt vẫn tồn tại và phát triển mạnh mẽ, chứng tỏ sức sống và bền vững của văn hoá dân tộc Việt.

1. **Bảo tồn văn hóa truyền thống**: Dù bị ảnh hưởng bởi nền văn hoá phương Bắc, dân tộc Việt vẫn giữ vững và bảo tồn những giá trị văn hoá truyền thống, như âm nhạc, văn học, phong tục tập quán và kiến trúc. Các truyền thống như lễ hội, lễ cúng, và nghệ thuật dân gian vẫn được duy trì và phát triển trong cộng đồng.

2. **Sự đối kháng và kháng cự**: Dưới sự đàn áp của các triều đại phong kiến phương Bắc, dân tộc Việt vẫn không ngừng chiến đấu và kháng cự để bảo vệ văn hoá và tinh thần dân tộc. Các cuộc kháng chiến như cuộc kháng chiến chống nhà Minh của Lê Lợi đã chứng minh sức mạnh và quyết tâm của dân tộc Việt.

3. **Sự phát triển của văn học và nghệ thuật**: Dù dưới áp lực của đế quốc phương Bắc, văn học và nghệ thuật dân tộc Việt vẫn tiếp tục phát triển, với sự nổi bật của các nhà văn, nhà thơ, và họa sĩ như Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương, và Lê Quý Đôn. Các tác phẩm văn học và nghệ thuật của thời kỳ này vẫn được trân trọng và tôn vinh đến ngày nay.

Những bằng chứng trên chứng minh rằng dù trong hoàn cảnh khó khăn, nền văn hoá dân tộc Việt vẫn giữ vững và phát triển, thể hiện sức sống và bền bỉ của dân tộc trong quá trình lịch sử.

 

Câu 2: 

Cư dân Chăm Pa đã tham gia vào một số hoạt động kinh tế chính sau:

1. **Nông nghiệp**: Nông nghiệp là một trong những hoạt động chính của cư dân Chăm Pa. Họ trồng cây lúa, mía, hành, và các loại cây trồng khác để cung cấp thực phẩm cho cộng đồng.

2. **Thủ công nghệ**: Cư dân Chăm Pa có truyền thống trong sản xuất hàng thủ công, như dệt lụa, làm gốm sứ, và chế tác đồ gốm.

3. **Thương mại và giao thương**: Nhờ vị trí địa lý ưu strategi, cư dân Chăm Pa đã phát triển các hoạt động thương mại và giao thương với các nước láng giềng và các vùng lân cận, đem lại nguồn thu nhập từ việc buôn bán và trao đổi hàng hóa.

Giống nhau:
- Cả hai dân tộc đều tham gia vào hoạt động nông nghiệp và sản xuất thủ công nghệ.
- Cả hai đều phát triển thương mại và giao thương với các vùng lân cận.

Khác biệt:
- Cư dân Chăm Pa thường có truyền thống sản xuất đồ gốm và thủ công mỹ nghệ, trong khi cư dân Việt thường tập trung vào dệt may và các loại nông sản khác.
- Về thương mại và giao thương, cư dân Việt Nam có xu hướng phát triển mạnh mẽ hơn với các quan hệ thương mại quốc tế rộng lớn hơn so với cư dân Chăm Pa.

 

Câu 3: 

Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền là một sự kiện lịch sử quan trọng với ý nghĩa to lớn đối với dân tộc Việt Nam:

1. **Xây dựng nền độc lập dân tộc**: Chiến thắng Bạch Đằng đã chấm dứt thời kỳ chiến tranh nội bộ giữa các chính quyền triều đại phương Bắc và đánh dấu sự ra đời của Đại Việt độc lập và tự chủ, bước đầu cho quá trình xây dựng nền quốc gia Việt Nam độc lập.

2. **Bảo vệ lãnh thổ**: Chiến thắng Bạch Đằng đã giúp bảo vệ lãnh thổ của Đại Việt trước sự xâm lược của quân Tống. Việc đánh bại một đại quân lớn như quân Tống đã chứng tỏ sức mạnh và sự kiên cường của dân tộc Việt Nam.

