Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B.
Cụm từ: to take measures: áp dụng các biện pháp.
Do đó đáp án chính xác là B.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B.
Cụm từ: to take measures: áp dụng các biện pháp.
Do đó đáp án chính xác là B.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Protecting (V-ing): bảo vệ
Protector (n): người bảo vệ
Protective (adj): bảo vệ
Protection (n): sự bảo vệ
Từ nối “and” nối 2 từ có cùng từ loại ® chỗ trống cần một danh từ Dựa vào ngữ nghĩa chọn “protection”.
Dịch: Chương trình “giờ cao điểm” là một dự án mà sử dụng những đoạn phim ngắn để truyền dạy những bài học về an toàn và bảo vệ giao thông
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án : A
2 mệnh đề mang nghĩa nguyên nhân kết quả -> loại B, D. mà “there is too much traffic then” là 1 mệnh đề nên chọn A
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
Giải thích: ta có cụm từ: keep an eye on sb/st: để mắt đến/ trông coi ai/cái gì
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức: Câu so sánh
Giải thích:
Công thức so sánh hơn: S1 + be + short adj–ER + than + S2
Công thức so sánh bằng: S1 + be + as + adj + as + S2
Tạm dịch: Trong giờ cao điểm, di chuyển bằng ô tô chậm hơn so với di chuyển bằng xe máy.
A. Trong giờ cao điểm, đi bằng ô tô nhanh hơn di chuyển bằng xe máy.
B. Trong giờ cao điểm, di chuyển bằng xe máy nhanh hơn di chuyển bằng ô tô.
C. Trong giờ cao điểm, đi bằng ô tô cũng chậm như đi bằng xe máy.
D. Trong giờ cao điểm, di chuyển bằng xe máy chậm hơn so với di chuyển bằng ô tô.
Các phương án A, C, D sai về nghĩa.
Chọn B
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Cấu trúc: Keep + adj; clean (adj) => cần tính từ
odourless(adj): không mùi
odourful (n): mùi nồng nặc
odour(n): mùi
odourlessly (adv)
Câu này dịch như sau: Đừng lo! Sản phẩm mới của chúng tôi sẽ giữ cho phòng tắm của bạn luôn sạch sẽ và không mùi
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
entryway (n): cửa vào runway (n): đường băng
freeway (n): đường cao tốc pathway (n): đường mòn, đường nhỏ
Tạm dịch: Đường cao tốc được mở rộng sẽ giúp cho giao thông lưu thông trong giờ cao điểm.
Chọn C