K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 4 2019

Đáp án A

Giải thích: Avenues (n) = các đại lộ, con đường chính

                    Channels (n) = các kênh

Dịch nghĩa: Bằng cấp mới của anh ta đã mở ra nhiều con đường cơ hội cho anh.

B. streets (n) = những con đường

“Street” chỉ mang nghĩa gốc là các con đường dành cho xe cộ đi lại, trong khi “avenue” được dùng theo nghĩa bóng nên không phải là từ gần nghĩa nhất.           

C. names (n) = những cái tên

D. problems (n) = những vấn đề         

4 tháng 12 2019

Đáp án A

- Compulsory /kəm'pʌlsəri/ ~ Mandatory /’mændətəri/ (adj): bắt buộc

E.g: It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.

- Optional /'ɔp∫ənl/ (adj): tự chọn

E.g: It is an optional subject.

- Beneficial /,beni'fi∫əl/ (adj): có lợi

E.g: This can be beneficial to our company.

- Constructive/kən'strʌktiv/ (adj): có tính xây dựng

E.g: I need constructive advice.

Vậy: Mandatory # Optional

Đáp án A (Ở hầu hết các quốc gia thì nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng với nữ giới

15 tháng 4 2019

Đáp án A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

comprehensive (a): bao quát; toàn diện                    superficial (a): nông cạn, bề mặt

casual (a): cẩu thả, sơ sài                               indifferent (a): thờ ơ; lãnh đạm

inadequate (a): không thỏa đáng

=> comprehensive >< superficial

Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.

30 tháng 11 2019

Đáp án D

- comprehensive (adj) toàn diện, sâu sắc >< trái nghĩa với superficial (adj): ngoài bề mặt, nông cạn, hời hợt

A. casual (adj): bình thường

B. indifferent (adj): thờ ơ, lãnh đạm

C. inadequate (adj): không đủ

16 tháng 5 2018

Đáp án C

Kiến thức: từ trái nghĩa

Giải thích:

Pave the way for (idiom): mở đường cho (cái gì) đó.

A. initiate (v): khởi xướng        B. create (v): tạo ra  

C. end (v): kết thúc                    D. form (v): hình thành

=> pave the way for >< end

Tạm dịch: Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam đã ra một nghị định về chương trình giáo dục mới mở đường cho việc hợp tác và đầu tư giáo dục nước ngoài.

28 tháng 2 2019

Đáp án : A

Punctuality = tính đúng giờ

11 tháng 10 2019

Đáp án C

Lack (n): sự thiếu

Poverty (n): sự nghèo nàn

Abundance (n): sự phong phú, sự thừa thãi >< shortage (n): sự thiếu

Fall (n): sự giảm sút

Dịch: Có một sự thiếu hụt đáng kể những ngôi nhà mới trong khu vực

4 tháng 7 2018

Đáp án B

Adhere to: dính vào, bám chặt vào ≠ come off: bong ra

21 tháng 7 2019

Đáp án B

Shorten (v): làm ngắn lại

Extend (v): kéo dài, mở rộng >< abridge (v): rút ngắn

Stress (v): nhấn mạnh

Easy (adj): dễ dàng

Dịch: Quyển tiểu thuyết được rút ngắn lại cho trẻ em