K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 6 2017

Chọn từ không cùng nhóm với các từ có lại :

1. A. teacher B . brother C. farmer D. doctor

2. A. watches B. brushes C. teaches D. goes

3. A. meat B. fish C. beef D. tea

4. A. are B. am C. do D. is

5. A. have B. eat C. is D. play

27 tháng 6 2017

Linh Diệu

19 tháng 7 2023

1. B

2. D

3. D

4. C

5. C

19 tháng 7 2023

b - d - d - c - c

20 tháng 1 2017

I)

1;A

2;B

3;C

4;A

5;D

II)

1;B

2;C

3;D

4;B

5;C

26 tháng 2 2021

Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.

1. a. bottle b. packet c. dozen d. Box

Câu trả lời của bạn

2. a. tea b. oil c. soda d. Milk

Câu trả lời của bạn

3. a. beef b. fish c. chicken d. Soap

Câu trả lời của bạn

4. a. sandwich b. want c. like d. Need

Câu trả lời của bạn

5. a. breakfast b. lunch c. eat d. dinner

2 tháng 7 2020

Choose the word odd one out

Chọn từ không cùng loại.

1 a chicken b. beef c. tomato d. meat

2 a. fish b. orange-juice c. lemonade d. coffee

3 a. Is b. Are c. hello d. Am

4. a carrot b. rice c. onion d. lettuce

26 tháng 12 2021

1C  2A 3C 4B

26 tháng 12 2021

1, C

2, A

3, C

4, B

24 tháng 12 2021

1. a. am b. is c. are. d. was 

2. a. sometimes b. birthday c. always d. usually 

3. a. teacher b. doctor c. factory d. worker 

4. a. Festival b. June c. March d. August 

 

5. a. sang b. drew c. had d. played

 

24 tháng 12 2021

1. a. am b. is c. are. d. was 

2. a. sometimes b. birthday c. always d. usually 

3. a. teacher b. doctor c. factory d. worker 

4. a. Festival b. June c. March d. August 

5. a. sang b. drew c. had d. played

21 tháng 4 2020

0.C

1.B

2.A

3.C

4.D

21 tháng 4 2020

0.B 

1.B           

2.A

3.C      

4.D

24 tháng 6 2017

Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:

1. A. eight B. fine C. eleven D. five

2. A. job B. teacher C. worker D. doctor

3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry

4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty

24 tháng 6 2017

Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:

1. A. eight B. fine C. eleven D. five

2. A. job B. teacher C. worker D. doctor

3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry

4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty

24 tháng 6 2017

Hãy khoanh tròn vào những từ không cùng loại:

1. A. job B. teacher C. engineer D. doctor

2. A. chicken B. meat C. hungry D. fish

3. A. orange juice B. apple juice C. water D. food

4. A. four B.fine C. five D. eleven

24 tháng 6 2017

1. A.job B. teacher C. engineer D. doctor

2. A. chicken B. meat C.hungry D. fish

3. A. orange juice B. apple juice C. water D.food

4. A. four B.fine C. five D. eleven

Chúc bạn học tốt hihi