K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 7 2017

mk gui vao lop 6 thi nham xang 12 xl

19 tháng 7 2017
Cấu trúc
  • Khẳng định (+): S + have/has + v(ed/v3)
  • Phủ định (-): S + haven't/hasn't +v(ed/v3)
  • Nghi vấn (?): Have/Has + S+ v (ed/v3) ?
  • Từ để hỏi (question words): Question Words + Have/Has + S + V(ed/v3) ?

Chú ý

  • I / you / we / they / Danh từ số nhiều + have
  • He / she / it / Danh từ số ít + has
Dấu hiệu nhận biết:
  • All day, all week, since, for, for a long time, almost every day, this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now
  • Since thời gian: từ khi (mốc thời gian)
  • For: khoảng (khoảng thời gian)
  • Several times: vài lần
  • Many times: nhiều lần
  • Up to now = until now = up to present = so far: cho đến bây giờ
Cách dùng và các ví dụ

Diễn tả hành động vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại:

  • I have (I've) broken my watch so I don't know what time is it. (Tôi đã làm vỡ cái đồng hồ của mình nên tôi không biết bây giờ là mấy giờ rồi.)
  • They have cancelled the meeting (Họ đã hủy bỏ cuộc họp.)
  • She's taken my copy. I don't have one. (Cô ấy đã cầm bản của tôi. Tôi không còn cái nào.)
  • The sales team has doubled its turnover. (Phòng kinh doanh đã tăng doanh số bán hàng lên gấp đôi.)

Diễn tả hành động mới diễn ra gần đây. Chúng ta thường dùng các từ như 'just', 'already' hay 'yet':

  • We've already talked about that. (Chúng ta đã nói về việc đó.)
  • She hasn't arrived yet. (Cô ấy vẫn chưa đến.)
  • I've just done it. (Tôi vừa làm việc đó.)
  • They've already met. (Họ đã gặp nhau.)
  • They haven't known yet. (Họ vẫn chưa biết.)
  • Have you read the Science book yet? (Bạn đã đọc sách khoa học chưa?)
  • Have you spoken to him yet ? (Anh đã nói chuyện với anh ta chưa ?)
  • Have they got back to you yet ? (Họ đã nhắn lại cho anh chưa ?)

Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại. Với cách dùng này, chúng ta sử dụng 'since' hoặc 'for' để cho biết sự việc đã kéo dài bao lâu:

  • I have been a teacher for more than ten years. (Tôi dạy học đã hơn 10 năm.)
  • We haven't seen Janine since Friday. (Tôi đã không gặp Janine từ thứ Sáu.)
  • How long have you been at this school ? (Anh công tác ở trường này bao lâu rồi ?)
  • For 10 years/Since 2002. (Được 10 năm rồi/Từ năm 2002.)

Diễn tả sự trải nghiệm hay kinh nghiệm. Chúng ta thường dùng 'ever' và 'never' khi nói về kinh nghiệm:

  • Have you ever been to Argentina ? (Anh đã từng đến Argentina chưa ?)
  • I think I have seen that movie before. (Tôi nghĩ trước đây tôi đã xem bộ phim đó.)
  • Has he ever talked to you about the problem ? (Anh ấy có nói với anh về vấn đề này chưa ?)
  • I've never met Jim and Sally. (Tôi chưa bao giờ gặp Jim và Sally.)
  • We've never considered investing in Mexico. (Chúng tôi chưa bao giờ xem xét việc đầu tư ở Mexico.)

Diễn tả hành động xảy ra và lặp lại nhiều lần trong quá khứ:

  • We've been to Singapore a lot over the last few years. (Những năm vừa qua, chúng tôi đi Singapore rất nhiều lần.)
  • She's done this type of project many times before. (Cô ấy đã làm loại dự án này rất nhiều lần.)
  • We've mentioned it to them on several occasions over the last six months. (Trong 6 tháng vừa rồi,, chúng tôi đã nhắc việc này với họ rất nhiều lần rồi.)
  • The army has attacked that city five times. (Quân đội đã tấn công thành phố đó 5 lần.)
  • I have had four quizzes and five tests so far this semester. (Tôi đã làm 4 bài kiểm tra và 5 bài thi trong học kỳ này.)
  • She has talked to several specialists about her problem, but nobody knows why she is sick. (Bà ấy đã nói với nhiều chuyên gia về vấn đề của bà, nhưng chưa ai tìm ra được tác nhân khiến bà bị bệnh.)
23 tháng 11 2018

1 viet 30 dong tu chuyen tu hien tai sang hien tai hoan thanh

STTHiện tại Hiện tại hoàn thành 
1awake awoken 
2be been 
3beat beaten 
4become become 
5begin begun 
6bend bent 
7bet bet 
8bid bid 
9bite bitten 
10blow blown 
11break broken 
12bring brought 
13broadcast broadcast 
14build built 
15burn burned/burnt 
16buy bought 
17catch caught 
18choose chosen 
19come come 
20cost cost 
21cut cut 
22dig dug 
23do done 
24draw drawn 
25dream dreamed/ dreamt 
26drive driven 
27drink drunk 
28eat eaten 
29fall fallen 
30feel felt 
14 tháng 5 2018

s+ be +V_ing

14 tháng 5 2018

Trả lời

Hiện tại đơn: S + V(s/es)

Hiện tại tiếp diễn: S + tobe(am/is/are) + V(ing)

Hiện tại hoàn thành: S + has/have + PP

.

29 tháng 6 2019

we have listened to that song many times

23 tháng 2 2016

day la tieng anh ma 

23 tháng 2 2016

NÈ LỚP 6 CHƯA HOK THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN VỚI MẤY CÁI THÌ KIA NHÁ

MÀ ĐÂY K PHẢI ONLINE ENGLISH

20 tháng 2 2018

you(be)have been to the zoo

2 tháng 9 2021

1 Being very hungry, they eat so much

2 While walking, I met my friends

3 The girl reading books is very socialble

4 Most students not doing their homework were punish by their teacher

5 The cakes made by my aunt are delicious