K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 12 2018

ĐÁP ÁN B

Câu đề bài: Trong khi chờ đợi tại một trạm xăng Simon và Mack đã bắt đầu một tình bạn.

Đáp án B. give up: bỏ cuộc, từ bỏ

 >< To strike up: to start, begin something: bắt đầu;

To cover up: che đậy;

To make up something: bia ra;

To remain something: vẫn là gì.

24 tháng 7 2019

A.put forward : đưa ra ( một ý tưởng/ một kế hoạch)

B.look up: tra cứu

C.slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại

D.turn down: từ chối

speed up: tăng tốc  > < slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại

Đáp án C

20 tháng 6 2018

Tạm dịch: Mình xin lỗi mình không thể ra ngoài cuối tuần này. Mình có quá nhiều việc phải làm.

be up to my ears = have a lot of work to do: có quá nhiều việc phải làm >< very idle: rất rảnh rỗi

Chọn D

Các phương án khác:

A. very busy: rất bận

B. very bored: rất chán

C. very scared: rất sợ hãi 

21 tháng 8 2017

Đáp án D

Giải thích: Well off (giàu) >< poor (nghèo)

23 tháng 10 2017

Đáp án C.

Tạm dịch: Không ai thú nhận về việc phá vỡ ca sổ.

- own up to (doing) something (v): thừa nhận, thú tội làm gì.

Ex: He was too frightened to own up to his mistake.

Phân tích đáp án:

A. object to something (v): chng đối lại.

Ex: Robson strongly objected to the terms of the contract: Robson phản đối kịch liệt những điều khoản này của hợp đồng.

B. decide on something (v): lựa chọn cái gì sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.

Ex: Have you decided on a date for the wedding?: Bạn đã quyết định ngày cưới chưa?

C. confess to (doing) something (v): thừa nhận, thú tội gì.

Ex: Edwards confessed to being a spy for the KGB: Edwards thú nhận làm gián điệp cho KGB.

D. allow for (v): cho phép, tạo điều kiện cho cái gì.

Ex: Our new system will allow for more efficient use of resources: Hệ thống mới của chúng tôi sẽ cho phép việc sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.

Ta thấy đáp án phù hp nhất về nghĩa là C. confess to

11 tháng 12 2019

Đáp án B

Give oneself up = surrender: tự thú, tự nộp mình 

Dịch: kẻ bắt cóc đã tự thú với cơ quan chức năng.

Confide: thổ lộ, giãi bày

Accommodate: điều chỉnh cho phù hợp

Go up: lên, đi lên

11 tháng 12 2019

Đáp án C

- in vain: vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả

>< effectively: có kết quả, có hiệu lực, có hiệu quả, có ích

4 tháng 4 2019

Đáp án C.

A. put down: đặt xuống.     
B. turn down: từ chối.
C. slow down: chậm lại >< speed up: vội vã, nhanh lên.
D. lie down: nằm xuống.

Dịch câu: Chúng ta nên nhanh lên nếu chúng ta muốn đến đó kịp lúc.

22 tháng 9 2019

Đáp án A.

Tạm dịch: Vào năm 1969, Nhóm nhạc Beatles chính thức tan rã sau khi chơi nhạc với nhau như một ban nhạc trong hơn một thập kỷ.

Phân tích đáp án:

A. separated: tan rã.

B. united: hợp nhất, thống nhất.

C. worked together: làm việc với nhau.

D. cooperated: hợp tác với nhau.

Đáp án chính xác là A. separate = break up.

Ex: The couple broke up: Đôi đó chia tay rồi.

21 tháng 10 2017

Đáp án A

Từ đồng nghĩa

A. precision /pri’siʒn/ (n): sự đúng đắn, độc chính xác

B. goodness /'gudnis/(n): lòng tốt, lòng hào hiệp

C. loveliness /’lʌvlinis/ (n): vẻ đáng yêu

D. wonder /'wʌndə/ (n): kì quan

Tạm dịch: Nó là một chiếc máy tính với khả năng tính toán nhanh: Nó có thể cộng, trừ, nhân và chia với tộc độ ánh sáng và sự chính xác tuyệt đối.

=> accuracy = precision