K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 3 2017

Đáp án là D

required = necessary (cần thiết, được yêu cầu). 

10 tháng 10 2017

Đáp án A

Văn phòng quốc hội Mỹ ngay bên cạnh tòa nhà Capitol.

adjacent = next to/ near: gần/ bên cạnh

behind: phía sau

far from: xa

within: trong vòng

24 tháng 7 2019

Đáp án D

Giải thích: Exotic (adj) = unusual (adj) = kỳ lạ, không bình thường

Dịch nghĩa: Nếu bạn nhìn vào chiếc đồng hồ, bạn có thể nói nó rất kỳ lạ.

          A. sharp (adj) = sắc                  

          B. normal (adj) = bình thường, thông thường

          C. original (adj) = nguyên thủy, bản gốc, chính hãng

19 tháng 7 2017

Đáp án D

4 tháng 10 2018

Chọn A

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

counterparts (n): người hoặc vật tương ứng

  A. equivalent phrases (n): cụm tương đương

  B. clear meanings (n): ý nghĩa rõ ràng

  C. concrete references (n): tài liệu tham khảo cụ thể

  D. confusable words (n): các từ gây nhầm lẫn, lúng túng

=> counterparts = equivalent phrases

Tạm dịch: Thật là khó để dịch các thuật ngữ tiếng Việt mà không có các cụm tương đương trong tiếng Anh

29 tháng 4 2017

Đáp án là B. Required = necessary: cần thiết

Nghĩa các từ còn lại: desirable: đáng mong mỏi; acquired: được mua; optional: tùy ý

26 tháng 1 2019

Chọn D

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

13 tháng 4 2019

Chọn B                                 Câu đề bài: Mẹ anh ấy không có cách nào khác ngoài việc khâu quần áo anh ta bởi không có quần áo được may sẵn.

Off the self = Ready-made: làm sẵn, may sẵn (quần áo)

Các đáp án khác:

A. bespoke (adj): theo kích thước

C. out of fashion: lỗi thời

D. second hand (n.): đồ đã dùng qua