K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 3 2017

Đáp án D

Giải thích: Cấu trúc

Appreciate + V-ing = đánh giá cao khi làm việc gì

Dịch nghĩa: Chúng tôi đều đánh giá cao khi làm việc cùng bạn. Bạn rất là năng động.

          A. believe (v) = tin tưởng

          B. judge (v) = đánh giá, phán xét

          C. think (v) = suy nghĩ

28 tháng 2 2017

Đáp án là A. On the second thought = on reflection: Suy nghĩa kỹ

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

8 tháng 2 2019

Kiến thức kiểm tra: Cụm thành ngữ

take sth/sb for granted: coi ai/cái gì đó là một điều hiển nhiên

Tạm dịch: Hãy nhớ trân trọng những điều mà bạn của bạn đã làm cho bạn. Bạn không nên coi những điều đó là đương nhiên.

Chọn D

Các phương án khác:

A. as a rule = always: luôn luôn

B. as usual: như thường lệ

C. out of habit: như một thói quen

1 tháng 12 2017

Đáp án D

As a rule: như một thói quen

As usual: như thường lệ 

Out of habit: theo thói quen

Cụm từ: take sb for granted [ xem là đương nhiên/ hiển nhiên]

Câu này dịch như sau: Hãy nhớ trân trọng/ biết ơn những việc mà bạn của bạn đã làm cho bạn. Bạn không nên xem những việc đó là điều hiển nhiên

13 tháng 11 2017

Đáp án D.

A. import (v): nhập khẩu

B. important (adj): quan trọng

C. importantly (adv): một cách quan trọng

D. importance (n): tầm quan trọng

Dịch câu: Mọi sinh viên đều đánh giá cao tầm quan trọng của việc học tiếng anh

2 tháng 1 2017

Đáp án C

1 tháng 7 2018

Đáp án C.

Cấu trúc should have + PP: lẽ ra nên làm điều gì nhưng đã không làm

18 tháng 5 2018

Đáp án là B

Cấu trúc: It‟s (high/ about) time + S + Ved/ V2

Cụm từ: make up sb‟s mind = decide [ quyết định]

Câu này dịch như sau: Đã đến lúc bạn quyết định về việc bạn sẽ làm gì với cuộc sống của chính bạn

18 tháng 12 2019

Đáp án A.

Tạm dịch: Tôi cho rằng những nhận xét đó là thiển cận.

A. short-sighted (adj): thiển cận, cận thị

B. far-sighted (adj): biết nhìn xa trông rộng, viễn thị

C. single-minded (adj): chuyên tâm, có một mục đích duy nhất

D. single-handed (adj): một tay (không có ai giúp)

Kiến thức cần nhớ

with (all due) respect: người bản ngữ thường nói câu này trước khi thể hiện ý kiến không đồng tình/ trái ngược để tỏ ra lịch sự.