K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 10 2018

Đáp án B

Kiến thức: từ vựng, cụm động từ

Giải thích:

turn on: bật            take up: đảm nhiệm, gánh vác công việc

turn up: xuất hiện  take on: thuê

Tạm dịch: Trông cậu thật mệt mỏi. Tớ nghĩ cậu đang gánh vác nhiều hơn những gì cậu có thể xử lý.

12 tháng 9 2019

Chọn B

    A. turned on : bật

    B. taken up : đảm nhiệm, gánh vác

    C. turned up : xuất hiện

    D. taken on: thuê

    Tạm dịch: Trông bạn thật mệt mỏi. Tôi nghĩ là cậu đang đảm nhiệm nhiều việc hơn những gì bạn có thể kiểm soát.

ð Đáp án. B

23 tháng 5 2017

Đáp án B.

14 tháng 11 2018

Kiến thức: Phrasal verb

Giải thích:

take up (v): đảm nhiệm, gánh vác công việc                  turn up (v): xuất hiện

turn on (v): bật                                                                                        take on (v): thuê

Tạm dịch: Trông cậu thật mệt mỏi. Tớ nghĩ cậu đang gánh vác nhiều hơn những gì cậu có thể xử lý.

Chọn A 

19 tháng 7 2018

Đáp án A

Giải thích: Do a good job = hoàn thành công việc tốt

Dịch nghĩa: Tôi phải chúc mừng bạn. Bạn đã hoàn thành công việc rất tốt.

Các động từ còn lại không kết hợp với từ “job” tạo thành cụm từ như vậy được.

          B. made (v) = làm ra, tạo ra

          C. finished (v) = kết thúc, hoàn thành

          D. worked (v) = làm việc

12 tháng 8 2021

ada

27 tháng 6 2019

Đáp án A

13 tháng 6 2018

Chọn A

Cần thêm đại từ quan hệ giữa hai mệnh đề mà có giới từ đứng trước nó (to)-> đại từ tan ngữ-> “which”.

30 tháng 10 2019

Chọn C. the more money       

Cấu trúc so sánh kép

5 tháng 12 2018

Đáp án C

Collocation: dead certain: hoàn toàn chắc chắn

Tạm dịch: Bạn cần phải hoàn toàn chắc chắn trước khi bạn quyết định

6 tháng 2 2019

Đáp án A.

- must have + been + V-ing: ắt hẳn đã, chỉ một phán đoán có tính lập luận, chắc chắn, nhấn mạnh đến tính kéo dài của hành động.

Ex: He has a sore throat after a 5-hour lecture. He must have been talking too much.

- must have + PP: ắt hẳn đã, chỉ một phán đoán có tính lập luận, chắc chắn, nhấn mạnh đến chính hành động.

Ex: He sweated a lot. He must have run here to catch up with you.