K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)Yesterday, someone stole my wallet while I was waiting for the train. (Hôm qua, ai đó đã lấy trộm ví của tôi khi tôi đang đợi tàu.)Past Simple and Past Continuous with when (Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn với when)Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)We can use when to introduce an interruption to a past continuous action. We can use a sentence with when to start an interesting story. (Chúng ta có thể sử dụng...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Yesterday, someone stole my wallet while I was waiting for the train. (Hôm qua, ai đó đã lấy trộm ví của tôi khi tôi đang đợi tàu.)

Past Simple and Past Continuous with when (Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn với when)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We can use when to introduce an interruption to a past continuous action. We can use a sentence with when to start an interesting story. (Chúng ta có thể sử dụng when để đề cập sự gián đoạn của một hành động liên tục trong quá khứ. Chúng ta có thể sử dụng một câu với thời điểm bắt đầu một câu chuyện thú vị.)

We were driving to the beach when our car broke down. (Chúng tôi đang lái xe đến bãi biển thì xe của chúng tôi bị hỏng.)

 

Form (Cấu trúc)

I/He/She was talking on the phone when a monkey stole my/his/her bag. (Tôi/Anh ấy/Cô ấy đang nói chuyện điện thoại thì một con khỉ lấy trộm túi xách của tôi/anh ấy/cô ấy.)

What were you/they doing when you/they saw that? (Bạn/họ đã làm gì khi bạn/họ thấy điều đó?)

Past Simple and Past Continuous with while (Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn với while)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We can use while to continue a story where the time period is important. We don't begin a story with while. (Chúng ta có thể sử dụng while để tiếp tục một câu chuyện trong đó khoảng thời gian là quan trọng. Chúng ta không bắt đầu câu chuyện bằng while.)

(We went to the beach.) While I was swimming, it started to rain. ((Chúng tôi đã đi đến bãi biển.) Trong khi tôi đang bơi, trời bắt đầu mưa.)

 

Form (Cấu trúc)

I/He/She decided to drive there. While l/he/she was driving, the car broke down. (Tôi/Anh ấy/Cô ấy quyết định lái xe đến đó. Trong khi tôi/anh ấy/cô ấy đang lái xe, chiếc xe bị hỏng.)

We/They went for a walk. While we/they were walking along the beach, we/they saw a dolphin! (Chúng tôi/Họ đã đi dạo. Trong khi chúng tôi/họ đi dạo dọc theo bãi biển, chúng tôi họ đã nhìn thấy một con cá heo!)


 

0
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) - What are you going to do this Saturday? (Bạn định làm gì vào thứ bảy này?) - I'm going to study art online. (Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.) - I'll get it. (Tôi sẽ nghe nó.) will Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định tại thời điểm...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

 

- What are you going to do this Saturday? (Bạn định làm gì vào thứ bảy này?)

 

- I'm going to study art online. (Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.)

 

- I'll get it. (Tôi sẽ nghe nó.)

 

will

 

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định tại thời điểm nói.)

(Looking at an app on a friend's smart device) (Xem một ứng dụng trên thiết bị thông minh của bạn bè)

It looks great! I'll download it, too. (Nó trông rất tuyệt! Tôi cũng sẽ tải về.)

I think I'll make podcasts in English. (Tôi nghĩ tôi sẽ tạo podcast bằng tiếng Anh.)

Form (Cấu trúc)

 

I/We/They/

He/She

(Tôi/Chúng ta/Họ

Anh ấy/Cô ấy)

 

will (sẽ)

won’t (sẽ không)

 

download a podcast. (tải xuống một podcast)

Will you make a podcast tomorrow? (Bạn sẽ làm một podcast vào ngày mai chứ?)

Yes, I will./No, I won't. (Vâng, tôi sẽ./Không, tôi sẽ không.)

What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)

 

be going to

 

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We use be going to to talk about plans we have already made. (Chúng ta sẽ nói về những kế hoạch mà chúng ta đã thực hiện.)

I'm going to listen to a podcast tonight. (Tôi sẽ nghe một podcast tối nay.)

Form (Cấu trúc)

I                         am

He/She/It           isn’t

You/We/They    are

 

        going to 

 

study online tonight.

Are they going to study online tomorrow? (Họ sẽ học trực tuyến vào ngày mai?)

Yes, they are./No, they're not. (Đúng, họ có./Không, họ không.)

What is he going to do on Friday? (Anh ấy sẽ làm gì vào thứ sáu?)

He's going to make a podcast. (Anh ấy sẽ làm một podcast.)


 

0
11 tháng 9 2023

1. I love the clothes store near my house. It has more brands and better styles than the stores at the mall.

(Tôi thích cửa hàng quần áo gần nhà. Nó có nhiều thương hiệu hơn và phong cách tốt hơn so với các cửa hàng tại trung tâm thương mại.)

2. You should spend your money on quality products. They'll last a long time.

(Bạn nên chi tiền của bạn cho các sản phẩm chất lượng. Chúng sẽ tồn tại trong một thời gian dài.)

3. A thrift store sells old or used clothes, books, etc. They often have very cheap and cool things!

(Một cửa hàng đồ cũ bán bán quần áo cũ hoặc đã qua sử dụng, sách,... Họ thường có những thứ rất rẻ và tuyệt vời!)

4. I bought these sunglasses when they were on sale. They normally cost over 200 dollars, but I got them for just 139!

(Tôi đã mua những chiếc kính râm này khi chúng đang được giảm giá. Chúng thường có giá cao hơn 200 đô la, nhưng tôi mua được chúng chỉ với 139!)

5. I like to shop at this store because the customer service is excellent.The sales assistants are always friendly and helpful.

(Tôi thích mua sắm tại cửa hàng này bởi vì dịch vụ khách hàng rất tuyệt vời. Các nhân viên bán hàng luôn thân thiện và hữu ích.)

11 tháng 9 2023

Phương pháp giải:

Present Simple (Thì Hiện tại đơn)

Meaning and Use

(Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We can use the Present Simple to talk about repeated actions or events.

(Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại đơn để nói về các hành động hoặc sự việc lặp đi lặp lại.)

I volunteer at a local hospital.

(Tôi tình nguyện tại một bệnh viện địa phương.)

Form (Cấu trúc)

I/You/We/They donate money. 

(Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ quyên góp tiền.)

He/she/it doesn't donatefood.

(Anh ấy/cô ấy/nó không quyên góp đồ ăn.)

Do you support any charities? 

(Bạn có hỗ trợ bất kỳ tổ chức từ thiện nào không?)

Does he raise money? 

(Anh ta có huy động tiền không?)

Present Continuous (Thì Hiện tại tiếp diễn)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We can use the Present Continuous to talk about an action happening now, but may be temporary. 

(Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn để nói về một hành động đang xảy ra ngay bây giờ, nhưng có thể chỉ là tạm thời.)

We are raising money for school supplies. 

(Chúng tôi đang gây quỹ cho đồ dùng học tập.)

Form (Cấu trúc)

I am providing free meals. 

(Tôi đang cung cấp những bữa ăn miễn phí.)

You/We/They aren't providing new homes. 

(Bạn/Chúng tôi/Họ không cung cấp nhà mới.)

He/She/lt is providing education. 

(Anh ấy/Cô ấy/Nó đang cung cấp giáo dục.)

Where are you volunteering? 

(Bạn đang làm tình nguyện ở đâu?)

11 tháng 9 2023

Really? (Có thật không?)

What happened (next)? (Những gì đã xảy ra tiếp theo?)

11 tháng 9 2023

Học sinh tự thực hiện.

11 tháng 9 2023

Học sinh tự thực hiện.