3. **Khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc**: Chiến thắng này cũng là một minh chứng cho sự kiên cường, dũng cảm của dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ văn hóa, truyền thống của mình trước sự tấn công và áp bức từ bên ngoài.

Ngô Quyền được coi là một anh hùng dân tộc vĩ đại với công lao vĩ đại đối với dân tộc Việt Nam:
- Ông đã thống nhất và lãnh đạo dân tộc Việt Nam chống lại sự xâm lược của quân Tống, mở ra một thời kỳ độc lập và thịnh vượng cho đất nước.
- Quyết đoán, thông minh và dũng cảm, Ngô Quyền đã thể hiện sự lãnh đạo xuất sắc và khả năng chiến lược tài ba trong cuộc chiến tranh chống lại quân Tống.
- Đồng thời, ông còn đề cao lòng yêu nước, tinh thần tự lập và sự đoàn kết của dân tộc, là nguồn cảm hứng lớn cho thế hệ sau của người Việt.

 

Câu 4:

- HĐKT Cư dân Chăm-pa: 

Cư dân Chăm Pa thường tham gia vào một số hoạt động kinh tế chính sau:

1. **Nông nghiệp**: Nông nghiệp là một phần quan trọng của hoạt động kinh tế của cư dân Chăm Pa. Họ trồng lúa, mía, ngô, cây điều và các loại cây trồng khác để cung cấp thực phẩm cho cộng đồng.

2. **Thủ công nghệ**: Cư dân Chăm Pa có truyền thống trong sản xuất hàng thủ công nghệ, như dệt vải, làm gốm sứ, và chế tác đồ gốm. Các sản phẩm thủ công nghệ của họ thường có giá trị văn hóa và được đánh giá cao về mặt nghệ thuật.

3. **Thương mại và giao thương**: Nhờ vị trí địa lý ưu strategi, cư dân Chăm Pa đã phát triển các hoạt động thương mại và giao thương với các nước láng giềng và các vùng lân cận. Họ thường buôn bán hàng hóa như gốm sứ, vải, trái cây và các sản phẩm thủ công nghệ khác.

4. **Ngư nghiệp**: Do có bờ biển dài ven biển, nhiều cư dân Chăm Pa cũng tham gia vào ngư nghiệp, bắt cá và các loại hải sản khác để phục vụ cho nhu cầu thực phẩm và thương mại.

Tóm lại, hoạt động kinh tế của cư dân Chăm Pa phản ánh sự đa dạng và phong phú trong các lĩnh vực như nông nghiệp, thủ công nghệ, thương mại và ngư nghiệp, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và văn hoá dân tộc Chăm Pa.

- ĐSXH: 

Đời sống xã hội của cư dân Chăm Pa có những đặc điểm và nét đặc trưng riêng:

1. **Tính cộng đồng cao**: Cư dân Chăm Pa thường sống trong các làng chung quanh các địa điểm tâm linh hoặc các khu vực có tôn giáo. Sự sống chung trong cộng đồng giúp họ duy trì và phát triển những giá trị truyền thống, văn hóa và tôn giáo của mình.

2. **Tôn giáo và văn hoá**: Tôn giáo Islam chơi một vai trò quan trọng trong đời sống xã hội của cư dân Chăm Pa. Các lễ hội tôn giáo, như lễ cúng, lễ hôn nhân và lễ hỏi là những dịp quan trọng, tạo ra sự liên kết và đoàn kết trong cộng đồng.

3. **Gia đình và truyền thống**: Gia đình đóng vai trò quan trọng trong xã hội Chăm Pa. Họ duy trì các truyền thống về tôn kính gia đình, lòng hiếu thảo và sự đoàn kết gia đình.

4. **Nghề nghiệp và sự phân công lao động**: Trong xã hội Chăm Pa, các công việc thường được phân chia theo giới tính và tuổi tác. Nam giới thường tham gia vào các hoạt động như đánh cá, làm nông và thủ công nghệ, trong khi phụ nữ thường tham gia vào việc chăm sóc gia đình và làm thủ công nghệ như dệt vải và làm gốm.

