K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 5 2019

Đáp án A.

domestic(adj): nội địa

program(n): chương trình

encouraged(v): bạo dạn, hăng hái

expanding(v): mở rộng

Dịch nghĩa: Luật nội địa và các quy định hạn chế bất kì quyền hạn nào nên được sửa đổi để phù hợp với các điều luật quốc tế.

13 tháng 3 2019

Đáp án D

deforestation: phá rừng

” nên có 1 luật quốc tế về chống lại việc phá rừng”

23 tháng 2 2018

Đáp án C

Reforestation (n): tái trồng rừng

Forestry (n): lâm nghiệp

Deforestation (n): nạn phá rừng

Afforestation (n): rừng

Dịch: Nên có một bộ luật quốc tế chống nạn phá rừng

2 tháng 8 2017

Đáp án C

bring in: (v) đưa vào, giới thiệu 1 luật mới

21 tháng 10 2018

Đáp án C

bring in: (v) đưa vào, giới thiệu 1 luật mới

17 tháng 3 2019

B

inattention /ˌɪnəˈtenʃn/ (n) = lack of attention: sự sao nhãng, sự không chú ý

- The accident was the result of a moment's inattention.

- One moment of inattention when driving could be fatal.

disregard (n): sự bất chấp không thèm quan tâm đến

disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːd/ (n): disregard (for/of somebody/something) (formal) the act of treating somebody/something as unimportant and not caring about them/it

- She shows a total disregard for other people's feelings.

- The company showed a reckless disregard for the safety of the environment.

carelessness (n): sự bất cẩn

unfamiliarity (n): sự không quen thuộc

Tạm dịch: Sự xem thường của anh ấy với những quy định an toàn thật sự không thể bỏ qua được nữa.

Chọn B

6 tháng 7 2019

Đáp án B

30 tháng 4 2019

Đáp án D

Dịch nghĩa: việc coi thường đến nội quy trường thật sự không thể để bị phớt lờ được nữa

Disregard of: coi thường việc gì, in attention to; unfarmiliarity with

23 tháng 1 2019

Đáp án B

Dịch nghĩa: việc không để tâm đến nội quy trường thật sự không thể để bị phớt lờ được nữa

Disregard of: coi thường việc gì, in attention to; unfarmiliarity with

2 tháng 1 2020

Đáp án B

Inattetion: lơ là/ xao lãng

Disregard of sth / for sth: coi nhẹ/ xem thường [ cái gì ]

Carelessness: sự bất cẩn

Unfamiliarity: sự không quen biết

Câu này dịch như sau: Sự xem thường những quy định an toàn của anh ấy thật sự không thể bỏ qua được nữa