K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 1 2017

Chọn D

A. feeling embarrased: xấu hổ

B. talking too much: nói quá nhiều

C. very happy and satisfied: vui vẻ và thoả mãn

D. easily annoyed or irritated: dễ khó chịu, dễ nổi cáu = bad-tempered

Tạm dịch: Mẹ mình luôn khó chịu khi mình để phòng bừa bãi.

22 tháng 10 2017

Đáp án D.

A. Very happy and satisfied: rất vui vẻ và hạnh phúc.

B. Talking too much: nói chuyện quá nhiều.

C. Feeling embarrassed: cảm thấy xấu hổ.

D. Easily ennoyed or irritated: dễ khó chịu hoặc nổi cáu = Bad-tempered (adj): tức giận.

Dịch câu: Mẹ tôi thường tức giận khi tôi để phòng bừa bộn.

27 tháng 10 2017

Đáp án D.

A. Very happy and satisfied: rất vui vẻ và hạnh phúc.

B. Talking too much: nói chuyện quá nhiều.

C. Feeling embarrassed: cảm thấy xấu hổ.

D. Easily ennoyed or irritated: dễ khó chịu hoặc nổi cáu = Bad-tempered (adj): tức giận.

Dịch câu: Mẹ tôi thường tức giận khi tôi để phòng bừa bộn.

3 tháng 10 2018

Chọn D

8 tháng 2 2017

Đáp án C.

Tạm dịch: Mẹ tôi luôn nổi cu khi tôi để phòng mình bừa bộn.

Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa và ta thấy:

bad-tempered (nổi cáu) >< very happy and satisfied (rất vui vẻ và hài lòng) nên đáp án chính xác là đáp án C

31 tháng 1 2017

Đáp án C
“tactful”: khéo xử, có tài xử trí
Trái nghĩa là discourteous: bất lịch sự

30 tháng 10 2017

Đáp án A

“convival”: thân tình, hoà đồng, vui vẻ

26 tháng 3 2018

Chọn đáp án A

Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa

Giải thích:

Đáp án A:

clear (adj): rõ ràng >< faint (adj): mờ nhạt

Các đáp án khác:

Explicable (adj): có thể giải thích

Ambiguous (adj): mơ hồ

Unintelligible (adj): khó hiểu

Dịch nghĩa:  Chúng tôi rời New York khi tôi 6 tuổi, vì thế hồi ức của tôi về nó khá mờ nhạt

3 tháng 4 2017

Đáp án là A.

faint: mờ nhạt, không rõ >< clear : rõ ràng

Nghĩa các từ còn lạiunintelligible: khó hiểu; explicable: có thể giải thích được, ambiguous: mơ hồ, khó hiểu