K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

- health 

- immune

- antibody

- distande

- antigen

29 tháng 8 2021

thehal = health (sức khỏe)

mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )

tainbydo = antibody (kháng thể)

sitanced = distance (khoảng cách)

taineg = antigen (kháng nguyên)

11 tháng 1 2022

hello,hi,is

11 tháng 1 2022

TRẢ LỜI : HELLO, HI, IS

27 tháng 4 2022

I like chicken and milk.

There is a girl in the garden.

I have an apple and bananas.

He is running in the sun.

28 tháng 4 2022

I like chicken and milk.

There is a girl in the garden.

I have an apple and bananas.

He is running in the sun.

20 tháng 5 2022

lover

magic

lover

magic

dinosaur

9 tháng 9 2018

1 . He is a doctor

2 . What are you doing now

3 . Nice to see you again

9 tháng 9 2018

Sắp sếp các câu tiếng anh sau :

1. is / doctor / a / he

=>He is a doctor

2 . are / what / doing / now / you 

=>What are you doing now

3 . again / to / nice / see / too

=>Nice to see again,too

20 tháng 5 2022

anime

20 tháng 5 2022

anime

20-10

Vui vẻ nha các bn nữ!

20 tháng 10 2018

20-10

k cho m nha

28 tháng 3 2020

Đây ko phải là lớp 1

Lớp mấy chả đc mà bn .-.

18 tháng 11 2021

ủa tiếng anh

7 tháng 4 2018

dangerous:nguy hiểm.
famous:nổi danh.
dinosour:khủng long.
daughter:Con gái.
alligator:cá sấu mõm ngắn.(ở Bắc Mĩ)
parent:cha mẹ.
shop keeper:chủ cửa hàng.

7 tháng 4 2018

nguy hiểm, nổi tiếng, khủng long, con gái, cá sấu, cha mẹ, người giữ cửa hàng

tk mk đi