K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 12 2019

Đáp án B

Thành ngữ: be home and dry = be successful: thành công >< unsuccessful: thất bại

be satisfied: hài lòng

be unstisfied: không hài lòng

Dịch: Bạn sẽ thành công trong cuộc phỏng vấn nếu bạn có trình độ tốt và kinh nghiệm rộng

24 tháng 8 2019

Đáp án là B.

compliant (adj): mềm mỏng/ hay nhường nhịn

recalcitrant: ngoan cố/ bướng bỉnh

obedient: ngoan ngoãn

compatible: tương hợp

friendly: thân thiện

Câu này dịch như sau: Các em học sinh được mong đợi trật tự và ngoan ngoãn trong lớp học.

=> compliant = obedient 

12 tháng 2 2018

Chọn D

A.   feeling extremely airy : cảm thấy cực kì thoáng đãng

B.    extremely happy: cực kì vui vẻ

C.    extremely light: cực kì nhẹ

D.   feeling extremely unhappy : cảm thấy rất buồn.

ð Walking on the air (cực kì vui sướng )>< feeling extremely unhappy : cảm thấy rất buồn.

Tạm dịch:  Khi anh ta đỗ đại học, bố mẹ của anh ta sẽ rất vui sướng.

23 tháng 7 2017

A Mass-produced = produced in great numbers = được sản xuất hàng loạt, với số lượng lớn 

13 tháng 11 2019

Đáp án C

(to) walk on air: rất hạnh phúc >< (to) feel extremely unhappy: cảm thấy cực kì không vui

Các đáp án còn lại:

A. extremely happy: cực kì hạnh phúc

B. extremely light: cực kì nhẹ

D. feeling extremely airy: cảm thấy cực kỳ thoáng mát

Dịch nghĩa: Khi cậu ấy vượt qua kỳ thi đại học, cha mẹ cậu ấy sẽ cực kì hạnh phúc.

5 tháng 1 2018

Đáp án là B.

Disrespectful: thiếu tôn trọng (tỏ ra bất lịch sự) 

8 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

14 tháng 1 2017

Đáp án C

impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.

8 tháng 12 2018

Đáp án B

-       hostile (adj): thù địch

-       biased (adj): thiên vị ><  impartial (adj): công bằng, khách quan, không thiên vị

-       unprejudiced (adj): khách quan, không định kiến

-       apprehensive (adj): hồi hộp, lo sợ

Dịch: Bài kiểm tra thì phải công bằng và không thiên vị.