5. **Giao tiếp và hòa nhã**: Cư dân Chăm Pa thường có tinh thần hòa nhã và thân thiện. Giao tiếp trong cộng đồng được coi trọng, và sự giúp đỡ lẫn nhau là phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Tổng thể, đời sống xã hội của cư dân Chăm Pa phản ánh sự đa dạng văn hóa, tôn giáo và truyền thống của họ, đồng thời thể hiện sự đoàn kết và lòng hiếu thảo trong cộng đồng.

 

- VH-TN: 

Văn hoá và tín ngưỡng của cư dân Chăm Pa là một phần không thể thiếu của đời sống của họ, đặc biệt là với những nét đặc trưng sau:

1. **Đa dạng tín ngưỡng**: Cư dân Chăm Pa thường theo đạo Hồi Islam, nhưng cũng có một số nhóm theo đạo Hindu và các tín ngưỡng dân gian khác. Sự đa dạng về tín ngưỡng phản ánh sự phong phú và đa dạng văn hóa của họ.

2. **Quan trọng của tín ngưỡng**: Tín ngưỡng đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của cư dân Chăm Pa. Các nghi lễ tôn giáo, lễ hội và các hoạt động tâm linh thường được tổ chức để tôn vinh các vị thần và tìm kiếm sự ủng hộ và bảo vệ của họ.

3. **Truyền thống và nghi lễ**: Cư dân Chăm Pa giữ vững và phát triển các truyền thống và nghi lễ tôn giáo qua các thế hệ. Các nghi thức, lễ hội và lễ cúng đều được tổ chức một cách nghiêm túc và long trọng, tạo ra một không gian tôn nghiêm và kính trọng.

4. **Sự liên kết và đoàn kết**: Tín ngưỡng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự liên kết và đoàn kết trong cộng đồng. Qua việc chia sẻ các giá trị và nguyên tắc tôn giáo, cư dân Chăm Pa cảm thấy gần gũi và kết nối với nhau hơn.

5. **Tác động vào mọi khía cạnh của cuộc sống**: Tín ngưỡng không chỉ ảnh hưởng đến các nghi lễ tôn giáo mà còn ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày của cư dân Chăm Pa, từ phong tục hôn nhân, giáo dục, cho đến công việc và mối quan hệ xã hội.

Tóm lại, văn hoá và tín ngưỡng của cư dân Chăm Pa phản ánh sự đa dạng và sâu sắc của họ, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển đời sống xã hội và tâm linh của cộng đồng.

 

- HOẠT động kinh tế cư dân văn lang - âu lạc:

Cư dân Văn Lang - Âu Lạc đã tham gia vào một số hoạt động kinh tế chính sau:

1. **Nông nghiệp**: Nông nghiệp là một phần quan trọng của hoạt động kinh tế của cư dân Văn Lang - Âu Lạc. Họ trồng lúa, mía, ngô, và các loại cây trồng khác để cung cấp thực phẩm cho cộng đồng.

2. **Thủ công nghệ**: Cư dân Văn Lang - Âu Lạc có truyền thống trong sản xuất hàng thủ công nghệ, như dệt vải, làm gốm sứ, và chế tác đồ gốm. Các sản phẩm thủ công nghệ của họ thường được đánh giá cao về mặt nghệ thuật và được trao đổi và thương mại với các vùng lân cận.

3. **Thương mại và giao thương**: Nhờ vị trí địa lý và các con đường thương mại, cư dân Văn Lang - Âu Lạc đã phát triển các hoạt động thương mại và giao thương với các dân tộc láng giềng và các vùng lân cận. Họ buôn bán hàng hóa như gốm sứ, vải, thực phẩm và các sản phẩm thủ công nghệ khác để trao đổi và thương mại.

4. **Ngư nghiệp**: Do có sông Hồng chảy qua, một số cư dân Văn Lang - Âu Lạc cũng tham gia vào ngư nghiệp, bắt cá và các loại hải sản khác để phục vụ cho nhu cầu thực phẩm và thương mại.

