K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1A

2B

3C

4B

5A

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
9 tháng 10 2023

Bài nghe: 

When is Claire writing her essay?

(Khi nào thì Claire viết bài luận của cô ấy?)

Tim: Hi Claire, do you want to go out on Friday night?

(Chào Claire, bạn có muốn đi chơi vào tối thứ Sáu không?)

Claire: No, I can't. I have to write my essay.

(Không, mình không thể. Mình phải viết bài luận của mình.)

Tim: Too bad. How about Saturday?

(Tệ quá. Còn thứ Bảy thì sao?)

Claire: Oh, I'm meeting Jim. I'm free on Sunday.

(Ồ, mình định gặp Jim. Mình rảnh vào Chủ nhật.)

Tim: OK. Let's go out then.

(Được. Chúng mình đi chơi hôm đó nhé.)

1. Why is Simon disappointed?

(Tại sao Simon thất vọng?)

Beth: Hey Simon, you look upset. What's wrong?

(Này Simon, trông bạn có vẻ buồn. Có chuyện gì vậy?)

Simon: I'm really disappointed because I didn't do well on my geography test.

(Mình thực sự thất vọng vì đã không làm tốt bài kiểm tra địa lý của mình.)

Beth: Me too. I got a C. What did you get?

(Mình cũng vậy mà. Tôi bị điểm C. Bạn điểm gì?)

Simon: I got a B.

(Tôi bị  điểm B.)

Beth: David got an F. You should be happy.

(David bị điểm F. Bạn nên vui mừng.)

Simon: I guess so.

(Mình đoán vậy.)

2. Where is Lisa going to study?

(Lisa sẽ học ở đâu?)

Ben: The talk on studying abroad was interesting. Are you going to do it?

(Cuộc nói chuyện về du học rất thú vị. Bạn có dự định làm điều đó không?)

Lisa: Yeah. I think so. I want to travel and make some international friends.

(Ừ. Mình nghĩ vậy. Mình muốn đi du lịch và kết bạn với một số người bạn quốc tế.)

Ben: Where do you want to go?

(Bạn muốn đi đâu?)

Lisa: Well, I'm studying French and German, but I chose Germany because my uncle lives there. You're studying Spanish. Do you want to go to Spain?

(À, mình đang học tiếng Pháp và tiếng Đức, nhưng mình chọn Đức vì chú mình sống ở đó. Bạn đang học tiếng Tây Ban Nha. Bạn muốn đi Tây Ban Nha à?)

Ben: Hmm. Spain, or maybe South America.

(Hừm. Tây Ban Nha, hoặc có thể là Nam Mỹ.)

Lisa: Sounds great.

(Nghe tuyệt đấy.)

3. What is James doing tomorrow afternoon?

(Chiều mai James sẽ làm gì?)

Kate: Hey James. Do you want to go bowling tomorrow?

(Này James. Bạn có muốn đi chơi bowling vào ngày mai không?)

James: I can't. I'm playing basketball in the morning. Then, I have to do my homework in the afternoon.

(Mình không thể. Mình định chơi bóng rổ vào buổi sáng. Sau đó, mình phải làm bài tập về nhà vào buổi chiều.)

Kate: Hmm. Let's go in the evening.

(Hừm. Chúng mình đi vào buổi tối nhé.)

James: Sure, I'm free then.

(Chắc chắn rồi, lúc đó mình rảnh.)

4. What test did Mark pass?

(Mark đã qua bài kiểm tra nào?)

Tina: Hey Mark, you look happy.

(Này Mark, trông bạn có vẻ vui thế.)

Mark: Yeah, I'm pleased because I passed my test.

(Vâng, mình rất vui vì đã qua bài kiểm tra của mình.)

Tina: Was it your history test?

(Đó có phải là bài kiểm tra lịch sử của bạn không?)

Mark: No. That's tomorrow. I passed my geography test.

(Không. Đó là ngày mai. Mình đã qua bài kiểm tra địa lý của mình.)

Tina: I have my biology test tomorrow.

(Tôi có bài kiểm tra sinh học vào ngày mai.)

Mark: Good luck!

(Chúc may mắn!)

Tina: Thanks.

