K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 8 2019

Đáp án là C.

discourtesy: sự bất lịch sự >< politeness: lịch sự

Nghĩa các từ còn lại: bravery: tính gan dạ; impoliteness: tính bất lịch sự; boldness: tính dũng cảm, gan dạ 

31 tháng 8 2017

Đáp án A

A. politeness: lịch sự ><  discourtesy: bất lịch sự

B. impoliteness: bất lịch sự 

C. bravery: sự dũng cảm

D. boldness: sự táo bạo

Dịch câu: Không có lời ngụy biện nào cho sự bất lịch sự của bạn. Hãy nghĩ 2 lần trước khi nói.

4 tháng 6 2018

Đáp án A

Xin lỗi bà. Đây là giá cố định và không có giảm giá.”

A. negotiable (có thể thương lượng)

B. discounted (được giảm giá)

C. unchanged (không thay đổi)

D. discussed (được thảo luận)

Fixed: cố định ≠ negotiable :có thể thương lượng

19 tháng 1 2019

Đáp án A

Tạm dịch: Chúng ta biết nhau đủ lâu để tôi sẽ tha thứ cho sự bất nhã của bạn.

A. politeness (n): sự lịch sự

B. rudeness (n): sự thô lỗ

C. measurement (n): sự đo lường, phép đo

D. encouragement (n): sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên

- discourtesy (n): sự khiếm nhã, bất lịch sự = impoliteness = rudeness

Do đó đáp án phải là A, vì yêu cầu tìm từ trái nghĩa, nếu không cẩn thận ta dễ chọn nhầm đáp án B.

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

18 tháng 6 2019

Đáp án A

Discourtesy (n) sự bất lịch sự, khiếm nhã >< politeness: lịch sự

Dịch: Anh ta chưa từng trải qua sự khiếm nhã với tổng thống như khi chuyện xảy ra ở cuộc họp hàng năm tháng 6

16 tháng 1 2017

Chọn đáp án A

- politeness (n): sự lịch sự

- rudeness (n): sự thô lỗ, bất lịch sự, sự khiếm nhã

- measurement (n): sự đo lường, phép đo

-  encouragement (n): sự khuyến khích, động viên

- discourtesy (n) ~ impoliteness, rudeness: sự bất lịch sự, sự thô lỗ khác politeness

Dịch: Cô ấy chưa bao giờ nhìn thấy sự bt lịch sự như vậy đối với giám đốc khi điều này đã xảy ra tại cuộc họp vào tuần trước.

10 tháng 11 2017

Đáp án : A

Discourtesy = sự bất lịch sự.

 

28 tháng 9 2019

Đáp án D

Giải thích: discourtesy (n): sự bất lịch sự >< politeness (n): sự lịch sự

Các đáp án còn lại:

A. encouragement (n): sự động viên

B. rudeness (n) : sự thô lỗ

C. measurement (n): sự đo lường

Dịch nghĩa: Anh ta chưa bao giờ trải qua sự bất lịch sự đối với chủ tịch như nó đã xảy ra tại cuộc họp thường niên trong tháng Năm

24 tháng 1 2018

Đáp án D.