K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 8 2017

Chọn D

A. respectful (adj): đầy sự tôn trọng

B. respectively (adv): tương ứng

C. respect (n): sự tôn trọng

D. respective (adj): tương ứng

Tạm dịch: Sau khi được phân phần của mình, chúng tôi đều quay về chú tâm vào phần được giao tương ứng.

14 tháng 11 2019

Đáp án B

cụm từ “fly economy” ( đi máy bay với vé giá rẻ # fly business )

20 tháng 10 2019

Đáp án C

Look down on sb: nghĩ bạn tốt hơn họ

Fall out: chia tay

Make up: làm hòa

Bring up: nuôi dưỡng

23 tháng 3 2018

Đáp án C

Giải thích: Cấu trúc

Have / Get sth done = có cái gì được ai làm

Các động từ được chia theo dạng khác không đúng với cấu trúc.

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã có phần mái của ngôi nhà được thay thế.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

23 tháng 6 2019

Đáp án A

Kiến thức: Phrasal verb

Giải thích:

make up (v): thu xếp, dàn xếp, làm hòa                   look down (v): nhìn xuống, hạ giá

fall out (v): cãi nhau, bất hòa                                   bring up (v): nuôi nấng, dạy dỗ

Tạm dịch: Tớ biết là chúng ta đã có tranh cãi, nhưng tớ muốn làm hoà.

19 tháng 9 2017

Đáp án C

Cụm từ: not at all [ hoàn toàn không/ không chút nào cả]

Just: chỉ/ vừa mới

Absolutely: hoàn toàn là/ rất ;

sau nó phải là tính từ

Very: rất

Câu này dịch như sau: Vở kịch hoàn toàn không phải là cái mà chúng tôi mong đợi

27 tháng 12 2019

Đáp án C

Thành ngữ: not at all = không….chút nào

Dịch: vở kịch không như những gì chúng tôi đã mong chờ chút nào.

26 tháng 12 2018

Đáp án B

“flat tire”: xịt lốp xe

Bent: bẻ cong, không thẳng

Cracked: bị vỡ, bị vụn

Injured: bị chấn thương

Dịch câu: Chiếc xe bị xịt lốp, vì vậy chúng tôi đã phải thay đổi bánh xe.

11 tháng 7 2017

Đáp án B

- Flat (adj): bẹp, xì hơi (lốp xe)

- Bent (adj): bẻ cong, không thẳng

- Cracked (adj): bị vỡ, rạn

- Injured (adj): bị thương

ð Đáp án B (Chiếc xe bị bẹp lốp nên chúng tôi đã phải đổi bánh xe.)