K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 12 2021

python=con trăn
crocodile=con cá sấu
speak=nói
notebook=sổ hoặc sổ tay
paper=giấy
drink=uống

11 tháng 12 2021
Python: Con trăn Crocodile: Con cá sấu Speak: Nói Notebook: Quyển vở Paper: Tờ giấy Drink: Uống ( nước ) Chúc bạn học tốt!!
19 tháng 12 2021

trăn 

công

hươu cao cổ

cá sấu 

theo thứ tự nhé, nhớ k mình

Python : Con trăn

Peacock : Con công

Giraffe : Con hươu cao cổ

Crocodile : Con cá sấu

29 tháng 1 2018

go: went (đi) ,

work: worked (làm việc)

repair: repaired (sửa chữa)

swim: swam (bơi)

run: ran (chạy) 

receive: received (nhận)

send: sent (gửi) 

speak: spoke (nói)

make: made (làm)

invite: invited (mời)

introduce: introduced (giới thiệu)

drink: drank (uống)

dis: disd (không thích)

watch: watched (xem)

show: showed (bày tỏ)

write: wrote (viết)

buy: bought (mua)

have: had (có)

visit: visited (thăm)

draw: drew (vẽ)

play: played (chơi)

learn: learned hoặc learnt (học)

study: studied (học)

do: did (làm)

complete: completed (hoàn thành)

sing: sang (hát)

TK MIK NHA~~~

29 tháng 1 2018

bạn dịch sang thì quá khứ là sao V1 hay V2 hay V3 ???

31 tháng 3 2019

bicycle : xe đạp

notebook : vở 

ruler : thước

pencil case : hộp bút

schoolbag : cặp 

rubber : tẩy

bicycle: xe đạp

notebook: vở

ruler: thước

pencil case: hột bút

school bag: cặp

rubber: tẩy

20 tháng 2 2021

Chào em, em tham khảo nhé!

Infinitive VerbPastPast ParipleMeaning
drinkdrankdrunkuống
catchcaughtcaughtbắt, chụp
understandunderstoodunderstoodhiểu
showshowedshown/ showedcho xem
bewas/werebeenthì, là, bị, ở
speakspokespokennói
swimswamswumbơi; lội
choosechosechosenchọn, lựa
freezefrozefrozen(làm) đông lại
buyboughtboughtmua

Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại olm.vn!

TừQuá khứHiện tại hoàn thànhNghĩa

drink

drankdrunkuống
catchcaughtcaughtbắt, chụp
buyboughtboughtmua
understandunderstoodunderstoodhiểu
showshowedshown/ showedcho xem
bewas / werebeenthì, là, bị, ở, được
speakspokespokennói
swimswamswumbơi
choosechosechosenchọn, lựa
freezefrozefrozen(làm) đông lại
14 tháng 4 2018

hổ, voi, khỉ, khỉ đột, con công, sư tử, hươu cao cổ, gấu trúc, cá sấu và chim hồng hạc.

14 tháng 4 2018

Dịch 
hổ, voi, khỉ, gorilla, con công, sư tử, hươu cao cổ, gấu trúc, cá sấu và chim hồng hạc.

Chúc bạn học tốt !!! 

30 tháng 8 2019

- knock: cú va chạm

- text book: sách giáo khoa

- compass: phạm vi

- science: khoa học

- notebook: sổ tay

30 tháng 8 2019

knock : gõ cửa

text book : sách giáo khoa

compass : cái com - pa

science : khoa học

notebook : sổ tay / vở

_Study well_

17 tháng 8 2021

                                 QKĐ                                      HTHT

meet                         met                                      met

buy                          bought                                bought

teach                      taught                                  taught

build                      built                                         built

17 tháng 8 2021

Bạn mua quyển 360 động từ bất quy tắc về mà tra. Nhiều từ bất quy tắc chứ ko phải chỉ mấy từ này đâu.

23 tháng 8 2023

Python hỗ trợ mô hình dữ liệu danh sách trong danh sách, tức là mỗi phần tử của danh sách là một đối tượng dạng danh sách khác.

7 tháng 12 2021

be- was/were
begin-began
break-broke
build-...built
catch-caught
do-...did
drink-...drank
eat-...ate
see-..saw
speak-...spoke
fly-...flew
give-...gave
go-...went
have-...had
know-..knew
sit-...sat
say-...said
take-...took
hear-...heard
buy-...bought

7 tháng 12 2021

Viết các từ này về quá khứ đơn giản:
be-...was/were
begin-...began
break-...broke
build-...built
catch-...caught
do-...did
drink-...drank
eat-...ate
see-..saw
speak-...spoke
fly-...flew
give-...gave
go-...went
have-...had
know-..knew
sit-...sat
say-...said
take-...took
hear-...heard
buy-...bought