K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 8 2019

Đáp án D

Dịch câu: Người quản lý chê trách anh vì một sai lầm nhỏ

Accuse: buộc tội (đi với giới từ of)

Charge: buộc tội (nếu mang nghĩa là buộc tội ai thì dùng charge sb, không có giới từ)

Complain: phàn nàn

Blame: đổ tội, chê trách (đi với giới từ for)

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

9 tháng 10 2019

Đáp án A.

Cụm cố định: To plead guilty: nhận là có tội

Tạm dịch: Bị cáo nhận là có tội.

18 tháng 11 2018

Đáp án D

Cấu trúc: charge sb with sth = accusse sb of st [ buộc tội cho ai về việc gì ]

Câu này dịch như sau: Người quản lý buộc tội cô ấy về sự vô trách nhiệm và không thành thật

4 tháng 5 2018

Đáp án D

10 tháng 3 2019

Đáp án D

(to) accuse somebody of doing something: buộc tội ai làm gì

Dịch nghĩa: Người phụ nữ lớn tuổi đã buộc tội John về việc phá vỡ cửa sổ

19 tháng 1 2018

Đáp án D

- Accuse sb of sth: buộc tội ai về điều gì

- Charge sb with sth: buộc tội ai về điều gì

- Complain to sb about/ of sth: phàn nàn với ai về điều gì

- Blame sb for sth: đổ lỗi cái gì cho ai

ð Đáp án D (Cô ấy đổ lỗi cho anh ấy về cái chết của bố mình.)

12 tháng 8 2019

Chọn C

Deny+ N/Ving-> loại đáp án A,B. Trạng từ “even” độc lập nên đứng trước động từ thường “been” -> Loại C.

16 tháng 4 2018

Đáp án là D. Deny + having done: chối, phủ nhận đã làm gì. Vị trí của trạng từ “ever” phải ở giữa have và done

2 tháng 11 2018

Đáp án C.

- disrespect (n): sự thiếu tôn kính, bất lễ

Ex: disrespect for the law: sự thiếu tôn trọng pháp luật.

Loại respect vì: respect (n): sự tôn kính/tôn kính, tôn trọng, ngưỡng mộ.

Ex: I have the greatest respect for Jane’s work.

Các lựa chọn còn lại: tiền tố “ir” và “non” không kết hợp với “respect”