K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 5 2018

Đáp án: B

15 tháng 3 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

equally (adv): một cách đều nhau, như nhau

uniformly (adv): đều, giống nhau, đồng dạng         fifty-fifty (a, adv): chia đôi; ngang nhau

unevenly (adv): một cách không đều                       symmetrically (adv): một cách đối xứng

=> equally >< unevenly

Tạm dịch: Nếu Jeff Bezos và vợ chia tài sản của họ như nhau. MacKenzie có thể trở thành người phụ nữ giàu nhất thế giới chỉ sau một đêm.

Chọn C 

3 tháng 4 2019

Tạm dịch: Rất nhiều phụ nữ thích sử dụng mĩ phẩm để làm cho họ đẹp hơn và giúp họ trông trẻ hơn.

enhance (v): làm cho trở nên tốt đẹp hơn

>< worsen (v): làm cho tồi tệ đi

Chọn D

Các phương án khác:

A. improve (v): cải thiện

B. maximize (v): tối đa hóa

C. enrich (v): làm giàu thêm

4 tháng 12 2019

Đáp án A

- Compulsory /kəm'pʌlsəri/ ~ Mandatory /’mændətəri/ (adj): bắt buộc

E.g: It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.

- Optional /'ɔp∫ənl/ (adj): tự chọn

E.g: It is an optional subject.

- Beneficial /,beni'fi∫əl/ (adj): có lợi

E.g: This can be beneficial to our company.

- Constructive/kən'strʌktiv/ (adj): có tính xây dựng

E.g: I need constructive advice.

Vậy: Mandatory # Optional

Đáp án A (Ở hầu hết các quốc gia thì nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng với nữ giới

8 tháng 7 2019

Đáp án C

Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng

Tạm dịch: Hoàng thành Thăng Long được xây dựng đầu tiên vào thời nhà Lý nhưng đã bị phá hủy bởi các triều đại tiếp theo.

=> Subsequent/'sʌbsɪkwənt/: sau

Xét các đáp án:

A. following /'fɒlouɪŋ/: kế tiếp

B. successive /sək'sesɪv/: kế tiếp, lần lượt

C. preceding /prɪ'si:dɪŋ/: trước

D. next: tiếp theo

26 tháng 2 2022

A

26 tháng 2 2022

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Many people of this country still hold a firm belief that married women shouldn’t pursue a career.

A. attempt            B. abandon             C. achieve             D. attack

24 tháng 2 2022

A

26 tháng 2 2022

B: Abandon (Từ bỏ/Bỏ rơi) - pursue (v): Truy đuổi

24 tháng 2 2022

B

28 tháng 5 2018

B

“rapidly”: một cách nhanh chóng

Trái nghĩa là “slowly”: chậm chạp, chậm rãi

29 tháng 10 2018

Đáp án B
Rapidly = nhanh >< sluggishly = chậm