Tìm từ trái nghĩa với từ : xinh tươi
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
2. Tìm từ láy, từ ghép trong các từ sau: tươi đẹp, tươi tốt, tươi tắn, tươi cười, xinh xắn, xinh đẹp, xinh xẻo, xinh tươi.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Tìm từ đồng nghĩa:
Xinh: đẹp, dễ thương,...
Rét: lạnh,...
Mẹ: Bu, má,...
Tìm từ trái nghĩa:
Hỗn loạn: trật tự, yên tĩnh,...
Tìm DT , ĐT, TT trong câu sau : Bác Hoa cuốc rất khỏe
DT: Bác Hoa
ĐT: cuốc
TT: khỏe
Tìm từ đơn , từ ghép , từ láy : Nhẹ nhàng , gắn bó , đi , nhớ nhung , nhin , ngủ , tươi tắn , bài tập
Từ đơn: nhẹ, nhàng , gắn, bó , đi , nhớ, nhung , nhin , ngủ , tươi, tắn , bài, tập
Từ ghép: gắn bó, bài tập
Từ láy: nhẹ nhàng, nhớ nhung, tươi tắn
P/s: Hoq chắc (:
1.Từ đồng nghĩa là:
- xinh : đẹp,...
- rét : cóng, lạnh,...
- mẹ : u, bầm, má, mạ, bu, ...
2. Từ trái nghĩa là:
- yên lành,
3.
- DT: Bác Hoa
- ĐT: cuốc
- TT: khỏe
4.
- Từ đơn: đi, nhìn, ngủ.
- Từ ghép: gắn bó, nhớ nhung, ài tập.
- Từ láy: nhẹ nhàng, tươi tắn.
Không biết đúng hay sai nhưng mình chỉ biết thế thôi.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
héo khô
Trái nghĩa với xinh tươi là xấu xí