(Cảm ơn.)

5. What did Fiona do at school today?

(Fiona đã làm gì ở trường hôm nay?)

Fred: How was school today, Fiona?

(Hôm nay ở trường thế nào, Fiona?)

Fiona: It was good.

(Nó rất tốt.)

Fred: Did you write your essay?

(Bạn đã viết bài luận của bạn à?)

Fiona: No. I'll start writing it tomorrow. Today, I did my presentation.

(Không. Tôi sẽ bắt đầu viết nó vào ngày mai. Hôm nay, tôi đã làm bài thuyết trình của mình.)

Fred: Do you have any homework?

(Bạn có bài tập về nhà nào không?)

Fiona: No, but I have to practice for my guitar test later.

(Không, nhưng tôi phải luyện tập cho bài kiểm tra guitar sau này.)

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).) Phương pháp giải:Bài nghe:1. What is Jay doing on Sunday morning?Woman: Hi,...
Đọc tiếp

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. What is Jay doing on Sunday morning?

Woman: Hi, Jay. Leo came back yesterday.

Man: Really? I haven't seen Leo for years.

Woman: Would you like to come to a party on Saturday morning? We're having a welcome home party.

Man: Ah, sorry. I'd love to. But my parents are busy, so I offered to take my sister to her art class.

Woman:Oh, that's a shame. Well, would you like to go for a bike ride with Leo and me on Sunday morning instead?

Man: Yeah, sounds great.

2. What activity does Lucy decide to do?

Boy: Hello, Lucy. I think I'm going to join the karate club. It looks so fun.

Girl: That's great. I want to do something fun in my free time, but I don't know what to do.

Boy: Well, do you like doing aerobics?

Girl: No, I can't stand doing aerobics.

Boy: Do you like going canoeing? My sister usually goes canoeing on Sunday mornings. You could join her.

Girl: Wow, that sounds nice. I love outdoor activities.

3. What activity does Susan say is boring?

Susan: Hi, everyone. My name's Susan. I'm fourteen. I really like doing crossword puzzles. I like doing them with my brother on the weekends. He's only ten years old, but he's smart. He can finish them quicker than me. I can't stand going running, it's so boring. But I enjoy going mountain climbing with my friends. I'm a member of my high school outdoor club.

4. What activity does Eddie like doing on Sundays?

Eddie: Hello. I'm Eddie. I love sports. I like going running early in the morning on week days. Lots of my friends don't like getting up early, but I do. I enjoy doing karate on Tuesdays and Thursdays. On Sundays, I want to stay at home and spend time with my younger brother, Brad. We like playing board games together. They're so much fun.

5. What is Bill doing on Tuesday evening?

Girl: Hi, Bill. Would you like to go canoeing this Sunday morning?

Boy: Hi, Rose. I'm sorry, I can't. I have an English test next Monday, so I planned to study English this weekend.

Girl:OK. Are you free on Tuesday evening?

Boy: No, sorry. I promised to help my mom cook dinner.

Girl:That's so kind! Are you doing anything tomorrow?

Boy: I'm free.

Girl: Would you like to go swimming?

Boy: Yes, I’d love to.


 

1
11 tháng 9 2023
1. C2. B3. A4. A5. C

1A

2A

3C

4C

5C

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

0. Which city is more crowded? => A. Jakarta

(Thành phố nào đông đúc hơn? => A. Jakarta)

1. What will Suzy do if it rains? => B. go to a teahouse, have some tea, and read a book

(Suzy sẽ làm gì nếu trời mưa? => B. đi đến quán trà, uống trà và đọc sách)

2. Which city is cheaper? => B. Shanghai

(Thành phố nào rẻ hơn? => B. Thượng Hải)

3. Where will Gill visit? => A. the cathedral

(Gill sẽ đến thăm ở đâu? => A. nhà thờ lớn)

4. What will Emma do if she can’t get a ticket? => C. go to the zoo

(Emma sẽ làm gì nếu không nhận được vé? => C. đi đến sở thú)

5. Which city has more big buildings? => C. Beijing

(Thành phố nào có nhiều tòa nhà lớn hơn? => C. Bắc Kinh)