Tóm lại, hoạt động kinh tế của cư dân Văn Lang - Âu Lạc phản ánh sự đa dạng và phong phú trong các lĩnh vực như nông nghiệp, thủ công nghệ, thương mại và ngư nghiệp, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và văn hoá dân tộc Âu Lạc.

mình còn 2 thông tin chưa xong, thông cảm ạ!
#hoctot

tick cho mình nhé ^^

21 tháng 4

  Bài học từ cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý đối với  sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc:

- Kiên trì, quyết tâm chống giặc. 

- Linh hoạt, mềm dẻo trong đối sách để tránh kéo dài cuộc chiến, hao tổn sức mạnh quốc gia. 

- Ngoài chiến tranh quân sự cần áp dụng chiến thuật "tâm lý chiến" trong chiến tranh.

21 tháng 4

Bài học từ cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc: - Kiên trì, quyết tâm chống giặc. - Linh hoạt, mềm dẻo trong đối sách để tránh kéo dài cuộc chiến, hao tổn sức mạnh quốc gia. - Ngoài chiến tranh quân sự cần áp dụng chiến thuật "tâm lý chiến" trong chiến tranh.

21 tháng 4

TK:

- Trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông Cổ năm 1258, Thái sư Trần Thủ Độ giữ vai trò là Tổng chỉ huy của cuộc chiến đấu.

- Trong những giờ phút nguy cấp nhất của cuộc chiến đấu Khi vua Trần Thái Tông hỏi về kế đánh giặc Trần Thủ Độ đã trả lời: “Đầu thần chưa rơi xuống đất, bệ hạ đừng lo gì khác”.

21 tháng 4

Trần Thủ Độ (1240-1264), hay còn gọi là Trần Quốc Tuấn, là một nhà tư tưởng, tướng lĩnh và chính trị gia nổi tiếng của Việt Nam thời Trần. Vai trò của Trần Thủ Độ trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông - nguyên rất quan trọng và đáng kính trọng với các đóng góp sau:

 

1. Lãnh đạo quân đội: Trần Thủ Độ là một tướng lĩnh tài ba, đã có những chiến thắng quan trọng trước quân Mông - nguyên như chiến thắng tại Đông Bộ Đầu năm 1258. Ông đã tổ chức và chỉ huy quân đội một cách thông minh, linh hoạt để chống lại sự xâm lược của quân Mông - nguyên.

 

2. Tổ chức hệ thống quân đội: Trần Thủ Độ đã tạo ra một hệ thống quân đội chặt chẽ, kỷ luật để đối phó với sự xâm lược của quân Mông - nguyên. Ông cũng đã xây dựng hệ thống pháo đài, hào đường để bảo vệ đất nước.

 

3. Chiến lược chính trị: Trần Thủ Độ cũng có vai trò quan trọng trong việc lập nên chiến lược chính trị để đoàn kết và thống nhất dân tộc Việt Nam chống lại quân xâm lược. Ông đã thường xuyên tham gia vào việc lập trình, lên kế hoạch chiến lược chống quân Mông - nguyên.

 

4. Tinh thần yêu nước, sự hy sinh: Trần Thủ Độ là một nhà lãnh đạo có tinh thần yêu nước cao đẹp, sẵn sàng hy sinh vì dân tộc. Ông đã tự mình dẫn đầu quân đội chiến đấu, làm mẫu gương cho tinh thần chiến đấu kiên cường và không ngừng.

 

Với những đóng góp và vai trò quan trọng của mình, Trần Thủ Độ đã góp phần quan trọng vào cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông - nguyên, giữ vững độc lập và chủ quyền của đất nước Việt Nam. Ông được tôn vinh là một anh hùng dân tộc và là một trong những nhân vật lịch sử vĩ đại của Việt Nam.

21 tháng 4

Trước nguy cơ cuộc khởi nghĩa bị tan rã, Nguyễn Chích - một tướng của nghĩa quân Lam Sơn đã hiến kế: “Nghệ An là nơi hiểm, yếu, đất rộng, người đông, tôi đã từng qua lại Nghệ An, nên rất thông thuộc đường đất.

