Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
stillness: sự tĩnh lặng >< uproar: sự ồn ào
tranquility: sự yên tĩnh
serenity: cảnh trời quang mây tạnh
tameness: sự dễ bảo
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
fall in with: đồng ý
come between somebody and somebody: phá hủy mối quan hệ giữa ai với ai
hang over: bao phủ
drop out of: bỏ, bỏ học
Tạm dịch: Sự im lặng bao phủ sân khấu khi khán giả chờ đợi màn mở màn với mong muốn và hứng thú.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
The old friends stood in silence, glad of each other's presence without the _______ to say anything.
A. need
B. want
C. lack
D. loss
The old friends stood in silence, glad of each other's presence without the ___need___ to say anything.➜người bạn đứng trong lặng im, vui mừng vì sự hiện diện của người kia mà không cần phải nói gì.
KEY C
Giải thích: collocation, cụm từ deadly silence: sự im lặng chết người
Dịch: Sau khi anh ta phát biểu, một bầu không khí im lặng đến chết người bao trùm căn phòng.