K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 1 2018

Đáp án D

give me a hand = help: giúp đỡ.

Các đáp án còn lại:

A. be busy: bận rộn.      

B. attempt (v): nỗ lực.    

C. prepare (v): chuẩn bị.

Dịch: Billy, tới đây và giúp tôi nấu ăn.

14 tháng 6 2018

Đáp án D

Give a hand = help: giúp đỡ

30 tháng 7 2018

Đáp án A

Kiến thức: Idiom

Giải thích:

help (v): giúp đỡ                     

prepare (v): chuẩn bị

be busy (adj): bận rộn            

attempt (v): cố gắng

Give sb a/one’s hand = help: giúp đỡ ai đó

Tạm dịch: Billy, đi và giúp mẹ một tay để nấu ăn.

14 tháng 11 2018

Đáp án D

Giải thích:

Give me a hand: giúp tôi một tay

Busy: bận

Attempt: cố gắng, nỗ lực

Prepare: chuẩn bị

Help: giúp đỡ

Give me a hand gần nghĩa nhất với help.

Dịch: Billy, lại đây giúp mẹ một tay nấu ăn nào.

3 tháng 12 2019

Đáp án là B. Give a hand = help : giúp đỡ

Attempt (v): cố gắng; prepared (adj,  PII) : được chuẩn bị; be busy: bận rộn

11 tháng 10 2019

Đáp án là B. Give a hand = help : giúp đỡ

Attempt (v): cố gắng; prepared (adj,  PII) : được chuẩn bị; be busy: bận rộn

31 tháng 1 2017

Chọn đáp án A

Giải thích: give someone a hand = help : giúp ai đó

Các đáp án còn lại:

B. prepared: chuẩn bị

C. attempt: nỗ lực

D. be busy: bận rộn

Dịch nghĩa: Billy, đến đây và giúp tôi nấu ăn nào.

1 tháng 11 2017

Đáp án A

Giải thích: give someone a hand = help : giúp ai đó

Các đáp án còn lại:

B. prepared: chuẩn bị

C. attempt: nỗ lực

D. be busy: bận rộn

Dịch nghĩa: Billy, đến đây và giúp tôi nấu ăn nào.

13 tháng 2 2017

Đáp án : B

Discourteous = bất lịch sự = impolite; polite = lịch sự

 

5 tháng 4 2018

Tạm dịch: Một vài phẫu thuật có thể bị ngừng lại trừ khi có thêm những người hiến máu đứng ra giúp đỡ.

come forward = offer (v): đề nghị, xung phong giúp đỡ

Chọn A

Các phương án khác:

B. claim (v): quả quyết

C. attempt = try (v): cố gắng

D. refuse (v): từ chối