K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 1 2018

a) « Mười hai phẩy ba mươi lăm » viết là : 12,35
b) Số 34,07 đọc là : Ba mươi tư phẩy không bảy.

12 tháng 6 2019

Hướng dẫn giải:

a) Số 4 106 235 đọc là: bốn triệu một trăm linh sáu nghìn hai trăm ba mươi lăm.

b) Số 521 352 121 đọc là: năm trăm hai mươi mốt triệu ba trăm năm mươi hai nghìn một trăm hai mươi mốt.

c) Số 20 000 430 đọc là : hai mươi triệu không nghìn bốn trăm ba mươi

d) Số "chín mươi mốt triệu sáu trăm mười hai nghìn tám trăm mười lăm" viết là : 91 612 815

e) Số "tám trăm ba mươi bốn triệu chín trăm nghìn" viết là : 834 900 000. 

17 tháng 9 2019

Học sinh thực hiện đúng

11 tháng 12 2018

a/  57 10

b/ 25,7

c/ bảy phần một trăm.

d/ hai trăm linh năm phẩy mươi lăm

5 tháng 7 2019

a) Số 6 231 874 đọc là "sáu triệu hai trăm ba mươi mốt nghìn tám trăm bảy mươi tư".

Số 25 352 206 đọc là "hai lăm triệu ba trăm năm mươi hai nghìn hai trăm linh sáu".

Số 476 180 230 đọc là "bốn trăm bảy mươi sáu triệu một trăm tám mươi nghìn hai trăm ba mươi".

b. Số "tám triệu hai trăm mươi nghìn một trăm hai mươi mốt"viết là 8 210 121.

Số "một trăm linh ba triệu hai trăm linh sáu nghìn bốn trăm" viết là: 103 206 400.

Số "hai trăm triệu không trăm mười hai nghìn hai trăm" viết là: 200 012 200.

23 tháng 6 2019
Đọc Viết
Hai trăm mười lăm đề - ca – mét vuông 215   d a m 2
Mười tám nghìn bảy trăm đề - ca – mét vuông 18700   d a m 2
Chín nghìn một trăm lẻ năm đề - ca – mét cuông 9105   d a m 2
Tám trăm hai mốt héc – tô – mét vuông 821   h m 2
Bảy mươi sáu nghìn không trăm ba mươi héc-tô-mét vuông 76030   h m 2
4 tháng 7 2017

a) Số "bảy mươi nghìn" viết là 70 000.

b) Số "một trăm nghìn" viết là 100 000.

c) Số " ba trăm mười lăm nghìn" viết là 315 000.

d) Số " hai trăm tám mươi nghìn" viết là 280 000.

20 tháng 7 2017

a) 32,8

b) 260,9

26 tháng 8 2017

a.63115

b.723936

c.943103

k nha

26 tháng 8 2017

a, 63115

b, 223936

c, 943103

2 tháng 4 2019

Hướng dẫn giải:

Đọc số Viết số
Hai trăm nghìn bốn trăm mười ba 200 413
Bảy mươi hai nghìn bốn trăm linh chín 72 409
Chín trăm nghìn không trăm ba mươi lăm 900 035
Năm trăm ba mươi mốt nghìn sáu trăm linh sáu 531 606