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).(Em sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Em sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).) 1. A woman is deciding to volunteer for a local charity. What does she want to help...
Đọc tiếp

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Em sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Em sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

 

1. A woman is deciding to volunteer for a local charity. What does she want to help with?

A. the environment

B. animal conservation

C. homelessness

2. Two friends are talking about Save the Children. What does Patty say they are doing now?

A. fighting illnesses

B. building schools

C. teaching children

3. Two friends are talking about  homeless people. What does Lena think is the biggest issue facing them?

A. having no food

B. having no money

C. having no place to stay

4. Chris is asking Marnie about Great Ormond Street Hospital. What does she not talk about?

A. supporting sick children

B. providing equipment for hospitals

C. rebuilding hospitals

5. Rona is talking about Habitat for Humanity. What does it do?

A. provides housing

B. hands out food

C. educates people


 

2
11 tháng 9 2023
1. C2. A3. C4. B5. A

1. C

Một phụ nữ đang quyết định làm tình nguyện viên cho một tổ chức từ thiện địa phương. Cô ấy muốn giúp gì?

A. môi trường

B. bảo tồn động vật

C. vô gia cư

2. A

Hai người bạn đang nói về Save the Children. Patty nói bây giờ họ đang làm gì?

A. chiến đấu với bệnh tật

B. xây dựng trường học

C. dạy trẻ em

3. C

Hai người bạn đang nói về những người vô gia cư. Lena nghĩ vấn đề lớn nhất mà họ phải đối mặt là gì?

A. không có thức ăn

B. không có tiền

C. không có nơi để ở

4. B

Chris đang hỏi Marnie về Bệnh viện Great Ormond Street. Cô ấy không nói về điều gì?

A. hỗ trợ trẻ em ốm đau

B. cung cấp thiết bị cho bệnh viện

C. xây dựng lại bệnh viện

5. A

Rona đang nói về Môi trường sống cho Nhân loại. Nó làm gì?

A. cung cấp nhà ở

B. phát thức ăn

C. giáo dục mọi người

1C

2A

3C

4B

5A

1A

2A

3C

4C

5C

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1. B

2. A

3. A

4. B

5. A

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose correct answer.(Bạn sẽ nghe 5 đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hai lần. Sẽ có một câu hỏi cho mỗi đoạn hội thoại. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn đáp án đúng.) Example:0. You will hear two friends talking about their day. What did they do?A. cleaned up their communityB. played in the parkC....
Đọc tiếp

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose correct answer.

(Bạn sẽ nghe 5 đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hai lần. Sẽ có một câu hỏi cho mỗi đoạn hội thoại. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn đáp án đúng.)

 

Example:

0. You will hear two friends talking about their day. What did they do?

A. cleaned up their community

B. played in the park

C. walked along the river

1. You will hear a teacher talking about a school field trip. What will the class visit?

A. a factory

B. a recycling center

C. a lake

2. You will hear a girl, Emma, talking to her friend. What will Emma donate?

A. her birthday gifts

B. money

C. her old clothes

3. You will hear a girl, Lisa, asking for directions. Where is the post office?

A. opposite the supermarket

B. near the police station

C. between the new hospital and the station

4. You will hear a girl, Jane, talking to her brother. How are they going to help Goodwill?

A. help in a shop

B. take part in a run

C. donate old stuff

5. You will hear a man, Mark, asking fordirections. Where will he go first?

A. the mall

B. the bus station

C. the library

 

3
19 tháng 2 2023

1b

2c

3a

4c

5c

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

1. You will hear a teacher talking about a school field trip. What will the class visit? => B. a recycling center

(Bạn sẽ nghe một giáo viên kể về một chuyến đi thực tế của trường. Cả lớp sẽ tham quan gì? => B. một trung tâm tái chế)

2. You will hear a girl, Emma, talking to her friend. What will Emma donate? => C. her old clothes

(Bạn sẽ nghe một cô gái, Emma, nói với bạn của cô ấy. Emma sẽ tặng gì? => C. quần áo cũ của cô ấy)

3. You will hear a girl, Lisa, asking for directions. Where is the post office? => A. opposite the supermarket

(Bạn sẽ nghe một cô gái, Lisa, hỏi đường. Bưu điện ở đâu? => A. đối diện siêu thị)

4. You will hear a girl, Jane, talking to her brother. How are they going to help Goodwill? => C. donate old stuff

(Bạn sẽ nghe một cô gái, Jane, nói với em trai của cô ấy. Họ sẽ giúp Goodwill như thế nào? => C. tặng đồ cũ)

5. You will hear a man, Mark, asking fordirections. Where will he go first? => C. the library

(Bạn sẽ nghe một người đàn ông, Mark, hỏi đường. Anh ấy sẽ đi đâu trước? => C. thư viện.)

