Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D Cấu trúc: There is no point in doing sth = It would be a waste of time doing sth: không có ích gì, lãng phí thời gian vào việc gì.
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Đáp án C.
Key words: Beat, paragraph 1, replaced by.
Clue: “Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjpy the fun and exercise”: Những ai không thi đấu để chiến thắng có thể chạt với nỗ lực chiến thắng thành tích cũ hoặc có thể chỉ đơn giản là để tận hưởng cuộc vui và luyện tập.
A. incline (v): có xu hướng, cúi đầu (đồng ý)
Ex: His obvious sincerity inclined me to trust him: Sự chân thành hiển nhiên của ông đã làm tôi tin tưởng ông.
He inclined his head in acknow ledgement: Anh ấy cúi đầu trong sự thừa nhận.
B. overturn (v): lật đổ, đảo lộn tình thế, chính thức quyết định cái gì đó không còn hiệu lực
Ex: He stood up quickly, overturning his chair.
His sentence was overturned by the appeal court: Án của ông đã được xóa bởi tòa án phúc thẩm.
C. outdo (v): vượt qua (làm tốt hơn ai đó) = beat
Ex: Sometimes small firms can outdo big business when it comes to customer care: Đôi khi các công ty nhỏ có thể vượt qua các công ty kinh doanh lớn bởi chúng chú trọng đến việc chăm sóc khách hàng.
- Not to be outdone (= not wanting to let somebody else do better), she tried again: Không muốn để người ta hơn mình, cô ấy cố gắng lần nữa.
D. undermine: làm yếu đi, đục khoét, phá hoại
Ex: This crisis has undermined his position: Cuộc khủng hoảng này đã làm suy yếu vị trí của ông
Đáp án C.
Key word: Beat, paragraph 1, replaced by.
Clue: “Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise”: Những ai không thi đấu để chiến thắng có thể chạy với nỗ lực chiến thắng thành tích cũ hoặc có thể chỉ đơn giản là để tận hưởng cuộc vui và luyện tập.
A. incline (v): có xu hướng, cúi đầu (đồng ỷ)
Ex: His obvious sincerity inclined me to trust him: Sự chân thành hiển nhiên của ông đã làm tôi tin tưởng ông.
He inclined his head in acknowledgement: Anh ấy cúi đầu trong sự thừa nhận.
B. overturn (v): lật đổ, đảo lộn tình thế, chính thức quyết định cái gì đó không còn hiệu lực
Ex: He stood up quickly, overturning his chair.
His sentence was overturned by the appeal court: Án của ông đã được xóa bởi tòa án phúc thẩm.
C. outdo (v): vượt qua (làm tốt hơn ai đó) = beat
Ex: Sometimes small firms can outdo big business when it comes to customer care: Đôi khi các công ty nhỏ có thể vượt qua các công ty kinh doanh lớn bởi chúng chú trọng đến việc chăm sóc khách hàng.
Not to be outdone (= not wanting to let somebody else do better), she tried again: Không muốn để người ta hơn mình, cô ấy cố gắng lần nữa
D. undermine: làm yếu đi, đục khoét, phá hoại
Ex: This crisis has undermined his position: Cuộc khủng hoảng này đã làm suy yếu vị trí của ông.
Đáp án C.
Key word: Beat, paragraph 1, replaced by.
Clue: “Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise”: Những ai không thi đấu để chiến thắng có thể chạy với nỗ lực chiến thắng thành tích cũ hoặc có thể chỉ đơn giản là để tận hưởng cuộc vui và luyện tập.
A. incline (v): có xu hướng, cúi đầu (đồng ỷ)
Ex: His obvious sincerity inclined me to trust him: Sự chân thành hiển nhiên của ông đã làm tôi tin tưởng ông.
He inclined his head in acknowledgement: Anh ấy cúi đầu trong sự thừa nhận.
B. overturn (v): lật đổ, đảo lộn tình thế, chính thức quyết định cái gì đó không còn hiệu lực
Ex: He stood up quickly, overturning his chair.
His sentence was overturned by the appeal court: Án của ông đã được xóa bởi tòa án phúc thẩm.
C. outdo (v): vượt qua (làm tốt hơn ai đó) = beat
Ex: Sometimes small firms can outdo big business when it comes to customer care: Đôi khi các công ty nhỏ có thể vượt qua các công ty kinh doanh lớn bởi chúng chú trọng đến việc chăm sóc khách hàng.
Not to be outdone (= not wanting to let somebody else do better), she tried again: Không muốn để người ta hơn mình, cô ấy cố gắng lần nữa
D. undermine: làm yếu đi, đục khoét, phá hoại
Ex: This crisis has undermined his position: Cuộc khủng hoảng này đã làm suy yếu vị trí của ông.
Đáp án A
Kiến thức: Viết lại câu
Giải thích:
Tạm dịch: Không công bằng khi đặt tất cả trách nhiệm cho anh ta. Anh ta không phải là người duy nhất có lỗi.
A. Anh ta không đáng bị đổ lỗi cho tất cả mọi thứ vì có những người khác có liên quan.
B. Anh ta xứng đáng bị trừng phạt, nhưng những người khác thì không.
C. Không đúng khi trừng phạt những người không có liên quan, như anh ta,.
D. Chỉ có người có liên quan mới phải bị trừng phạt.
Đáp án:A