K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 8 2022

9000g=9kg=0,9 yến

5,78 tạ=5780hg=578kg

123kg=1230 lạng=1,23 tạ

 

15 tháng 8 2022

9000g=.....9......kg=.....0,9.....yến

5,78 tạ=....5780....hg=....578....kg

123kg=....1230...........lạng=....1,23......tạ

27 tháng 6 2018

\(25lang=2500g=2,5kg\)

\(18000kg=180ta=18tan\)

\(\text{90000}mm^2=\text{0.000009}hm^2=0,09m^2\)

\(\text{12000000}cm^2=120000dm^2=1200m^2\)

\(\text{0.00000013}km=\text{0.13}mm=0,00013m\)

\(\text{300000000}cc=\text{300000}l=300m^3\)

\(32,56kg=\text{32560000}g=3,256yen\)

\(\text{57630}ta=\text{5763000000}000g=5763000kg\)

\(\text{97240}m^2=\text{9724000}dm^2=9,724hm^2\)

\(\text{7000000}ml=\text{7000000}cc=7m^3\)

27 tháng 6 2018

Bài làm:

25 lạng = 2500 g = 2,5 kg

18000 kg = 180 tạ = 18 tấn

90000 mm2 = 9.10-6 hm2 = 0,09 m2

12000000 cm2 = 1200 m2 = 1200 m2

1,3.10-7 km = 0,13 mm = 0,00013 m

300000000 cc = 300000 lít = 300 m3

32,56 kg = 32560000 mg = 3,256 yến

57630 tạ = 5763000000 g = 5763000 kg

97240 m2 = 9724000 dm2 = 9,724 hm2

7000000 ml = 7000000 cc = 7 m3

Bạn có thể tham khảo một số trang web sau:

1.Chuyển đổi Miligam sang Kilôgam

2.Chuyển đổi Mét khối sang Milimet khối

3.Chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (mm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích

4.Chuyển đổi Lít sang Mililit

5.Chuyển đổi Milimét khối (mm3) sang (ml) | Công cụ chuyển đổi thể tích

6.1 lạng bằng bao nhiêu g, kg

24 tháng 7 2019

250mg=.....0,00025...... kg =.......0,000025..... yến

45,3 tạ=.......4530..... kg =.....4530000000......mg

24 tháng 7 2019

250mg = 0,00025 kg = 0,00002 yến

45,3 tạ = 4503 kg = 453000 mg

2 tháng 10 2017

a) 3,2m = 32dm = 320cm = 3200mm = 0,32km

2 tháng 10 2017

a) 3,2 m = 32 dm = 320 cm = 3200 mm = 0,0032 km.

b) 0,6 cm3 = 0,0006 dm3 = 0,6 cc = 600 mm3 = 0,000000000000000 km3= 0,0006 l = 0,6 ml.

c)120 hg = 12 kg = 120 lạng = 12000 g = 0,012 tấn = 0,12 tạ = 12000000 mg.

25 tháng 3 2020

\(360cc=0,36l=0,00036m^3\)

\(1200cm^3=1,2dm^3=0,0012m^3\)

\(4,1l=4,1dm^3=0,0041m^3\)

\(320cm^3=0,32l=0,00032m^3\)

\(130kg=130000g=1,3\)tạ

2,5 tấn = 25 tạ = 2500kg

250mg=0,00025kg=0,000025 yến

25 tháng 3 2020

Cảm ơn bạn nhé

1 tháng 12 2018

32,5 m3 = 32500 l

735 kg = 7,35 tạ

6 lạng = 600 g = 0,6 kg

62 dm = 6,2 m

4,6 tấn = 4600 kg

9 lạng = 900 g = 0,9 kg

35,8 m = 0,0358 km

578 l = 578 l (= 578000 ml)

3 mm = 0,003 m

4 g = 4000 mg

500 mg = 0,0005 kg

0,8 cm3 = 0,8 ml

20 cm3 = 0,02 dm3

1 tháng 12 2018

Nhớ like nha

6 tháng 1 2022

12m=120dm=1200cm

0,5mm=0,05cm=0,0005dm

19 tháng 8 2018

a) 2,05 km = 2050 m = 20500 dm = 205000 cm = 2050000 mm

b) 0,25 tấn = 2,5 tạ = 250 kg = 2500 lạng = 250000 g = 250000000 mg

c) 0,5 l = 0,0005 m3 = 0,5 dm3 = 500 cm3 = 500 ml

d) 15000 cc = 15 l = 15000 cm3 = 15 dm3 = 0,015 m3 = 15000 ml

e) 2008 mg = 0,002008 kg = 2,008 g = 0,02008 lạng = 2008 mg

21 tháng 8 2018

Bn sai câu b)

