Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
- Essence (n) ~ Important part: phần quan trọng, phẩm chất, tính chất quan trọng
- Difficult part: phần khó khăn
- Romantic part: phần lãng mạn
- Interesting part: phần thú vị
ð Đáp án A (Sự không ích kỷ là phần quan trọng nhất trong tình bạn.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án : D
Diversity = sự đa dạng ≈ variety. Changes = những thay đổi. Conservation = việc bảo tồn. Difference = sự khác biệt
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án : D
Appropriate = chính xác, phù hợp, chuẩn. Suitable = phù hợp. Exact = chính xác, không sai dữ liệu. Right = đúng. Correct = đúng, không có lỗi sai
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
implied (a): ngụ ý, hàm ý
odd (a) : kỳ cục, lẻ explicit (a): rõ ràng; rành mạch
implicit (a): ngầm obscure (a) : tối tăm, tối nghĩa
=> implied >< explicit
Tạm dịch: Sự khác biệt giữa học tập và giáo dục ngụ ý bởi nhận xét này là quan trọng.
Chọn B
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
Set aside = save up: tiết kiệm, dành dụm
Các đáp án khác:
- put up: dập (lửa)
- spend on: dành ( thời gian ) vào
- use up: dùng hết
Dịch: John muốn mua một chiếc xe hơi mới, vì vậy cậu ấy bắt đầu dành dụm một phần nhỏ thu nhập hàng tháng của cậu ta.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là A.
noble: quý tộc
honorable: đáng kính trọng
acquainted: có quen biết
familiar: quen thuộc
Câu này dịch như sau: Sự kết giao giữa những gia đình quý tộc rất phổ biến trong quá khứ [ thời xa xưa]
=> noble = honorable
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Unique (adj): độc đáo, độc nhất
Novel (adj): mới mẻ, độc đáo
Exotic (adj): kì lạ, có tính ngoại
Vital (adj) = indispensable (adj): quan trọng, thiết yếu
Dịch: Việc chuyên trở bằng máy bay trực thăng là rất quan trọng trong hoạt động hải quân để chống kẻ thù biển.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là B. hostile : không thân thiện >< friendly: thân thiện
Nghĩa các từ còn lại: Amicable: thân mật, futile : vô ích, inapplicable: không thích hợp
Đáp án A
- essence (n) ~ important part: bản chất, phần quan trọng
Dịch: Sự không ích kỷ là một phần rất quan trọng của tình bạn