K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 10 2017

A. significant : cần thiết   

B. unclear    : không rõ ràng

C. evident    : hiển nhiên , rõ ràng

D. frank: thẳng thắn

obvious~ evident   : hiển nhiên , rõ ràng

Đáp án C

Tạm dịch: Rõ ràng với mọi người rằng đứa trẻ đã bị đối xử tệ.

26 tháng 9 2018

B

Concentrate on = pay attention to: chú ý đến, tập trung vào ( việc gì đó)

7 tháng 2 2018

ĐÁP ÁN A

A. reduced (v): cắt giảm = cut down on

B. increased (v): tăng lên

C. deleted (v): xoá

D. raised (v): tăng

Tạm dịch: Anh ta nói rằng bố mình đã bớt đọc sách và tạp chí.

5 tháng 7 2018

A

Compulsory = mandatory: bắt buộc

17 tháng 5 2019

D

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

marvel (n): điều kỳ diệu

magnification (n): sự phóng to                invention (n): sự phát minh

swiftness (n): sự nhanh, sự mau lẹ          wonder (n): điều kỳ diệu; kỳ quan

=> marvel = wonder

Tạm dịch: Một tế bào sống là một điều kỳ diệu về cấu trúc chi tiết và phức tạp.

26 tháng 7 2017

A. arrive : đến              

B. encounter : đối mặt  

C. happen : xảy ra

D. clean: sạch

Come up ~ happen : xảy ra

 Đáp án C

Tạm dịch: Bất cứ khi nào có vấn đề, chúng tôi thảo luận thẳng thắn và tìm giải pháp nhanh chóng.

14 tháng 2 2019

ĐÁP ÁN D

A. developed (adj): phát triển, hoàn thiện

B. various (adj): nhiều, khác nhau

C. complex (adj): phức tạp

D. basic (adj): cơ bản >< sophisticated (adj): phức tạp

Tạm dịch: Các phương pháp y khoa đang trở nên phức tạp, tinh tế hơn bao giờ hết.

17 tháng 4 2017

A.at the target : trong mục tiêu                            

B.in accident : tai nạn            

C.at stake : bị đe dọa

D.in comfort: thoải mái

in danger ~ at stake : bị đe dọa

Đáp án C

Tạm dịch:

Anh lái xe quá nhanh đến nỗi tôi thực sự cảm thấy cuộc sống của mình đang bị đe dọa.

25 tháng 3 2019

D

Punctuality: sự đùng giờ ≠ being late: trễ giờ

10 tháng 5 2018

A

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

striking (a): gây ấn tượng sâu sắc; nổi bật

remarkable (a): đáng chú ý; đặc biệt       legitimate (a): hợp lý, có lý

spontaneous (a): tự phát, tự sinh            characteristic (a): đặc thù, đặc trưng

=> striking = remarkable

Tạm dịch: Một ví dụ nổi bật của một quốc gia đa sắc tộc thành công là Thụy Sĩ, nơi những người nói tiếng Pháp, Đức và Ý từ các nhóm tôn giáo đa dạng sống và làm việc hài hòa và thịnh vượng.