K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 5 2018

Đáp án A.
Ta có: 
regret + V-ing: hối tiếc đã làm gì (ở quá khứ).
regret + to V: hối tiếc khi phải làm gì 
Dịch: Anh ta hối tiếc đã bỏ học sớm. Đó là sai lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ta

17 tháng 2 2017

Đáp án là B.

where thay thế cho cụm trạng từ chỉ nơi chốn, trong câu này là “in the county”.

25 tháng 6 2018

B.

Regret to V = rất tiếc khi phải nói rằng (anh ấy đã để quên những chiếc vé ở nhà). Regret Ving = hối hận khi đã làm gì. Be sorry that = rất tiếc rằng… (không chọn C vì thời quá khứ, không đúng với đề bài)

14 tháng 3 2017

Đáp án A

Dismiss: sa thải

Dispell: xua đuổi

Resign: từ chức

Release: thả ra

Dịch: Mặc dù anh ta đã tuyên bố từ bỏ công việc của mình một cách tự nguyện, nhưng anh ta đã thực sự bị sa thải vì hành vi sai trái.

22 tháng 8 2019

Đáp án B

6 tháng 5 2018

B

Tạm dịch: Nếu chuẩn bị tốt cho kỳ thi GCSE thì giờ anh ấy đã không hối hận.

Câu điều kiện loại hỗn hợp diễn tả giả thiết trái ngược với quá khứ, nhưng kết quả thì trái ngược với hiện tại.

Cấu trúc: If + S + had + V.p.p, S + would + V.inf

If + S + had + V.p.p = But for + N = If it hadn’t been for + N

Unless = If not (chỉ dùng trong câu điều kiện loại 1)

=> Đáp án B

15 tháng 4 2017

Đáp án B

Kiến thức: câu điều kiện loại hỗn hợp

Giải thích:

Câu điều kiện loại hỗn hợp diễn tả giả thiết trái ngược với quá khứ, nhưng kết quả thì trái ngược với hiện tại.

Cấu trúc: If + S + had + V.p.p, S + would + V.inf

If + S + had + V.p.p = But for + N = If it hadn’t been for + N

Unless = If not (chỉ dùng trong câu điều kiện loại 1)

Tạm dịch: Nếu chuẩn bị tốt cho kỳ thi GCSE thì giờ anh ấy đã không hối hận.

11 tháng 7 2018

Đáp án C

Kiến thức: Cụm động từ với “die”

Die of + noun: chết vì bệnh gì

Die for: đáng ao ước

Die by + hình thức chết

Die in bed: chết trên giường bệnh

Tạm dịch: Anh ấy đã chết vì bệnh ung thư phổi tháng trước, để lại người vợ với cú sốc lớn

26 tháng 5 2018

Chọn B

26 tháng 8 2017

Đáp án A

- in spite of + N/V-ing,… = although + SVO,… = even though + SVO,… = mặc dù…, nhưng…

- on account of = vì

- in addition to = thêm vào

Vì hai vế của đề bài có nghĩa tương phản → dùng “in spite of” để phù hợp ngữ pháp và nghĩa

Dịch: Anh ấy luôn luôn học tập tốt ở trường mặc dù sự giáo dục của anh ấy bị gián đoạn bởi bệnh tật.