K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

7 tháng 7 2018

Đáp án A

Kiến thức: Chia động từ

Giải thích: One of + N (số nhiều) + V (số ít)

Tạm dịch: Chỉ có một trong những học sinh xuất sắc của chúng ta tham gia vào chung kết. 

24 tháng 6 2018

Đáp án A

object to sth / doing sth: phản đối việc gì / làm gì

Dịch: Tôi kịch liệt phản đối ý kiến rằng sinh viên năm cuối làm thêm

31 tháng 12 2019

Đáp án D

Giải thích: Cấu trúc

The number of + danh từ số nhiều + động từ dạng số ít = Số lượng của cái gì thế nào

Dịch nghĩa: Số lượng học sinh trong lớp của chúng tôi là 45.

          A. A large amount of + dnah từ không đếm được = Một số lượng lớn cái gì.

          B. A lot of + danh từ số nhiều + động từ dạng số nhiều = rất nhiều.

          C. A number of + danh từ số nhiều + động từ dạng số nhiều = rất nhiều.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

24 tháng 3 2018

Đáp án là D.

Not và not much + danh từ không có giới từ of => loại A và C

Neither of + danh từ số nhiều [ mặc định số lượng chỉ có 2]

None of + danh từ số nhiều [ từ 3 trở lên]: không ai cả

Câu này dịch như sau: Không học sinh nào trong lớp chúng ta có thể làm bài toán này

4 tháng 8 2019

Kiến thức: Modal verb

Giải thích:

shouldn’t: không nên                                      mustn’t: không được

ought to: phải                                                 don’t have to: không cần phải

Tạm dịch: sinh viên năm cuối không cần phải tham dự các bài giảng. Đó là không bắt buộc.

Chọn D

6 tháng 7 2017

Chọn A

1 tháng 1 2020

Đáp án A.

Câu này dùng mệnh đề quan hệ rút gọn ở dạng bị động, interviewed = that were interviewed.

Tạm dịch: Trong số những người tham gia phng vấn thì chỉ có duy nhất một người có đ tiêu chuẩn phù hợp với công việc.

27 tháng 6 2019

Đáp án B.

medal(n): huy chương

prize(n): giải

reward(n): thành tựu

position(n): vị trí

Dịch nghĩa: William giành giải nhất trong cuộc thi tennis.

8 tháng 9 2019

Chọn A