K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 8 2017

Đáp án B

Strong-willed: ý chí mạnh mẽ              Mischivous: nghịch ngợm

Obedient: ngoan ngoãn              Well – behaved: ngoan ngoãn lễ phép

Mark thích trêu người khác bằng cách làm cho người đó lo lắng. Anh ấy là một chàng trai tinh nghịch.

11 tháng 10 2018

B

A.   Stubborn: cứng đầu

B.   Mischievious: hư, nghịch ngợm

C.   Spoiled: hư vì được nuông chiều

D.   Bright: thông minh

ð Đáp án B

Tạm dịch:  Mark thích tìm niềm vui bằng cách gây rắc rối. Câu ấy là một cậu bé rất nghịch ngợm

10 tháng 3 2019

Đáp án B

- Strong-willed  /'strɔɳ'wild/ (adj): kiên quyết, cứng cỏi

- Mischievous /'mistʃivəs/ ~ Naughty (adj): nghịch ngợm, tinh nghịch

- Obedient /əu'bi:djənt/ (adi): ngoan ngoãn, biết vâng lời

- Well - behaved  (adj): có giáo dục

ð Đáp án B (Mark thích vui đùa bằng cách gây phiền toái. Cậu ấy là một chàng trai tinh nghịch.)

11 tháng 7 2019

Đáp án B.

used to do something: đã thường hay làm gì trong quá khứ.

Dịch nghĩa: Tommy và Mary đã từng là những đứa trẻ nghịch ngợm. Họ đã thường chơi trò nghịch ngợm với giáo viên, việc đó đã luôn đưa họ vào rất nhiều rắc rối.

26 tháng 8 2017

Đáp án A

- in spite of + N/V-ing,… = although + SVO,… = even though + SVO,… = mặc dù…, nhưng…

- on account of = vì

- in addition to = thêm vào

Vì hai vế của đề bài có nghĩa tương phản → dùng “in spite of” để phù hợp ngữ pháp và nghĩa

Dịch: Anh ấy luôn luôn học tập tốt ở trường mặc dù sự giáo dục của anh ấy bị gián đoạn bởi bệnh tật.

27 tháng 6 2017

Kiến thức kiểm tra: Giới từ và liên từ

having + N + V_ed/pp: việc không may xảy ra trong quá khứ (cụm từ)

Loại D vì “even though” + S + V

in spite of = despite + V_ing: mặc dù

on account of = because of +N/V_ing: bởi vì

in addition to = as well as + V/V_ing: thêm vào đó, ngoài …. ra thì …

Tạm dịch: Anh ấy luôn luôn học tốt mặc dù trước đây việc học của anh ấy đã bị gián đoạn.

Chọn A

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

19 tháng 11 2017

Đáp án : D

Cấu trúc “regret + doing something”: hối hận, hối tiếc làm gì

6 tháng 4 2018

Đáp án A

Kiến thức: giới từ + heart                           by heart: thuộc lòng

At heart: sâu thẳm trong trái tim

Tạm dịch: Anh ấy thỉnh thoảng nổi nóng nhưng sâu thăm trong trái tim anh ấy là người tốt bụng

28 tháng 11 2018

Đáp án B.

Cụm từ trong khoảng trống là một cụm từ mở đầu mệnh đề quan hệ, có vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ và vai trò làm tân ngữ cho mệnh đề đứng trước nó, sau động từ “is”, nên phải có một danh từ đi kèm. Vậy đáp án hp lý là: B. a person that.

Tạm dịch: Một người bạn tốt là người mà sẽ ở bên cạnh giúp đỡ bạn khi bạn gặp khó khăn.