K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 3 2018

Đáp án A

Abroad (adv) = A. overseas (adj + adv): nước ngoài, hải ngoại.

Các đáp án còn lại:

B. alone (adj + adv): một mình.

C. widely (adv): rộng rãi, khắp nơi.

D. secretly (adv): một cách bí mật.

Dịch: Là một quan chức chính phủ, ông Benjamin Franklin thường xuyên ra nước ngoài.

6 tháng 8 2019

Chọn D

A. Alone (adv): cô đơn, đơn độc.

B. Secretly (adv): bí mật.

C. Widely (adv): mở rộng.

D. Overseas (adv): ở nước ngoài = Abroad (adv): nước ngoài.

Dịch câu: Là một tổ chức chính phủ, Benjamin Franklin thường đi ra nước ngoài.

19 tháng 5 2018

Chọn D

A. soften (v): làm mềm

B. diminish (v): giảm, hạ bớt, thu nhỏ

C. eliminate (v): loại bỏ

D. alleviate (v): xoa dịu, giảm phần quan trọng = play down

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

6 tháng 11 2018

Đáp án B.

Tạm dịch: Chính phủ ___________ nhiều chỉ trích sau nhiều điều bị bại lộ.

Phân tích đáp án:

  A. give (v): đưa ra, cho.

  B. be subject to (adj): bị tác động, ảnh hưởng bởi cái gì (tiêu cực).

   C. did not like: không thích.

  D. listen to (v): nghe.

Ta thấy đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống là B.

- came in for criticism (v): hứng chịu chỉ trích.

Ex: We came in for some sharp criticism over this decision.

Question 46: Đáp án C.

Câu đề dùng However để chỉ sự tương phản nên chọn C là phù hợp. Dùng cách nói nhượng bộ với liên từ Although để nối hai câu.

Các ý còn lại truyền đạt sai nghĩa câu gốc.

  A. Mike chọn làm việc cho các chương trình tình nguyện ở Châu Phi bởi vì anh đã tốt nghiệp trường ĐH Melbourne với tấm bằng giỏi.

  B. Nếu Mike đã tốt nghiệp trường ĐH Melbourne với tẩm bằng giỏi, anh sẽ làm việc cho các chương trình tình nguyện ở Châu Phi.

  D. Việc Mike đã tốt nghiệp trường ĐHMelbourne với tấm bằng giỏi đã giúp anh rất nhiều với công việc tình nguyện ở Châu Phi.

7 tháng 6 2017

Đáp án B.

Tạm dịch: Chính phủ ________ nhiều chỉ trích sau nhiều điều bị bại lộ.

Phân tích đáp án:

A. give (v): đưa ra, cho

B. be subject to (adj): bị tác động, ảnh hưởng bởi cái gì (tiêu cực)

C. did not like: không thích

D. listen to (v): nghe

Ta thấy đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống là B.

- came in for criticism (v): hứng chịu chỉ trích.

Ex: We came in for some sharp criticism over this decision.

8 tháng 7 2018

Chọn A                                 Câu đề bài: Chính phủ đã cố gắng ngăn chặn cuộc khủng hoảng.

Make an attempt to do something: cố gắng làm gì.

= To have a go at something: thử làm gì, cố gắng làm gỉ.

C. To be deep in thought with something: đang suy nghĩ miên man về cái gì.

B. To be on the go: luôn bận rộn hoạt động.

31 tháng 8 2019

B

A.   Pollute: ô nhiễm

B.   Preserve: bảo tồn

C.   Damage: phá hủy

D.   Harm: gây hại

ð Protect: bảo vệ ~ Preserve: bảo tồn

Đáp án B

14 tháng 10 2019

Đáp án B

Giải thích: Initiative (n) = một kế hoạch hoặc quá trình để giải quyết một vấn đề

                    Organized effort (n) = một nỗ lực có tổ chức, sắp xếp

Dịch nghĩa: Kế hoạch / Nỗ lực ​​của chính phủ để làm sạch các bãi biển là một thành công.

A. higher taxes = thuế cao hơn

C. introduction = sự giới thiệu, sự khởi đầu

D. time period = giai đoạn thời gian

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng