Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
“interact”: tương tác với, giao tiếp với
Một thiết bị giao tiếp cá nhân giúp bạn tương tác với các máy tính khác và với mọi người trên toàn thế giới.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
- Demonstrate (v): biểu lộ, bày tỏ
- Interact: tương tác với
- Content (v): làm bằng lòng, thỏa mãn
- Transmit (v): truyền
ð Đáp án B (Thiết bị này giúp bạn tương tác với các máy tính khác và mọi người khắp thế giới.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là A .
be under attack = be in danger = be endangerd: bị đe dọa
facing extinction: đối mặt với sự tuyệt chủng [ chỉ dành cho 1 loài động/ thực vật]
Câu này dịch như sau: Một sự thật đáng buồn là ở đất nước chúng ta, cùng với hầu hết những nước khác trên thế giới, môi trường vẫn đang bị đe dọa.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
Kiến thức về cụm động từ
A. put up: xây dựng, đề cử B. put off: trì hoãn
C. put out: dập tắt D. put on: mặc, đội
Tạm dịch: Vì đã muộn rồi, những cậu con trai quyết định tắt lửa trại và chui vào túi ngủ của mình.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án : C
Cụm “put an end to something/doing something”: chấm dứt, kết thúc cái gì/làm việc gì
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Kiến thức về câu ước và thể nhở vả
- Trong câu là ước cho một việc trong quá khứ, cấu trúc wish cho quá khứ: wish + S + quá khứ hoàn thành
- Cấu trúc have sth done: có cái gì được làm (bởi ai đó, bản thân mình không làm)
Tạm dịch: Tôi ước rằng bạn đã cho tôi một cái mới thay vì sửa chữa nó như bạn đã làm.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
C
“for days”=> hiện tại hoàn thành tiếp diễn
=> Đáp án C
Tạm dịch: Tôi đã mang lá thư này trong nhiều ngày mà không xem nó.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Kiến thức về đại từ
It → them: Their children là danh từ số nhiều nên đi với đại từ “them”
Tạm dịch: Con cái của họ học hỏi chủ yếu bằng cách trải nghiệm trực tiếp thế giới xung quanh chúng.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. contact /’kɒntækt/ (v): liên hệ, liên lạc B. exchange /iks’t∫eindʒ/ (v): trao đổi
C. talk (v): nói chuyện D. interact /,intər’ækt/ (v): tương tác
Cấu trúc: interact with st: kết nối với cái gì
Tam dịch: Khi nó đóng vai trò như người truyền tin, nó có thể giúp kết nối với các máy tính khác trên toàn thế giới.