21 tháng 4

TK:

+Trường THCS Hai Bà Trưng (số 94, đê Trần Khát Chân, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội). + Trường THCS Triệu Thị Trinh (thôn Bình Thạnh, xã Xuân Bình, thị xã sông Cầu, tỉnh Phú Yên). + Trường THCS Lý Nam Đế (xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình).

21 tháng 4

Đáp án c. số lượng đông và luôn đi đầu trong các cuộc đấu tranh là đáp án đúng.

Lực lượng công nhân ở Việt Nam đã sớm trở thành một phần quan trọng của phong trào đấu tranh dân tộc và cách mạng. Số lượng đông của giai cấp công nhân, cùng với vai trò quan trọng trong sản xuất, đã làm cho họ trở thành lực lượng dẫn đầu trong các cuộc đấu tranh chống lại sự áp bức và thống trị từ các lực lượng thực dân. Điều này đã đóng góp vào việc xây dựng một nền chính trị độc lập và giúp giai cấp công nhân đạt được vai trò lãnh đạo trong mạng lưới chính trị của Việt Nam.

#hoctot tick cho mình nha ^^

Câu 1: Hãy chứng minh sức sống của nền văn hóa dân tộc Việt dưới thời kì bị đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc ?  Câu 2: Nêu những hoạt động kinh tế chính của cư dân Chăm pa? So sánh để thấy điểm giống và khác nhau Câu 3 Nêu ý nghĩa lịch sử của chiến thắng Bạch Đằng? Đánh giá công lao của Ngô Quyền đối với dân tộc ta. Câu 4. Lập bảng tóm tắt và kết hợp so sánh hoạt động kinh...
Đọc tiếp

Câu 1: Hãy chứng minh sức sống của nền văn hóa dân tộc Việt dưới thời kì bị đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc ?

 Câu 2: Nêu những hoạt động kinh tế chính của cư dân Chăm pa? So sánh để thấy điểm giống và khác nhau

Câu 3 Nêu ý nghĩa lịch sử của chiến thắng Bạch Đằng? Đánh giá công lao của Ngô Quyền đối với dân tộc ta.

Câu 4. Lập bảng tóm tắt và kết hợp so sánh hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, văn hoá - tín ngưỡng của cư dân Chăm-pa và cư dân Văn Lang - Âu Lạc như bảng như sau:

 

 

Hoạt động kinh tế

Đời sống xã hội

Văn hoá - tín ngưỡng

 

Cư dân Chăm-pa

 

 

 

 

 

 

Cư dân Văn Lang -

Âu Lạc

 

 

 

         

 

……….Hết………

CỐ GẮNG GIÚP TUI NHANH NHẤT CÓ THỂ NHA<3

 

0
21 tháng 4

TK:
 

+ Cuộc cải cách của vua Minh Mạng là một cuộc cải cách khá toàn diện trên các lĩnh vực: hành chính, kinh tế, văn hóa - giáo dục, trong đó, trọng tâm là cải cách về bộ máy hành chính. Kết quả của cuộc cải cách đã tăng cường tính thống nhất của quốc gia, thúc đẩy bộ máy chính quyền các cấp hoạt động hiệu quả.

+ Cuộc cải cách của Minh Mạng đã thể hiện tài năng, tâm huyết của nhà vua và nỗ lực của triều Nguyễn trong quá trình quản lí đất nước, có ảnh hưởng lớn đến tình hình chính trị - xã hội, đồng thời, đặt nền móng cho thể chế chính trị của triều Nguyễn trong nhiều thập kỉ sau đó.

+ Cuộc cải cách của vua Minh Mạng cũng để lại những di sản quan trọng trong nền hành chính quốc gia thời kì cận - hiện đại, đặc biệt là cấu trúc phân cấp hành chính địa phương: tỉnh - huyện - xã. Bên cạnh đó, một số giá trị trong việc xây dựng mô hình bộ máy nhà nước đơn giản, tinh gọn; xây dựng đội ngũ quan lại thanh liêm của vua Minh Mạng cũng là bài học kinh nghiệm hữu ích cho cải cách hành chính của Việt Nam hiện nay.