đổi ra đơn vị đo m
0,56km=................m 75cm=..................m
8,05km=..............m 750mm =...................m
8dm=..................m 5cm =.....................m
đổi đơn vị đo ra xăng ti mét
5,32m=..........cm 75mm=...............cm
5,6dm=...........cm 530mm=.............cm
5,375m=...............cm 6mm=...............cm
3,7dm=...............cm
Đổi đơn vị đo m
0,56km=560m 75cm=0,75m
8,05km=8050m 750mm=0,75m
8dm=0,8m 5cm=0,05
Đổi đơn vị đo ra cm
5,32m=532cm 75mm=7,5cm
5,6dm=56cm 530mm=53cm
5,375m=537,5cm 6mm=0,6cm
3,7dm=37cm