K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 10 2019

Đáp án là A.

“break down”: suy sụp, sụp đổ
“turn down”: từ chối = reject
“put st down”: để, đặt cái gì xuống

“fall down”: ngã xuống 

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

19 tháng 1 2018

Đáp án D

- Accuse sb of sth: buộc tội ai về điều gì

- Charge sb with sth: buộc tội ai về điều gì

- Complain to sb about/ of sth: phàn nàn với ai về điều gì

- Blame sb for sth: đổ lỗi cái gì cho ai

ð Đáp án D (Cô ấy đổ lỗi cho anh ấy về cái chết của bố mình.)

23 tháng 8 2019

Đáp án A

Kiến thức: Phrasal verb, từ vựng

Giải thích:

To break out (v): bùng ra, nổ ra

To break off (v): kết thúc đột ngột, ngừng

To break up (v): giải tán, chấm dứt

Tạm dịch: Tất cả các con trai của bà gia nhập quân đội khi chiến tranh nổ ra.

24 tháng 2 2019

Đáp án C

Make allowance for sb: chiếu cố, thương hại ai

Dịch: Bà hoàn toàn bị điếc. Bạn sẽ phải chiếu cố cho cô ấy

20 tháng 10 2018

Đáp án là D.

turn st up = find st

turn st over = think about st carefully

turn sb back= return the way you have come [ quay trở lại]

turn sb down: từ chối ai đó

Câu này dịch như sau: Cô ấy đã nộp hồ sơ xin tập huấn làm phi công, nhưng họ từ chối cô ấy vì thị lực của cô ấy rất kém

31 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

15 tháng 12 2019

Chọn C.

Đáp án C.

Ta có: “weather” là danh từ không đếm được nên không dùng “a/an”.  Nó được dùng với “the” kho có nghĩa xác định và không dùng “the” khi nghĩa không xác định. Trong câu này “weather” được xác định bởi “last Sunday”

=> dùng “the weather”

Dịch: Khi chúng tôi đi dã ngoại vào chủ nhật tuần trước, thời tiết trở nên rất tốt. 

17 tháng 11 2019

Đáp án A

the severity: mức độ nghiêm trọng

the complexity: độ phức tạp

a punishment: một hình phạt

the importance: độ quan trọng

Dịch: Tên tội phạm bị kết án tử hình vì độ nghiêm trọng của tội anh ta.