K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 7 2018

Đáp án C

A. tired: mệt mỏi.

B. bored: nhàm chán.

C. aged: già cỗi >< rejuvenated: làm trẻ lại

D. saddened: buồn bã.

Dịch câu: Âm nhạc cũng có thể giúp bạn thư giãn và cảm thấy trẻ trung.

27 tháng 2 2018

Đáp án D

Kiến thức: từ vựng, trừ trái nghĩa

Giải thích: get clear: hiểu rõ ràng  

control (v): điều khiển                           banish (v): trục xuất

get rid of: thoát khỏi                             figure out: hiểu ra

=> figure out = get clear

Tạm dịch: Nói về cảm giác của bạn có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về những gì bạn cảm thấy.

19 tháng 9 2017

Chọn đáp án D

- control (v): kiểm soát, kiềm chế

- banish (v): đày đi, xua đuổi

- get rid of: tống khứ

- figure out: hiểu được, luận ra

- get clear: làm rõ ràng, hiểu được

Do đó: get clear ~ figure out

Dịch: Nói chuyện về cảm giác của mình sẽ giúp bạn hiểu được mình cảm thấy như thế nào.

4 tháng 3 2017

Đáp án A

- indifferent (adj) ~ neutral (adj): thờ ơ, lạnh lùng, trung lập

- unkind (adj): không tốt

- precious (adj): quý giá

- mean (adj): kiệt sỉ

Dịch: Tại sao bạn không bầu cử - tại sao bạn có thể trung lập như thế chứ!

6 tháng 8 2019

Đáp án : D

Detrimental = bất lợi, gây nhiều thiệt hại. Harmful = độc hại, bất lợi

11 tháng 11 2021

17. A

18. B

16 tháng 4 2017

Chọn A

A. limited: giới hạn, hạn chế >< infinite: vô tận, không bờ bến.

B. boundless: bao la, bát ngát.

C. without limit: không giới hạn.

D. indefinite: không giới hạn, vô số.

Dịch câu: Năng lượng mặt trời không chỉ phong phú mà còn vô hạn.

26 tháng 1 2017

Đáp án B.

- decrease (v): giảm.

Ex:  People should decrease the amount of fat they eat: Chúng ta cần giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn.

          A. boom (v): (tăng trưởng rất nhanh, thành công).

Ex: Business was booming, and money wasn’t a problem.

          B. diminish = reduce (v):  làm giảm.

Ex: These drugs diminish blood flow to the brain: Những loại thuốc này làm giảm lượng máu chảy lên não.

          C. abate (v): trở nên yếu đi, ít đi.

Ex: We waited for the storm to abate: Chúng tôi chờ đợi cơn bão yếu đi.

          D. swamp (v):  làm tràn ngập, làm đầy.

Ex: In summer visitors swamp the island.

Dựa vào những giải nghĩa từ vựng ở trên thì đáp án chính xác là B.

25 tháng 2 2018

Đáp án B.

A. food: thực phẩm.

B. clothing = apparel: quần áo.

C. equipment: trang thiết bị.

D. Morale: tinh thần.

Dịch câu: Trong một số ngành công nghiệp, quần áo của người lao động không chỉ cồng kềnh mà còn khá nặng nề. 

10 tháng 8 2019

Đáp án D

          A. separated from:  sống xa cách

          B. burdened with:  bận ngập tràn

          C. having fun with:  vui thú với

- freed from: được giải phóng = liberated from

Tạm dịch:  Phụ nữ được giải phóng khỏi việc chăm sóc con cái có thể theo đuổi đam mê của họ.