14 tháng 2 2023

A - A - C - C - C

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
9 tháng 10 2023

Bài nghe: 

1. What does Amanda want to listen to?

Amanda: I don't really like rock.

Kyle: Do you like hip hop?

Amanda: Not really.

Kyle: How about RnB?

Amanda: It's OK, but I prefer reggae.

Kyle: So, who do you want to watch?

Amanda: Rob Curly.

2. Which band does Zack want to watch?

Zack: I don't really like The Crazy K's, Jessie.

Jessie: I want to see Shutterpop.

Zack: Can we see someone else? What about Plain View?

Jessie: The rock band? OK.

3. What time is the show?

Rachel: What time does the festival start?

Cory: It starts at seven o'clock.

Rachel: What time's Modern Soul's show?

Cory: 7:30p.m.

Rachel: OK, what time should we leave?

Cory: About 6:30.

4. Who did Kurt think was amazing?

Kurt: The Morente Trio was great.

Amy: Yeah. They were cool.

Kurt: I like the guitarist.

Amy: I like the drummer.

Kurt: Yeah, and the singer was amazing.

5. Who did Linda not like?

Frank: What did you think of Marcus And Sons, Linda?

Linda: They were good! The singer was great!

Frank: Yeah, and the guitarist was amazing.

Linda: I didn't really like him.

Frank: Oh really?

Linda: Yeah, he was a bit boring. But the drummer was good.

Tạm dịch: 

1. Amanda muốn nghe gì?

Amanda: Tôi thực sự không thích nhạc rock.

Kyle: Bạn có thích hip hop không?

Amanda: Không hẳn.

Kyle: Thế còn RnB thì sao?

Amanda: Cũng được, nhưng tôi thích nhạc reggae hơn.

Kyle: Vậy bạn muốn xem ai?

Amanda: Rob Curly. 

2. Zack muốn xem ban nhạc nào?

Zack: Tôi không thực sự thích The Crazy K's, Jessie.

Jessie: Tôi muốn xem Shutterpop.

Zack: Chúng ta có thể xem cái khác không? Còn Plain View thì sao?

Jessie: Ban nhạc rock à? Cũng được.

3. Buổi diễn diễn ra lúc mấy giờ?

Rachel: Lễ hội bắt đầu lúc mấy giờ?

Cory: Nó bắt đầu lúc bảy giờ.

Rachel: Buổi diễn của Modern Soul diễn ra lúc mấy giờ?

Cory: 7:30 tối.

Rachel: Được rồi, chúng ta nên khởi hành lúc mấy giờ?

Cory: Khoảng 6h30.

4. Kurt nghĩ ai là người tuyệt vời?

Kurt: Bộ ba Morente thật tuyệt vời.

Ami: Ừ. Họ tuyệt thật đấy. 

Kurt: Tôi thích tay guitar.

Amy: Tôi thì thích tay trống.

Kurt: Đúng thế, và ca sĩ cũng thật tuyệt vời.

5. Linda không thích ai?

Frank: Bạn nghĩ gì về Marcus And Sons, Linda?

Linda: Họ rất giỏi! Ca sĩ thật tuyệt vời!

Frank: Đúng vậy, và tay guitar diễn cũng hay nữa.

Linda: Tôi không thích anh ấy lắm.

Frank: Ồ vậy sao?

Linda: Ừ, anh ấy hơi kiểu nhàm chán. Nhưng tay trống rất tốt.

