Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions
Bill is often late for class, which makes his teachers angrily
A. Bill is often
B. for
C. which
D. angrily
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Sửa angrily => angry.
(to) make sbd adj: làm cho ai như thế nào.
Dịch: Bill thường xuyên tới lớp muộn, điều đó khiến giáo viên anh ấy rất bực mình.
Đáp án A.
Sửa thành Had he. Đây là cấu trúc đảo ngữ với hardly … when:
Hardly + had + S + P2 + when + clause: Ngay khi … thì …
She had hardly sat down when the phone rang. → Hardly had she sat down when the phone rang: Ngay khi cô ấy ngồi xuống thì điện thoại kêu.
Đáp án C
Giải thích: “had to” đang ở thì quá khứ => “Will be” cũng phải ở thì quá khứ => sửa thành “would be”
Dịch nghĩa: Jack phải bỏ bữa sáng, nếu không thì anh ấy sẽ bị muộn học
Đáp án B
Staying => to stay
Kiến thức: allow + Ving
Allow + O + to Vo
Tạm dịch: Bố mẹ anh ấy không cho phép anh ấy ở bên ngoài muộn vào các ngày trong tuần.
Chọn đáp án A
(Pointing in => Pointing at)
Cấu trúc: - point at sb: chỉ tay vào ai đó
“Chỉ tay vào ai đó thường được xem là bất lịch sự nhưng điều đó là chấp nhận được khi giáo viên muốn thu hút sự chú ý của học sinh trong lớp.”
Đáp án C
Chữa lỗi: between à among
between: giữa (2 đối tượng)
among: giữa (từ 3 đối tượng trở lên)
Dịch: Tổ trường đã nhấn mạnh sự cần thiết về công lý và sự bình đẳng giữa tất cả mọi giáo viên trong trường.
Chọn đáp án C
Cấu trúc: - S + ask (ed) + (O) + từ để hỏi + S + V ....
E.g: He asked me why I had been absent from class.
Do đó: did he want => he wanted
Dịch: Bố cậu ấy hỏi cậu ấy muốn gì cho dịp sinh nhật.
Đáp án D
Sửa lại: angrily => angry
(to) make someone + adj: khiến ai cảm thấy thế nào
Dịch nghĩa: Bill thường đi học muộn, điều đó khiến các giáo viên của cậu ta cảm thấy tức giận