K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 5 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

adaptation (n): sự thích ứng

flexibility (n): sự linh hoạt              agility (n): sự nhanh nhẹn

adjustment (n): sự điều chỉnh          inflexibility (n): sự không linh hoạt

=> adaptation >< inflexibility

Tạm dịch: Các nhà sinh học từ lâu đã coi nó như một ví dụ về sự thích nghi bằng cách chọn lọc tự nhiên, nhưng đối với các nhà vật lý, nó gắn với phép màu.

Chọn D

25 tháng 11 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

adaptation (n): sự thích nghi

adjustment (n): sự hiệu chỉnh, sự điều chỉnh    inflexibility (n): tính cứng nhắc

agility (n): sự nhanh nhẹn                               flexibility (n): tính linh hoạt

=> adaptation >< inflexibility

Tạm dịch: Các nhà sinh vật học từ lâu đã coi nó như một ví dụ về sự thích nghi bằng cách chọn lọc tự nhiên, nhưng đối với các nhà vật lý, nó gần với sự kỳ diệu

Chọn B

11 tháng 11 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

implied (adj): bao hàm, ẩn ý

implicit (adj): ngầm ý                     explicit (adj): rõ ràng, minh bạch

odd (adj): dư, lẻ                                                              obscure (adj): tối nghĩa

=> implied >< explicit

Tạm dịch: Sự khác biệt giữa học tập và giáo dục ngụ ý bởi nhận xét này là quan trọng.

Chọn B

3 tháng 2 2017

Đáp án C

Untrustworthy (a): không đáng tin cậy

Embarrassed: lúng túng

Quiet: trầm tĩnh

Reliable: đáng tin

Suspicious: đa nghi

=>Untrustworthy  >< Reliable

Tạm dịch: Theo một số nền văn hóa phương Tây, người tránh nhìn vào mắt người khác khi đối thoại được xem là không đáng tin.

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

20 tháng 3 2018

Đáp án D

unknown (adj): không biết, không xác định costly (adj): tốn kém

punctual (adj): đúng giờ

moderate (adj): vừa phải, tiết kiệm >< extravagant (adj) hoang phí, xa xỉ

 Dịch: Anh ấy rất ít khi đi xem phim, thứ  mà anh ấy coi là hoang phí

14 tháng 9 2019

Đáp Án D.

A. started: bắt đầu.

B. did: làm.

C. made: chế tạo.

D. construct: xây dựng >< demolished: phá hủy.

19 tháng 9 2019

Chọn C

promise (v): hứa

doubt (v): nghi ngờ

refuse (v): từ chối

be regarded as = be considered as : được coi là

Tạm dịch: Sự phát hiện ra hành tinh mới đã được coi là một bước đột phá trong ngành thiên văn học

16 tháng 2 2019

Đáp án B

Thành ngữ: a piece of cake = a thing that is very easy to do [ việc rất dễ dàng làm được] A.công việc dễ làm

B. công việc rất thử thách

C. công việc đó đáng làm

D. công việc nguy hiểm để làm =>a piece of cake >< something that is very challenging to do

Tạm dịch: Đừng tưởng công việc đó dễ làm, đi bộ đường dài là việc làm rất mệt mỏi.

8 tháng 1 2019

Chọn D

A. became conscious: bất tỉnh

B. went to sleep: đi ngủ

C. started to sleep: bắt đầu ngủ

D. stayed awake: thức >< fell asleep: chìm vào giấc ngủ

Tạm dịch: Tôi ngủ ngay lúc đặt đầu xuống gối.