K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 4 2019

Đáp án C

Substantial ≈ considerable: đáng kể, đáng cân nhắc

Tạm dịch: Có sự khác nhau đáng kể giữa 2 nhóm

26 tháng 12 2018

Chọn C

In spite of/Despite + N/V-ing: mặc dù

Despite the fact that + mệnh đề: mặc dù thực tế rằng

Dịch câu: Mặc dù thực tế rằng cách quản lý của Đức và Anh là tương đồng, vẫn tồn tại nhiều khác biệt giữa hai đối tượng này.

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

29 tháng 4 2018

Chọn A

24 tháng 11 2017

Đáp án : C

Centenarian = người sống cả thập kỉ

26 tháng 1 2017

Đáp án A

Insignificant (adj): không đáng kể, có thể bỏ qua ~ minor (adj): nhỏ, không đáng kể

Arguable (adj): gây tranh cãi

Careless (adj): cẩu thả

Astonishing (adj): kinh ngạc, đáng ngạc nhiên

Dịch: Sự sửa đổi giữa hai bản thảo là không đáng kể.

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

20 tháng 4 2018

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

few and far between = not happening often: không thường xuyên xảy ra

uncommon (adj): không phổ biến                    unusual (adj): bất thường

non–standard (adj): không chuẩn                     non–existent (adj): không tồn tại

=> few and far between = uncommon

Tạm dịch: Căn hộ vừa thoải mái vừa có giá hợp lý không phổ biến trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế hiện nay.

Chọn A

17 tháng 8 2017

Đáp án là A.

noble: quý tộc

honorable: đáng kính trọng

acquainted: có quen biết

familiar: quen thuộc

Câu này dịch như sau: Sự kết giao giữa những gia đình quý tộc rất phổ biến trong quá khứ [ thời xa xưa]

=> noble = honorable

10 tháng 8 2017

Chọn D

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

commercials (n): quảng cáo

  A. economics (n): kinh tế học                    

B. businesses (n): doanh nghiệp

  C. contests (n): các cuộc thi                       

D. advertisements (n): quảng cáo

=> commercials = advertisements

Tạm dịch: Có nhiều quảng cáo truyền hình khiến người xem mất tập trung khi xem những bộ phim yêu thích của họ