You will hear Jenny talking to her friend, Tom, about a TV show she watched. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.(Bạn sẽ nghe Jenny nói chuyện với bạn của cô ấy, Tom, về chương trình cô ấy xem. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lới đúng. Bạn sẽ được nghe 2 lần.) You will hear Jenny talking to her friend, Tom, about a TV show she watched. For each question, choose the correct answer (A, B, or...
Đọc tiếp

You will hear Jenny talking to her friend, Tom, about a TV show she watched. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe Jenny nói chuyện với bạn của cô ấy, Tom, về chương trình cô ấy xem. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lới đúng. Bạn sẽ được nghe 2 lần.)

 

You will hear Jenny talking to her friend, Tom, about a TV show she watched. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe Jenny nói chuyện với bạn của cô ấy, Tom, về chương trình cô ấy xem. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lới đúng. Bạn sẽ được nghe 2 lần.)

 

Example: (Ví dụ)

0. What was the TV show about? (Chương trình TV nói về cái gì?)

A. life in the future (cuộc sống trong tương lai)

B. technology in the future (công nghệ trong tương lai)

C. media in the future (phương tiện truyền thông trong tương lai)

1. What will be the biggest change? (Sự thay đổi lớn nhất sẽ là gì?)

A. Many people will move to the country. (Nhiều người sẽ chuyển đến cùng quê.)

B. All cities will become megacities. (Tất cả thành phố sẽ trở thành siêu đô thị.)

C. Lots of people will live in very large cities. (Nhiều người sẽ sống ở những thành phố rất lớn.)

2. Where will some cities be? (Một số thành phố sẽ ở đâu?)

A. on lakes (trên ao/ hồ)

B. on the sea (trên biển)

C. in the sky (trên bầu trời)

3. Earthscrapers will be... (Nhà dưới lòng đất sẽ...)

A. cheap. (rẻ tiền.)

B. eco-friendly. (thân thiện với môi trường.)

C. expensive. (đắt đỏ.)

4. People will also live in... (Con người cũng sẽ sống ở...)

A. ice houses. (nhà băng.)

B. tiny homes. (nhà nhỏ.)

C. smart homes. (nhà thông minh.)

5. People will also have... (Con người cũng sẽ có...)

A. drones. (máy bay không người lái)

B. 3D printers. (máy in 3D.)

C. robot helpers. (người máy giúp việc.)

 

2
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

1. C

2. B

3. B

4. C

5. B

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

Bài nghe:

Jenny: Hey, Tom, did you watch Future Lives on TV last night?

(Này, Tom, bạn có xem Sự sống trong tương lai trên TV tối qua không?)

Tom: No, I didn't. What was it about, Jenny?

(Không, tôi không. Nó nói về cái gì vậy Jenny?)

Jenny: It was about where people will live in the future. Things will change a lot.

(Nó nói về nơi mọi người sẽ sống trong tương lai. Mọi thứ sẽ thay đổi rất nhiều.)

Tom: Why? What's going to happen?

(Tại sao? Điều gì sẽ xảy ra?)

Jenny: I think the biggest change will be that many people might live in megacities.

(Tôi nghĩ thay đổi lớn nhất sẽ là nhiều người có thể sống trong các siêu đô thị.)

Tom: I don't like big cities.

(Tôi không thích các thành phố lớn.)

Jenny: Not just megacities. People might live in cities on the sea, too.

(Không chỉ siêu đô thị. Mọi người cũng có thể sống ở các thành phố trên biển.)

Tom: Wow! Where else will people live?

(Chà! Mọi người sẽ sống ở đâu khác nữa?)

Jenny: Big apartment buildings underground called earthscrapers.

(Những tòa nhà chung cư lớn dưới lòng đất được gọi là những tòa nhà dưới lòng đất.)

Tom: Urgh!

(Ôi!)

Jenny: They'll be eco-friendly.

(Chúng sẽ thân thiện với môi trường.)

Tom: Hmm, that's good. Anything else?

(Hmm, tốt quá. Còn gì nữa không?)

Jenny: Yeah, we'll have smart homes in the future.

(Đúng vậy, chúng ta sẽ có những ngôi nhà thông minh trong tương lai.)

Tom: Great.

(Tuyệt vời.)

Jenny: They'll have things like 3D printers to make all kinds of objects like new clothes or furniture.

