K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 2 2017

Đáp án A.

divided(v): được chia ra

separated(v): được tách ra

cut(v): cắt

played(v): được chơi

Dịch nghĩa: Không như bóng đá, một trận bóng nước được chia thành 4 hiệp.

20 tháng 3 2019

Đáp án A.

divided(v): được chia ra

separated(v): được tách ra

cut(v): cắt

played(v): được chơi

Dịch nghĩa: Không như bóng đá, một trận bóng nước được chia thành 4 hiệp.

17 tháng 10 2019

Đáp án C

mistake: sai lầm/ lỗi lầm

mault: lỗi/ sai lầm

foul: vi phạm [ trong thể thao]

error: lỗi 

Câu này dịch như sau: Trong môn bóng nước, một cầu thủ bị loại ra khỏi sân sau khi bị tuyên bố vi phạm 5 lỗi cá nhân

31 tháng 5 2018

Chọn C

A. part(n): phần

B. half(n): nửa

C. quarter(n): phần tư

D. stage(n): sân khấu, màn

Dịch câu: Một trong 4 phần thời gian được chia của một trận bóng Mỹ được gọi là một phần tư trận.

1 tháng 9 2019

Chọn A

AA. punishment: phạt. trừng phạt

B. foul: phạm lỗi

C. opposition: đối lập, vị trí đối lập

D. spot: điểm

Dịch câu: Một cú đá để trừng phạt trong các trận bóng đá được gọi là đá penalty hoặc đá phạt.

29 tháng 3 2018

Đáp án A.

punishment: phạt. trừng phạt

foul: phạm lỗi

opposition: đối lập, vị trí đối lập

spot: điểm

Dịch nghĩa: Một cú đá để trừng phạt trong các trận bóng đá được gọi là đá penalty hoặc đá phạt.

2 tháng 2 2017

Đáp án A.

chapter(n): chương

unit(n): đơn vị

section(n): phần

passages(n): đoạn văn

Dịch nghĩa: Hầu hết các cuốn tiểu thuyết đều được chia thành vài chương.

28 tháng 11 2017

Chọn B

A. go(v): đi

B. move(v): di chuyển

C. dive(v): lặn

D. jump(v): nhảy

Dịch câu: Bơi lội nghệ thuật là một môn thể thao bao gồm một nhóm vận động viên bơi lội di chuyển theo đội hình dưới nước theo nhạc.

20 tháng 9 2017

Chọn B

A. advanced: thăng chức

B. forwarded: chuyển tiếp

C. thrown: vứt, ném

D. kick: đá

Dịch câu: Trong môn thể thao bóng nước, quả bóng có thể được chuyển tiếp bằng cách chuyền bằng một tay.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.