K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 10 2018

Chọn đáp án D

Ta có:

- Needn’t have done: đã không cần làm gì (thực tế là đã làm)

- Might have done: có lẽ đã làm điều gì (dự đoán sự việc trong quá khứ - không chắc chắn lắm)

- Should have done: đã nên làm điều gì (thực tế đã không làm)

- Can’t have done: hẳn đã không làm (dự đoán sự việc trong quá khứ - khá chắc chắn)

Ta thấy người nói có căn cứ cho suy đoán của mình cho nên đây là suy đoán khá chắc chắn. Ta chọn đáp án đúng là D.

Tạm dịch: Họ ở sân vận động cùng chúng tôi tối qua, vì vậy không thể nào ở rạp hát khi đó được.

13 tháng 3 2019

Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề quan hệ rút gọn

Dấu hiệu:

- Chủ ngữ: “Tennis fans” => chỉ người

- Động từ: “have been”

Trong các phương án có động từ “hope” (hi vọng) => câu chủ động => loại A

whom + S + V => thay thế cho danh từ chỉ người, làm tân ngữ => loại B

who + V / who + S + V => thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ

Dạng đầy đủ: who hoped to buy

Dạng rút gọn: hoping to buy

Tạm dịch: Người hâm mộ quần vợt những người hi vọng mua được vé đã xếp hàng cả đêm ở Wimbledon.

Chọn C

5 tháng 6 2019

Đáp án : C

Cụm “put an end to something/doing something”: chấm dứt, kết thúc cái gì/làm việc gì

28 tháng 5 2019

Đáp án D

- tampered with: can thiệp vào

Tạm dịch: Kiểm tra các lọ cẩn thận để chắc chắn chúng không bị ai đó động vào.

9 tháng 7 2019

Đáp án D

Break into: đột nhập

Take out: nhận được, xóa sạch

Touch up: tô, sửa qua

Tamper with: xáo trộn

à Chọn “tampered with” phù hợp với nghĩa của câu nhất

Dịch câu: Hãy kiểm tra những cái chai cẩn thận để đảm bảo rằng chúng không bị xáo trộn.

5 tháng 11 2017

Kiến thức kiểm tra: Từ vựng

A. sacked: sa thải

B. retired: nghỉ hưu (không dùng dạng bị động)

C. resigned: từ chức (không dùng dạng bị động)

D. made redundant: giảm biên chế

Tạm dịch: Hàng trăm công nhân đã bị tinh giảm biên chế do vấn đề tài chính của nhà máy.

Chọn D

14 tháng 3 2019

Đáp án B

Diễn tả dự đoán không thể xảy ra trong QK à dùng “can’t have + Pll

Dịch: Người bạn nhìn thấy đêm qua không thể nào là Jack, bởi vì anh ấy đã ở đây với tôi trong suốt thời gian đó

18 tháng 6 2019

Đáp án B.

Cụm từ: to take measures: áp dụng các biện pháp.

Do đó đáp án chính xác là B.

21 tháng 3 2018

Đáp án B

- Photographer (n): thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh

- Photography (n): nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh

- Photograph (n): bức ảnh

- Photographic (adj): như ảnh

ð Đáp án B (Tôi đã bị lôi cuốn bởi nhiếp ảnh từ khi còn ở trường trung học.)

22 tháng 10 2019

Đáp án C

Come in for: hứng chịu (lời phê bình, chỉ trích)

Go down with: bị (bệnh)

Dịch: Cô ấy đáng ra đã ở đây nhưng cô ấy đang bị cảm