(Họ sẽ có những thứ như máy in 3D để tạo ra tất cả các loại đồ vật như quần áo hoặc đồ nội thất mới.)

Tom: They sound awesome!

(Chúng nghe có vẻ thật tuyệt!)

1B

2C

3B

4C

5A

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

Bài nghe:

Jenny: Do you have any brothers or sisters, Tom?

Tom: Yes, I have one brother.

Jenny: Wow, what does your brother look like?

Tom: Oh, he's tall and has dark hair. Look, here's his photo

Jenny: Is he the boy wearing the blue T-shirt?

Tom: No, he's the one wearing glasses.

Jenny: Oh, OK. What's he like?

Tom: Well, he's very funny and he's really friendly. What about you? Do you have any brothers?

Jenny: No, but I have one sister. She's eighteen years old.

Tom: Oh, what does your sister look like?

Jenny: She's slim

Tom: Does she have short hair like you?

Jenny: No, she has really long hair.

Tom: What's she like?

Jenny: She's kind and helpful.

Tạm dịch:

Jenny: Bạn có anh chị em nào không, Tom?

Tom: Vâng, mình có một anh trai.

Jenny: Chà, anh trai của bạn trông như thế nào?

Tom: Ồ, anh ấy cao và có mái tóc đen. Nhìn kìa, đây là ảnh của anh ấy

Jenny: Anh ấy có phải là người mặc áo phông xanh không?

Tom: Không, anh ấy là người đeo kính.

Jenny: Ồ, được rồi. Anh ấy tính tình thế nào?

Tom: Chà, anh ấy rất vui tính và anh ấy thực sự thân thiện. Còn bạn thì sao? Bạn có anh em nào không?

Jenny: Không, nhưng mình có một chị gái. Chị ấy mười tám tuổi.

Tom: Ồ, chị gái của bạn trông như thế nào?

Jenny: Chị ấy mảnh mai.

Tom: Chị ấy có mái tóc ngắn giống bạn không?

Jenny: Không, chị ấy có mái tóc rất dài.

Tom: Cô ấy tính tình thế nào?

Jenny: Cô ấy tốt bụng và thích giúp đỡ người khác.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

0. A: Matt has a nice newjacket.

(Matt có áo khoác mới đẹp.)

1. C: Matt bought the sunglasses for18 dollars.

(Matt đã mua kính mát khoảng 18 đô la.)

2. A: Amy wants to eat chicken pasta.

(Amy muốn ăn mì ống thịt gà.)

3. C: Matt wants to eat a hamburger.

(Matt muốn ăn bánh hamburger.)

4. B: Matt wants to drinkcola.

(Matt muốn uống cola.)

5. A: Amy wants to drinkorange juice.

(Amy muốn uống nước cam.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

Bài nghe:

Amy: Hey, Matt, that's a nice jacket. Is it new?

Matt: Yes, I just bought it from the store next door.

Amy: I really like it. Do they have it in red?

Matt: Yes, they do. I bought these sunglasses, too.

Amy: Oh, how much were they?

Matt: They were eighteen dollars.

Waiter: Hello. What would you like to order?

Amy: I'd like some chicken pasta, please.

Matt: And I'd like a hamburger, please.

Waiter: OK. What would you like to drink?

Matt: I'd like some cola, please.

Amy: And some orange juice for me, please.

Tạm dịch:

Amy: Này, Matt, áo khoác đẹp đấy. Áo mới à?

Matt: Vâng, mình vừa mua nó từ cửa hàng bên cạnh.

Amy: Mình thực sự thích nó. Họ có nó màu đỏ không?

Matt: Có. Mình cũng đã mua chiếc kính râm này.

Amy: Ồ, chúng giá bao nhiêu?

Matt: Nó mười tám đô la.

Người phục vụ: Xin chào. Quý khách muốn gọi món gì?

Amy: Tôi muốn một ít mì ống gà, làm ơn.

Matt: Và tôi muốn một bánh hamburger, làm ơn.

Người phục vụ: Vâng. Quý khách muốn uống gì?

Matt: Tôi muốn một ít cola, làm ơn.

Amy: Và một ít nước cam cho tôi, làm ơn.