K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

Bài nghe:

1. Is this your dress?

(Đây là cái đầm của bạn phải không?)

Yes,it is.

(Vâng,là nó.)

2. Whose T-shirt? Is this your T-shirt?

(Cái áo thun của ai vậy?Đây là áo thun của bạn phải không?)

No,it isn’t.

(Không, không phải.).

3. Is this your hat, Sue?

(Đây là cái nón của bạn phải không, Sue?)

Yes,it is.

(Vâng, là nó.)

It’s great!

(Nó thật tuyệt!)

Thank you.

(Cám ơn bạn.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

1. Can you see the boat?

(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)

No,I can’t.

(Không, tôi không thấy.)

Ohh. (Ồ.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

2. Let’s play with the plane. Can you see theplane?

(Cùng chơi với chiếc máy bay nào. Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)

Yes, I can. Over there.

(Vâng, tôi thấy. Ở đằng kia)

Yes, let’s play.

(Vâng, chơi thôi nào.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

Học sinh tự thực hiện.

Idol comeback :v.

11 tháng 3 2023

idol idol:)))

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. ✓

What do you want? I want some yo-yos.

(Bạn muốn gì? Tôi muốn mấy cái yo-yo.)

2. ✓

The cake is on the table.

(Cái bánh ở trên bàn.)

3. X

I like the zebra.

(Tôi thích ngựa vằn.)

4. X

They’re riding bikes.

(Họ đang đi xe đạp.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

1. Is this your shirt?

(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)

Yes, it is.

(Vâng, là nó.)

2. These are my shorts.They are blue. I like blue.

(Đây là cái quần sọt của tôi. Nómàu xanh dương. Tôi thích xanh dương.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

3.These are my shoes.

(Đây là đôi giày của tôi.)

Very nice.

(Đẹp thật.)

4. Is this your T-shirt?

(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)

Yes, it is. Ohh, I like it.

(Vâng, là nó. Ồ, tôi thích nó.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

Bài nghe:

I want to go to the beach.

(Tôi muốn đi đến bãi biển.)

The beach?

(Bãi biển á?)

Huhhh

I want to go to the playground.

(Tôi muốn đi đến sân chơi.)

The playground?

(Sân chơi?)

I want to go to the zoo.

(Tôi muốn đi sở thú. )

Good idea! Let’s go to the zoo.

(Ý kiến hay! Đi sở thú thôi nào.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

1. What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Sunday.

(Hôm nay là Chủ nhật.)

Sunday? OK.

(Chủ nhật? Được thôi.)

2. What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Tuesday.

(Hôm nay là thứ Ba.)

It’s Tuesday today?

(Hôm nay là thứ Ba à?)

Yes. (Vâng.) 

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

3. What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Saturday.

(Hôm nay là thứ Bảy.)

Saturday? It’s weekend. Great!

(Thứ Bảy á? Là cuối tuần rồi. Tuyệt!)

 4. What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Friday.

(Hôm nay là thứ Sáu.)

Thursday?

(Thứ Năm?)

No, Friday

(Không, thứ Sáu.) 

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

Học sinh tự thực hiện.