K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

SCHOOL WEEK

(Các buổi học trong tuần.)

- I count numbers on Monday.

  (Tôi đếm số vào ngày thứ Hai.)

- I draw pictures on Tuesday.

(Tôi vẽ tranh vào ngày thứ Ba.)

- I sing songs on Wednesday.

(Tôi hát vào ngày thứ Tư.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

Cách chơi:  Một bạn sẽ diễn tả 1 hành đông. Các bạn sẽ đoán bạn đó đang làm gì, ví dụ “I ride my bike.” (Tôi đi xe đạp.),hoặcI listen to music.” (Tôi nghe nhạc.). Nếu đúng thì nói “Yes”, sai thì nói “No”.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

- Merry Christmas.

(Giáng sinh vui vẻ.)

Thank you.

(Cám ơn.)

-Happy birthday.

(Chúc mừng sinh nhật.)

Thank you.

(Cám ơn.)

-ARRRGGH!

- Happy New Year.

(Chúc mừng năm mới.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

- Banana?

(Chuối không?)

No, thank you.

(Không, cám ơn ạ.)

- Juice?

(Nước ép không?)

No, thank you.

(Không, cám ơn ạ.)

- Cookie?

(Bánh quy không?)

Yes, please.

(Vâng, làm ơn ạ.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

- Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

I’m from Da Nang.

(Tôi đến từ Đà Nẵng.)

- Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

I’m from Hai Phong.

(Tôi đến từ Hải Phòng.)

- Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

I’m from New York.

(Tôi đến từ New York.)

Wow!

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

Phil: Hi! I’m Phonic Phil!

(Xin chào! Mình là Phonic Phil!)

Sue:… and I’m Super Sue.

(… và mình là Super Sue.)

1. Sue: Look! Ba’s flying a kite!

(Nhìn kìa! Ba đang thả diều!)

2. Phil: Look! Ken’s having a big pizza!

(Nhìn này! Ken đang ăn một chiếc bánh pizza lớn!)

3. Sue: Look! Kate’s playing with a kitten.

(Nhìn kìa! Kate đang chơi với một con mèo con.)

4. Phil: Let’s look at the sea!

(Hãy nhìn ra biển đi!)

Sue: What can you see?

(Bạn có thể thấy gì?)

Phil: I can see a rainbow.

(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1.

Phil: Today is Super Sue’s birthday. (Hôm nay là sinh nhật của Super Sue.)

A: The cake is on the table. (Cái bánh ở trên bàn.)

B: And the grapes are on the table, too. (Và nho cũng ở trên bàn.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

2.

Phil: Do you like the cake? (Bạn có thích bánh không?)

A: Yes, I do. (Có, có chứ.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. 

Phil: Let’s go to Ba’s village!

(Hãy đến làng của Ba!)

Sue: Great!

(Tuyệt vời!)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

2. 

Sue: Hello Ba. And hello, …

(Xin chào Ba. Và xin chào, …)

Ba: Hi, Phil and Sue. This is my mother.     

(Xin chào, Phil và Sue. Đây là mẹ của tôi.)  

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

1.

Kate: I want some shirts. Where are they? (Cháu muốn một số áo sơ mi. Chúng ở đâu ạ?)

Woman: Over there. (Ở đằng kia nhé.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

2.

Sue: How old is your brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?)

Kate: He’s fifteen. (Anh ấy mười lăm tuổi.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

On weekends….

(Vào cuối tuần...)

1. I ride my bike.

(Tôi đi xe đạp của tôi.)

2. I read books.

(Tôi đọc sách.)

3. I listen to music.

(Tôi nghe nhạc.)

4. I eat snacks.

(Tôi ăn nhẹ.)