K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 5 2021

huhuhuhu

28 tháng 5 2021

V-ing là từ chỉ hoạt động tiếp diễn hoặc là có " now " cuối câu .

Thiếu thì thông cảm .

26 tháng 5 2021

Cách chia động từ quá khứ đơn

Thông thường ta thêm “ed” vào sau động từ.

  • Ví du: watch – watched, turn – turned, want – wanted

Chú ý khi thêm đuôi “-ed” vào sau động từ.

Động từ tận cùng là “e” -> ta chỉ cần cộng thêm “d”.

  • Ví dụ: type – typed, smile – smiled, agree – agreed

Động từ tận cùng là “y”:

Nếu trước “y” là MỘT nguyên âm (a,e,i,o,u) ta cộng thêm “ed”.

  • Ví dụ: play – played                        stay – stayed

Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại ) ta đổi “y” thành “i + ed”.

  • Ví dụ: study – studied         cry – cried

Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm -> ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.

  • Ví dụ: stop – stopped, shop – shopped, tap – tapped

Ngoại lệ: commit – committed              travel – travelled                  prefer – preferred

Một số động từ bất qui tắc không thêm “ed”.

Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo qui tắc thêm “ed”. Những động từ này ta cần học thuộc.

  • Ví dụ: go – went get – got         see – saw       buy – bought.
26 tháng 5 2021

ok mình sẽ kb với bạn

13 tháng 11 2021

bơi đọc ????

 

13 tháng 11 2021

swim???

9 tháng 3 2023

(Tất cả các từ bạn cho đều thêm -ed vào đuôi)

1.want-wanted

2.pick-picked

3.plant-planted

4.clean-cleaned

5.water-watered

6.help-helped

 

11 tháng 2 2020

chair

There are twenty -----ing in my classroom.=>There are twenty learning in my class room nghĩa là Có hai mươi bài học trong lớp học của tôi.

hok tốt

14 tháng 12 2018

Đây là tiếng Tây Ban Nha

có nghĩa là chơi ngôn ngữ

14 tháng 12 2018

trả lời:

tiếng Tây Ban nha

là chơi ngôn ngữ

21 tháng 3 2019

ai

lớp

you

forever alone

21 tháng 3 2019

FA la viet tat cua tu Forever Alone 

28 tháng 11 2021

Having

Tying

Doing

 taking

Saying

thinking

Getting

Coming

Making

Giving

Going

Looking

Seeing

Using

Finding

Needing

Wanting

Seeming

Telling

asking

Putting

Showing

Meaning

Trying

Becoming

Calling

Leaving

Keeping

Working

Feelling

Having

Tying

Doing

Taking

Saying

Thinking

Getting

Coming

Making

Giving

Going

Looking

Seeing

Using

Finding

Needing

Wanting

Seeming

Telling

Asking

Putting

Showing

Meaning

Trying

Becoming

Calling

Leaving

Keeping

Working

Feeling

@Nghệ Mạt

#cua

18 tháng 7 2018

Read             Chat                  What

Speak           Eat                     Drink

Go                  Ride                   Walk

Fly                 Swim                 Cook

Surf              Do                      Make

Sit                 Stand                Write

Move            Ask                    Aswer

Talk               Study                Learn

Teach            Sing                   Dance

Draw            Have                    Kiss

18 tháng 7 2018
Be
2have
3DOlàm
4saynói
5getđược
6makelàm
7gođi
8seethấy
9knowbiết
10takelấy
11thinknghĩ
12comeđến
13givecho
14looknhìn
15usedùng
16findtìm thấy
17wantmuốn
18Tellnói
19putđặt
20meannghĩa là
21becometrở thành
22leaverời khỏi
23worklàm việc
24needcần
25feelcảm
26seemhình như
27askhỏi
28showhiển thị
29trythử
30Call
5 tháng 10 2021

reckless

5 tháng 10 2021

reckless

<hok tốt> :))))))))))