16 tháng 1 2022

1.2 tạ = 120 kg

18 tháng 1 2022

120 kg nha 

31 tháng 12 2016

0.5m = 5 dm = 50 cm; 2mm = 0.002m = 0.000002km;

0.04km = 40m = 4000cm; 0.05m3 = 50dm3 = 50000cm3;

2.5dm3 = 2.5 lít = 2500 ml; 520mm3 = 0.52cm3 = 0.00052dm3;

0.05kg = 50g = 50000mg; 2g = 0.002kg = 0.00002 tạ;

0.3 tấn = 3 tạ = 300kg.

23 tháng 8 2022

0.5m = 5 dm = 50 cm; 2mm = 0.002m = 0.000002km;

0.04km = 40m = 4000cm; 0.05m3 = 50dm3 = 50000cm3;

2.5dm3 = 2.5 lít = 2500 ml; 520mm3 = 0.52cm3 = 0.00052dm3;

0.05kg = 50g = 50000mg; 2g = 0.002kg = 0.00002 tạ;

0.3 tấn = 3 tạ = 300kg.

Đổi các đơn vị sau 1 km = …………… m = ………….. cm 25 km = …………… m = …………dm 0,5 km = …………… m = ………….. cm 0,02 km = …………… m = …………dm 450 cm = …………… m = …………km 256 dm = …………… m = ………….. km 5675cm = …………… m = …………km 780 mm = …………… m = ………….. km 58256 mm = ………… m = ………….. km 35 cm = …………… m = …………km 506 dm = …………… m = ………….. km 5 tấn = …………… kg = …………..lạng 0,5 tấn = …………… kg = …………g 256 g = …………… kg = …………..lạng 150 tấn= …………… kg = …………g 78009 g = …………… kg = …………..lạng 0,02 tấn =...
Đọc tiếp
Đổi các đơn vị sau 1 km = …………… m = ………….. cm 25 km = …………… m = …………dm 0,5 km = …………… m = ………….. cm 0,02 km = …………… m = …………dm 450 cm = …………… m = …………km 256 dm = …………… m = ………….. km 5675cm = …………… m = …………km 780 mm = …………… m = ………….. km 58256 mm = ………… m = ………….. km 35 cm = …………… m = …………km 506 dm = …………… m = ………….. km 5 tấn = …………… kg = …………..lạng 0,5 tấn = …………… kg = …………g 256 g = …………… kg = …………..lạng 150 tấn= …………… kg = …………g 78009 g = …………… kg = …………..lạng 0,02 tấn = …………… kg = …………g 58256 g = …………… kg = …………..lạng 150 tạ= …………… kg = …………g 15 tấn = …………… kg = …………..lạng BÀI THỬ SỨC KIÊN TRÌ 'V'
1

Đổi các đơn vị sau

1 km = 1000 m = 100 000 cm

25 km = 25 000 m = 250 000 dm

0,5 km =500 m =50 000 cm

0,02 km = 20 m = 200 dm

450 cm = 4,5 m = 0,0045 km

256 dm = 25,6 m = 0,0256 km

5675cm = 5,675 m = 0,005 675 km

780 mm = 0,78 m = 0,00078 km

58256 mm = 58,256 m =0,058256 km

35 cm = 0,35 m = 0,00035 km

506 dm = 50,6 m = 0,0506 km

5 tấn= 5000 kg = 50 000lạng

0,5 tấn = 500 kg = 500 000g

256 g = 0,256 kg = 2,56 lạng

150 tấn= 150 000 kg = 150 000 000g

78009 g = 78,009 kg = 780,09lạng

0,02 tấn = 20 kg = 20 000g

58256 g = 58,256 kg = 582,56lạng

150 tạ= 15 000kg =15 000 000g

15 tấn = 15000 kg = 150 000lạng