K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

banquet = a formal meal (n): một bữa tiệc trang trọng

a formal party: một bữa tiệc trang trọng

a formal conference: một hội nghị chính thức

an informal party: một bữa tiệc thân mật (không trang trọng, nghi thức)

an enormous breakfast: một bữa ăn sáng lớn

=> banquet >< an informal party

Tạm dịch: Sau đó, một buổi tiệc rượu sẽ được theo sau bởi một buổi hòa nhạc trước khi khách mời vào bữa tiệc trang trọng.

Chọn C

1 tháng 1 2017

Đáp án C

C. an informal party # banquet: bữa tiệc thân mật # bữa tiệc lớn

A. an enormous breakfast (np) bữa sáng lớn, thịnh soạn

B. a formal conference (np) cuộc hội thảo trang trọng

  D. an formal party (np) bữa tiệc trang trọng

20 tháng 9 2019

Đáp án A

Mediocre (adj): xoàng, tầm thường, mức trung bình >< A. excellent (adj): xuất sắc, ưu tú.

Các đáp án còn lại:

B. lazy (adj): lười biếng.

C. average (n+adj): trung bình.

D. moronic (adj): khờ dại.

Dịch: Một sinh viên trung bình có điểm số thấp sẽ gặp rắc rối khi vào Đại học Ivy League.

22 tháng 10 2019

Đáp án là A. mediocre: tầm thường >< excellent: xuất sắc

Nghĩa các từ còn lại: lazy: lười; average: trung bình; moronic: khờ dại

8 tháng 3 2019

Chọn A

    A. unsophisticatedly : đơn giản và tự nhiên,    

    B. decently:  thích hợp,tử tế                            

    C. gaudily : vui vẻ            

    D. gracefully: duyên dáng

    => elegantly: thanh lịch, tao nhã >< unsophisticatedly : đơn giản và tự nhiên,

    => Đáp án A

Tạm dịch: Hầu hết các vị khách trong bữa tiệc tối đều chọn cách ăn mặc sang trọng, nhưng một người đàn ông mặc quần jean và áo sơ mi; sau đó anh được xác định là một giáo viên trung học.

12 tháng 2 2019

A

Kiến thức: từ trái nghĩa

Giải thích:

elegantly (adv): một cách trang trọng, lịch lãm

A. unsophisticatedly (adv): không thanh lịch         B. decently (adv): thanh lịch

C. gaudily (adv): xa hoa                           D. gracefully (adv): thanh lịch

=> elegantly >< unsophisticatedly

Tạm dịch: Hầu hết mọi người tới bữa tiệc tối chọn ăn mặc một cách thanh lịch, nhưng một người đàn ông mặc quần bò và áo phông, lúc sau anh ý được biết tới là một giáo viên cấp 3.

25 tháng 1 2018

Chọn A

A. giản dị

B. tao nhã

C. lòe loẹt

D. duyên dáng

1 tháng 3 2018

Đáp án B

Busy (adj): bận rộn >< free (adj): rảnh rỗi

Các đáp án còn lại:

A. doing something: làm gì đó

C. eager (adj): háo hức

D. making something: tạo ra thứ gì đó

Dịch nghĩa: Mọi người tại bữa tiệc đều bận vui chơi

25 tháng 11 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

adaptation (n): sự thích nghi

adjustment (n): sự hiệu chỉnh, sự điều chỉnh    inflexibility (n): tính cứng nhắc

agility (n): sự nhanh nhẹn                               flexibility (n): tính linh hoạt

=> adaptation >< inflexibility

Tạm dịch: Các nhà sinh vật học từ lâu đã coi nó như một ví dụ về sự thích nghi bằng cách chọn lọc tự nhiên, nhưng đối với các nhà vật lý, nó gần với sự kỳ diệu

Chọn B

10 tháng 5 2018

Đáp án D

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

knowingly (adv): chủ tâm, có dụng ý

coincidentally (adv): [một cách] trùng hợp nhẫu nhiên

deliberately (adv): [một cách] cố ý, có chủ tâm

instinctively (adv): theo bản năng

accidentally (adv): [một cách] tình cờ, bất ngờ, không cố ý

=> knowingly >< accidentally

Tạm dịch: Nếu bất kỳ nhân viên nào cố tình vi phạm các điều khoản của hợp đồng này, anh ta sẽ bị đuổi việc ngay lập tức.