Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
B
“ find sb/ st + adj”
A. Impressive: ấn tượng
B. Stressful: đầy căng thẳng
C. Threatening: đầy đe dọa
D. Time-consunming: tốn thời gian
ð Đáp án B
Tạm dịch: Nhiều ứng viên thấy một cuộc phỏng vấn công việc căng thẳng nếu họ không chuẩn bị tốt.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
“stressful”: căng thẳng, hỗn loạn
Nhiều ứng viên cảm thấy một cuộc phỏng vấn công việc rất căng thẳng nếu họ không chuẩn bị tốt cho nó.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án: A The number of+ Ns+ V( chia theo chủ ngữ số ít). A number of+ Ns+ V( chia theo chủ ngữ số nhiều).
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
Dịch câu: Nhiều ứng viên cảm thấy phỏng vấn rất áp lực nếu như họ chưa chuẩn bị tốt cho nó
Impressive: ấn tượng
Stressful: áp lực
Threatening: đe doạ
Time-consuming: tốn thời gian
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
- Impressive /im'presiv/ (adj): gây ấn tượng sâu sắc
E.g: He was very impressive in the interview. (Anh ta đã gây ấn tượng mạnh trong cuộc phỏng vấn.)
- Stressful /‘stresful/ (adj): gây căng thẳng
E.g: It is a stressful job, so I gave it up. (Đó là công việc đầy căng thẳng nên tôi đã từ bỏ.)
- Threatening /’θretniŋ/ (adj): đe dọa
E.g: They sent me a threatening letter. (Họ đã gửi cho tôi một bức thư đe dọa.)
- Time- consuming (adj): tổn thời gian
E.g: This process is difficult and time-consuming. (Quá trình này thì khó khăn và tốn nhiều thời gian.)
=> Đáp án B (Nhiều ứng viên cảm thấy cuộc phỏng vấn xin việc rất căng thẳng nếu họ không chuẩn bị tốt cho nó.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn đáp án B
Dễ thấy ở vị trí trống cần điền một danh từ. Trong các phương án chỉ có phương án B là danh từ.
Vậy chọn đáp án đúng là B.
Tạm dịch: Các ứng viên được khuyên nên ăn mặc trang trọng để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn đáp án B
Dễ thấy ở vị trí trống cần điền một danh từ. Trong các phương án chỉ có phương án B là danh từ.
Vậy chọn đáp án đúng là B.
Tạm dịch: Các ứng viên được khuyên nên ăn mặc trang trọng để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B.
A. short-changed (v): trả thiếu tiền, đối xử với ai không công bằng
Ex: I think I’ve been short-changed at the bar.
B. short-listed (v): sàng lọc, chọn lựa
- shortlist sb/ sth (for sth)
Ex: Candidates who are shortlisted for interview will be contacted by the end of the week.
Ex: Her novel was shortlisted for Booker Prize.
C. short-sighted (adj): cận thị, thiển cận
D. short-handed (adj): không đủ công nhân, không đủ người giúp việc
Tạm dịch: Cô ấy đã được chọn từ 115 ứng viên cho chức vụ giám đốc điều hành.
MEMORIZE Tính từ ghép: Adj-PP - right/ left-handed: thuận tay phải/ trái - old-fashioned: lạc hậu, cổ - cold-blooded: máu lạnh - narrow-minded: hẹp hòi - short-haired: tóc ngắn - kind-hearted: tốt bụng - middle-aged: trung tuổi |
Đáp án C
- competition (n): cuộc thi
- attendant (n): người phục vụ, người theo hầu
- applicant (n): người xin việc
- interviewer (n): người phỏng vấn
Dựa vào ngữ nghĩa của câu, ta chọn “applicants”
Dịch: Có hơn 50 người xin việc cho mỗi chỗ trống.