K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 11 2017

Đáp án A

Dịch: - Đã có thông báo về chuyến bay lúc 8h tới Paris chưa?

        - Chưa đâu.

12 tháng 1 2019

A

Tạm dịch:

“Vừa có một thông báo được thực hiện về chuyến bay tám giờ tới Paris phải không?”

“___________”

A. Vẫn chưa

B. Có, đó là

C. Tôi không nghĩ rằng

D. Xin lỗi, tôi không có

=> Đáp án A

2 tháng 2 2019

Kiến thức: Hội thoại giao tiếp

Giải thích:

Hai hành khách đang trao đổi thông tin trong phòng chờ khởi hành tại sân bay.

Bà Brown: “Đã có thông báo nào được về chuyến bay tám giờ tới Paris chưa?”

Bà Ensoleille: “_______.”

A. Tôi đoán nó sẽ ở giây phút cuối cùng      B. Tôi không biết được vấn đề đó

C. Tôi đang chờ thêm thông tin                       D. Chưa

Chọn D

9 tháng 3 2019

Đáp án A

“Đã có thông báo về chuyến bay 9h đến Paris chưa?”

A. Vẫn chưa có thông báo

B. Vâng, giờ là 9h

C. Tôi không nghĩ vậy

D. Xin lỗi, tôi không

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

31 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

17 tháng 5 2018

                               Câu đề bài: Chị gái của bạn đã giảm được rất nhiều cân. Cô ấy phải có chế độ ăn kiêng, ___________?

Đáp án D: cấu trúc câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi với “must”chỉ sự dự đoán về quá khứ (must + have + done sth).

—» Dùng have/has trong câu hỏi đuôi.

1 tháng 2 2017

Đáp án A

Kiến thức câu hỏi đuôi

Câu trước ở thể khẳng định và chủ ngữ là "everybody" →  câu hỏi đuôi là "haven’t they”

Tạm dịch: Mọi người ở đây đều đã đến London rồi đúng không?

1 tháng 10 2017

Đáp án A

Câu trước ở thể khẳng định và chủ ngữ là “everybody” → câu hỏi đuôi là “haven’t they”

Dịch: Mọi người ở đây đều đã đến London rồi đúng không?

26 tháng 11 2017

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

endangered (adj): bị đe dọa, gặp nguy hiểm    available (adj): có sẵn

plant-eating: ăn thực vật                                                                   contaminated (adj): bị ô nhiễm

Tạm dịch: Rất nhiều nỗ lực bảo tồn khác nhau đã được thực hiện để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Chọn A